pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Tính từ cơ bản

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh cơ bản, như "bực bội", "nhận thức", "say" v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
annoyed
[Tính từ]

feeling slightly angry or irritated

bực mình, khó chịu

bực mình, khó chịu

Ex: She looked annoyed when her meeting was interrupted again .
automatic
[Tính từ]

(of devices or processes) being or working with little or no human involvement

tự động

tự động

Ex: The factory has installed automatic conveyor belts to move products efficiently along the assembly line .Nhà máy đã lắp đặt các băng tải **tự động** để di chuyển sản phẩm một cách hiệu quả dọc theo dây chuyền lắp ráp.
aware
[Tính từ]

having an understanding or perception of something, often through careful thought or sensitivity

nhận thức, biết

nhận thức, biết

Ex: She became aware of her surroundings as she walked through the unfamiliar neighborhood .Cô ấy trở nên **nhận thức** được môi trường xung quanh khi đi qua khu phố lạ.
human
[Tính từ]

related or belonging to people, not machines or animals

con người, thuộc con người

con người, thuộc con người

Ex: The human body is a complex and intricate system, capable of incredible resilience and adaptation.Cơ thể **con người** là một hệ thống phức tạp và tinh vi, có khả năng phục hồi và thích nghi đáng kinh ngạc.
basic
[Tính từ]

forming or being the necessary part of something, on which other things are built

cơ bản, căn bản

cơ bản, căn bản

Ex: Understanding basic grammar rules is important for writing clear and effective sentences .Hiểu các quy tắc ngữ pháp **cơ bản** là quan trọng để viết câu rõ ràng và hiệu quả.
central
[Tính từ]

located at or near the center or middle of something

trung tâm, ở giữa

trung tâm, ở giữa

Ex: Living in a central neighborhood allows easy access to schools , hospitals , and supermarkets .Sống trong một khu phố **trung tâm** giúp dễ dàng tiếp cận các trường học, bệnh viện và siêu thị.
complex
[Tính từ]

having or made of several parts

phức tạp, rắc rối

phức tạp, rắc rối

Ex: The complex design of the machine required careful assembly .Thiết kế **phức tạp** của máy yêu cầu lắp ráp cẩn thận.
confused
[Tính từ]

feeling uncertain or not confident about something because it is not clear or easy to understand

bối rối, lúng túng

bối rối, lúng túng

Ex: The instructions were so unclear that they left everyone feeling confused.Hướng dẫn quá mơ hồ đến nỗi khiến mọi người cảm thấy **bối rối**.
convenient
[Tính từ]

favorable or well-suited for a specific purpose or situation

thuận tiện, tiện lợi

thuận tiện, tiện lợi

Ex: The flexible hours at the clinic are very convenient for my schedule .Giờ làm việc linh hoạt tại phòng khám rất **thuận tiện** cho lịch trình của tôi.
cultural
[Tính từ]

involving a society's customs, traditions, beliefs, and other related matters

văn hóa

văn hóa

Ex: The anthropologist studied the cultural practices of the indigenous tribe living in the remote region .Nhà nhân chủng học đã nghiên cứu các thực hành **văn hóa** của bộ tộc bản địa sống ở vùng xa xôi.
current
[Tính từ]

happening or existing in the present time

hiện tại, hiện thời

hiện tại, hiện thời

Ex: The team is working on current projects that aim to revolutionize the industry 's approach to sustainability .Nhóm đang làm việc trên các dự án **hiện tại** nhằm cách mạng hóa cách tiếp cận của ngành công nghiệp đối với tính bền vững.
disappointed
[Tính từ]

not satisfied or happy with something, because it did not meet one's expectations or hopes

thất vọng

thất vọng

Ex: The coach seemed disappointed with the team 's performance .Huấn luyện viên có vẻ **thất vọng** với màn trình diễn của đội.
drunk
[Tính từ]

having had too much alcohol and visibly affected by it

say, say rượu

say, say rượu

Ex: He became drunk after consuming several glasses of wine at the party .Anh ấy **say** sau khi uống vài ly rượu tại bữa tiệc.
eastern
[Tính từ]

situated in the east

đông, phía đông

đông, phía đông

Ex: The house has a beautiful view of the eastern mountains .Ngôi nhà có tầm nhìn tuyệt đẹp ra những ngọn núi **phía đông**.
embarrassing
[Tính từ]

causing a person to feel ashamed or uneasy

xấu hổ, bối rối

xấu hổ, bối rối

Ex: His embarrassing behavior at the dinner table made the guests uncomfortable .Hành vi **xấu hổ** của anh ấy ở bàn ăn khiến các vị khách cảm thấy không thoải mái.
equal
[Tính từ]

having the same amount, size, quantity, etc.

bằng nhau

bằng nhau

Ex: The company prides itself on providing equal pay for equal work to all employees .Công ty tự hào cung cấp mức lương **bằng** nhau cho công việc như nhau cho tất cả nhân viên.
huge
[Tính từ]

very large in size

khổng lồ, to lớn

khổng lồ, to lớn

Ex: They built a huge sandcastle that towered over the other ones on the beach .Họ đã xây một lâu đài cát khổng lồ cao hơn tất cả những cái khác trên bãi biển.
essential
[Tính từ]

very necessary for a particular purpose or situation

thiết yếu, cần thiết

thiết yếu, cần thiết

Ex: Safety equipment is essential for workers in hazardous environments .
familiar
[Tính từ]

easily recognized due to prior contact or involvement, often evoking a sense of comfort or ease

quen thuộc, thân quen

quen thuộc, thân quen

Ex: I found the street name familiar, as I had walked past it before .Tôi thấy tên đường **quen thuộc**, vì tôi đã đi ngang qua nó trước đây.
fixed
[Tính từ]

unable to be moved or changed physically

cố định, không di chuyển được

cố định, không di chuyển được

Ex: The mechanic tightened the fixed bolts to ensure the machine 's stability .Thợ máy siết chặt các bu lông **cố định** để đảm bảo sự ổn định của máy.
global
[Tính từ]

regarding or affecting the entire world

toàn cầu, toàn thế giới

toàn cầu, toàn thế giới

Ex: The internet enables global communication and access to information across continents .Internet cho phép giao tiếp **toàn cầu** và truy cập thông tin trên khắp các châu lục.
historical
[Tính từ]

belonging to or significant in the past

lịch sử, cổ xưa

lịch sử, cổ xưa

Ex: The documentary explored a major historical event .Bộ phim tài liệu khám phá một sự kiện **lịch sử** lớn.
imaginary
[Tính từ]

not real and existing only in the mind rather than in physical reality

tưởng tượng, không có thật

tưởng tượng, không có thật

Ex: The conspiracy theory was built upon imaginary connections and speculations , lacking any factual basis .Lý thuyết âm mưu được xây dựng dựa trên những kết nối **tưởng tượng** và suy đoán, thiếu bất kỳ cơ sở thực tế nào.
indoor
[Tính từ]

(of a place, space, etc.) situated inside a building, house, etc.

trong nhà, nội thất

trong nhà, nội thất

Ex: The indoor skating rink is a popular destination for families to enjoy ice skating during the winter months .Sân trượt băng **trong nhà** là điểm đến phổ biến cho các gia đình để tận hưởng trượt băng trong những tháng mùa đông.
injured
[Tính từ]

physically harmed or wounded

bị thương, tổn thương

bị thương, tổn thương

Ex: Jack 's injured hand was wrapped in bandages to protect the cuts and bruises .Bàn tay **bị thương** của Jack được băng bó để bảo vệ các vết cắt và vết bầm.
innocent
[Tính từ]

not having committed a wrongdoing or offense

vô tội, không có tội

vô tội, không có tội

Ex: The innocent driver was not at fault for the car accident caused by the other driver 's negligence .Người lái xe **vô tội** không có lỗi trong vụ tai nạn xe hơi do sự bất cẩn của tài xế khác gây ra.
legal
[Tính từ]

authorized according to the law and official regulations

hợp pháp

hợp pháp

Ex: The judge dismissed the case , confirming that the defendant 's actions were legal within the state 's official rules .Thẩm phán bác bỏ vụ án, xác nhận rằng hành động của bị cáo là **hợp pháp** theo các quy định chính thức của tiểu bang.
magic
[Tính từ]

describing or practicing special abilities or powers

ma thuật, phép thuật

ma thuật, phép thuật

Ex: The wizard 's cloak had magic properties that made him invisible to others .Áo choàng của pháp sư có những thuộc tính **ma thuật** khiến anh ta vô hình trước người khác.
native
[Tính từ]

describing the people who have lived in an area for a very long time

bản địa, thổ dân

bản địa, thổ dân

Ex: The native tribes of the Amazon rainforest have inhabited the region for countless generations , living in harmony with nature .Các bộ tộc **bản địa** của rừng nhiệt đới Amazon đã sinh sống ở khu vực này qua vô số thế hệ, sống hòa hợp với thiên nhiên.
northern
[Tính từ]

positioned in the direction of the north

phía bắc, bắc

phía bắc, bắc

Ex: Northern cities often experience colder temperatures and shorter daylight hours in winter .Các thành phố **phía bắc** thường trải qua nhiệt độ lạnh hơn và giờ ban ngày ngắn hơn vào mùa đông.
traditional
[Tính từ]

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Ex: The company ’s traditional dress code requires formal attire , while other workplaces are adopting casual policies .Quy tắc trang phục **truyền thống** của công ty yêu cầu trang phục trang trọng, trong khi các nơi làm việc khác đang áp dụng chính sách bình thường.
ancient
[Tính từ]

related or belonging to a period of history that is long gone

cổ đại, xưa

cổ đại, xưa

Ex: The museum housed artifacts from ancient Egypt, including pottery and jewelry.Bảo tàng lưu giữ các hiện vật từ **Ai Cập cổ đại**, bao gồm đồ gốm và trang sức.
secret
[Tính từ]

not seen by or unknown to other people

bí mật, giấu kín

bí mật, giấu kín

Ex: The team worked on a secret project that no one outside the company knew about .Nhóm đã làm việc trên một dự án **bí mật** mà không ai bên ngoài công ty biết đến.
big
[Tính từ]

having great importance

quan trọng, lớn

quan trọng, lớn

Ex: The conference was a big opportunity for networking with industry leaders .Hội nghị là một cơ hội **lớn** để kết nối với các nhà lãnh đạo ngành.
hidden
[Tính từ]

unable to be easily seen or found

ẩn, giấu

ẩn, giấu

Ex: The hidden microphone picked up whispers from across the room .Chiếc microphone **ẩn** đã bắt được những tiếng thì thầm từ phía bên kia căn phòng.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek