pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Tính từ thiết yếu

Tại đây bạn sẽ được học một số tính từ tiếng Anh cần thiết như “annoyed”, “aware”, “say”… chuẩn bị cho người học B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
annoyed

feeling irritated or slightly angry

bực bội, khó chịu

bực bội, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
automatic

(of devices or processes) being or working with little or no human involvement

tự động, tự động hóa

tự động, tự động hóa

Google Translate
[Tính từ]
aware

realizing or knowing a fact or situation

nhận thức, biết rõ

nhận thức, biết rõ

Google Translate
[Tính từ]
human

related or belonging to people, not machines or animals

con người, liên quan đến con người

con người, liên quan đến con người

Google Translate
[Tính từ]
basic

forming or being the necessary part of something, on which other things are built

cơ bản, căn bản

cơ bản, căn bản

Google Translate
[Tính từ]
central

being at, in, or near the center

trung tâm, chính

trung tâm, chính

Google Translate
[Tính từ]
complex

having or made of several parts

phức tạp, được cấu thành

phức tạp, được cấu thành

Google Translate
[Tính từ]
confused

feeling uncertain or not confident about something because it is not clear or easy to understand

bối rối, nhầm lẫn

bối rối, nhầm lẫn

Google Translate
[Tính từ]
convenient

favorable or well-suited for a specific purpose or situation

thuận tiện, phù hợp

thuận tiện, phù hợp

Google Translate
[Tính từ]
cultural

involving a society's customs, traditions, beliefs, and other related matters

văn hóa, thuộc về văn hóa

văn hóa, thuộc về văn hóa

Google Translate
[Tính từ]
current

happening, done, or existing in the present time

hiện tại, đang diễn ra

hiện tại, đang diễn ra

Google Translate
[Tính từ]
disappointed

not satisfied or happy with something, because it did not meet one's expectations or hopes

thất vọng, thất vọng

thất vọng, thất vọng

Google Translate
[Tính từ]
drunk

having had too much alcohol and visibly affected by it

say, say rượu

say, say rượu

Google Translate
[Tính từ]
eastern

situated in the east

phía đông, eastern

phía đông, eastern

Google Translate
[Tính từ]
embarrassing

causing a person to feel ashamed or uneasy

xấu hổ, khó xử

xấu hổ, khó xử

Google Translate
[Tính từ]
equal

having the same amount, size, quantity, etc.

bằng nhau, tương đương

bằng nhau, tương đương

Google Translate
[Tính từ]
huge

very large in size

khổng lồ, khá lớn

khổng lồ, khá lớn

Google Translate
[Tính từ]
essential

very necessary for a particular purpose or situation

thiết yếu, cần thiết

thiết yếu, cần thiết

Google Translate
[Tính từ]
familiar

very well known to one due to having heard, seen, felt, sensed, etc. them before

quen thuộc, thân thuộc

quen thuộc, thân thuộc

Google Translate
[Tính từ]
fixed

unable to be moved or changed physically

cố định, không di chuyển

cố định, không di chuyển

Google Translate
[Tính từ]
global

regarding or affecting the entire world

toàn cầu, toàn thế giới

toàn cầu, toàn thế giới

Google Translate
[Tính từ]
historical

belonging to or significant in the past

lịch sử, thuộc về quá khứ

lịch sử, thuộc về quá khứ

Google Translate
[Tính từ]
imaginary

not real or true and existing only in the mind rather than in physical reality

huyễn tưởng

huyễn tưởng

Google Translate
[Tính từ]
indoor

(of a place, space, etc.) situated inside a building, house, etc.

trong nhà, nội thất

trong nhà, nội thất

Google Translate
[Tính từ]
injured

physically harmed or wounded

bị thương, thương tích

bị thương, thương tích

Google Translate
[Tính từ]
innocent

not having committed a wrongdoing or offense

vô tội, không có tội

vô tội, không có tội

Google Translate
[Tính từ]
legal

authorized according to the law and official regulations

hợp pháp, theo luật

hợp pháp, theo luật

Google Translate
[Tính từ]
magic

describing or practicing special abilities or powers

ma thuật, huyền bí

ma thuật, huyền bí

Google Translate
[Tính từ]
native

describing the people who have lived in an area for a very long time

người bản địa, bản xứ

người bản địa, bản xứ

Google Translate
[Tính từ]
northern

positioned in the direction of the north

cực Bắc, phía Bắc

cực Bắc, phía Bắc

Google Translate
[Tính từ]
traditional

belonging to or following the methods or thoughts that are old as opposed to new or different ones

truyền thống, cổ điển

truyền thống, cổ điển

Google Translate
[Tính từ]
ancient

related or belonging to a period of history that is long gone

cổ đại, xưa

cổ đại, xưa

Google Translate
[Tính từ]
secret

not seen by or unknown to other people

bí mật, ẩn giấu

bí mật, ẩn giấu

Google Translate
[Tính từ]
big

having great importance

quan trọng, lớn

quan trọng, lớn

Google Translate
[Tính từ]
hidden

unable to be easily seen or found

ẩn, giấu

ẩn, giấu

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek