pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Trái cây và Hạt

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về trái cây và các loại hạt, như "dừa", "bí ngô", "ô liu", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
coconut
[Danh từ]

a large fruit with a hard shell and edible white flesh inside containing a milky liquid

dừa, trái dừa

dừa, trái dừa

Ex: The coconut fell from the tree , landing with a thud on the sandy beach .Quả **dừa** rơi từ trên cây xuống, rơi xuống bãi cát với một tiếng đùng.
pumpkin
[Danh từ]

a large thick-skinned and round fruit with orange-yellow flesh and edible seeds

bí ngô, bí đỏ

bí ngô, bí đỏ

Ex: They harvested pumpkins from the garden to make homemade pumpkin pie for Thanksgiving .Họ đã thu hoạch **bí ngô** từ vườn để làm bánh bí ngô tự chọ cho Lễ Tạ ơn.
olive
[Danh từ]

a very small, typically green fruit with a hard seed and a bitter taste, eaten or used to extract oil from

ô liu

ô liu

Ex: They stuffed green olives with garlic and herbs to serve as appetizers at the dinner party.Họ nhồi **ô liu** xanh với tỏi và thảo mộc để phục vụ như món khai vị tại bữa tiệc tối.
date
[Danh từ]

a small brown fruit with a sweet taste and a hard seed

chà là, quả chà là

chà là, quả chà là

Ex: The bakery offered a variety of pastries filled with dates, such as date squares and date bars .Tiệm bánh cung cấp nhiều loại bánh ngọt nhân **chà là**, như bánh vuông chà là và thanh chà là.
fig
[Danh từ]

a soft, sweet fruit with a thin skin and many small seeds, often eaten fresh or dried

quả sung, trái sung

quả sung, trái sung

Ex: He made a fig jam to serve with cheese and crackers .Anh ấy làm mứt **sung** để ăn kèm với phô mai và bánh quy giòn.
apricot
[Danh từ]

a small yellow or orange fruit with juicy flesh and a large pit

quả mơ, mơ tây

quả mơ, mơ tây

Ex: They bought a bag of dried apricots to take on their hiking trip as a convenient and energizing snack .Họ đã mua một túi **mơ** khô để mang theo trong chuyến đi bộ đường dài như một món ăn nhẹ tiện lợi và tăng cường năng lượng.
plum
[Danh từ]

a small round fruit with juicy flesh and purple or yellow skin and a pit

mận, mận tươi

mận, mận tươi

Ex: She bit into a ripe plum, enjoying its juicy sweetness .Cô ấy cắn vào một quả **mận** chín, tận hưởng vị ngọt ngào mọng nước của nó.
nectarine
[Danh từ]

a peach-like fruit with smooth yellow and red skin

quả xuân đào, quả đào trơn

quả xuân đào, quả đào trơn

Ex: The vibrant orange color of a ripe nectarine is so appealing .Màu cam rực rỡ của một quả **xuân đào** chín rất hấp dẫn.
lime
[Danh từ]

a round green fruit with a sour taste

chanh xanh, trái chanh vỏ xanh

chanh xanh, trái chanh vỏ xanh

Ex: She zested a lime to sprinkle over her salad , adding a burst of flavor and color .Cô ấy nạo vỏ một **trái chanh** để rắc lên món salad của mình, thêm một chút hương vị và màu sắc.
tangerine
[Danh từ]

a small orange fruit with loose skin and juicy flesh

quýt, quất

quýt, quất

Ex: He added diced tangerine segments to his salad for a burst of citrusy flavor.Anh ấy thêm những miếng **quýt** cắt nhỏ vào món salad của mình để có vị cam quýt bùng nổ.
tangelo
[Danh từ]

an orange-like fruit that is the product of crossing a grapefruit tree with a tangerine tree

tangelo, một loại trái cây giống cam

tangelo, một loại trái cây giống cam

Ex: The supermarket had a special sale on tangelos, encouraging customers to try the unique citrus fruit .Siêu thị có chương trình khuyến mãi đặc biệt về **tangelos**, khuyến khích khách hàng thử loại trái cây có múi độc đáo này.
mandarin
[Danh từ]

a small orange-like fruit with easily removable skin

quýt, quất

quýt, quất

Ex: He peeled a mandarin and shared its segments with his friends during a picnic in the park .Anh ấy bóc một quả **quýt** và chia sẻ những múi của nó với bạn bè trong buổi dã ngoại ở công viên.
cherry
[Danh từ]

a small and round fruit with mainly red skin and a pit

anh đào, quả anh đào

anh đào, quả anh đào

Ex: He savored the sweet-tart flavor of cherry preserves on his morning toast .Anh ấy thưởng thức hương vị ngọt ngào chua chua của mứt **anh đào** trên bánh mì nướng buổi sáng.
berry
[Danh từ]

a juicy small fruit with no pit, which grows on a bush

quả mọng, trái rừng

quả mọng, trái rừng

Ex: He enjoyed a bowl of mixed berries topped with Greek yogurt for a nutritious snack .Anh ấy thưởng thức một bát **quả mọng** hỗn hợp được phủ sữa chua Hy Lạp cho một bữa ăn nhẹ bổ dưỡng.
cranberry
[Danh từ]

a very small red berry with a sour taste

nam việt quất, quả nam việt quất

nam việt quất, quả nam việt quất

Ex: She cooked a batch of cranberry sauce to accompany the Thanksgiving turkey.Cô ấy đã nấu một mẻ sốt **nam việt quất** để ăn kèm với gà tây Lễ Tạ ơn.
blackberry
[Danh từ]

a tiny soft fruit with a sweet taste and black color that grows on a thorny bush

quả mâm xôi đen, dâu đen

quả mâm xôi đen, dâu đen

Ex: They harvested blackberries from the wild bushes along the hiking trail .Họ đã thu hoạch **quả mâm xôi** từ những bụi cây dại dọc theo đường mòn đi bộ.
cantaloupe
[Danh từ]

a round fruit of the melon family that has a sweet and juicy orange flesh and a netted rind which is typically beige or tan in color

dưa lưới, dưa vàng

dưa lưới, dưa vàng

Ex: She blended cantaloupe chunks with yogurt and honey to make a refreshing smoothie .Cô ấy trộn các miếng **dưa lưới** với sữa chua và mật ong để làm một ly sinh tố mát lạnh.
melon
[Danh từ]

a variety of fruits with yellow, green, or orange skin or juicy flesh that contains many seeds in its center

dưa, dưa hấu

dưa, dưa hấu

Ex: The cool and crisp texture of the melon provided a pleasant contrast to the hot weather .Kết cấu mát lạnh và giòn của **dưa** tạo nên sự tương phản dễ chịu với thời tiết nóng.
papaya
[Danh từ]

an oval tropical fruit with an orange-yellow flesh containing black seeds

đu đủ, trái đu đủ

đu đủ, trái đu đủ

Ex: She made a papaya salsa with diced papaya, red onion , cilantro , and lime juice to serve with grilled fish .Cô ấy làm một món salsa **đu đủ** với đu đủ cắt hạt lựu, hành tây đỏ, ngò và nước cốt chanh để ăn kèm với cá nướng.
pomegranate
[Danh từ]

a round fruit with a thick red skin, containing many red edible seeds that are of sour or sweet taste

lựu, quả lựu

lựu, quả lựu

Ex: He bought a few pomegranates to make fresh juice at home .Anh ấy đã mua một vài quả **lựu** để làm nước ép tươi tại nhà.
citrus
[Danh từ]

any fruit with a sour taste, such as oranges, limes, and tangerines

trái cây có múi, cam quýt

trái cây có múi, cam quýt

Ex: In her tropical garden, there were several citrus trees, including lime, lemon, and tangerine.Trong khu vườn nhiệt đới của cô, có một số cây **cam quýt**, bao gồm chanh, chanh và quýt.
chestnut
[Danh từ]

a round, reddish-brown nut that grows on a chestnut tree, often can be eaten

hạt dẻ, quả dẻ

hạt dẻ, quả dẻ

Ex: They boiled chestnuts and added them to stuffing for their Thanksgiving turkey .Họ luộc **hạt dẻ** và thêm chúng vào nhân cho gà tây Lễ Tạ ơn của họ.
macadamia nut
[Danh từ]

the sweet edible nut that grows on the macadamia tree

hạt mắc ca, mắc ca

hạt mắc ca, mắc ca

Ex: They included macadamia nuts in their trail mix for a delicious and energy-packed snack .Họ đã bao gồm **hạt mắc ca** trong hỗn hợp đồ ăn nhẹ của mình để có một món ăn nhẹ ngon miệng và giàu năng lượng.
pistachio
[Danh từ]

an edible green nut with a hard shell that is sometimes half-open

hạt dẻ cười, hạt hồ trăn

hạt dẻ cười, hạt hồ trăn

Ex: The grocery store had bags of shelled pistachios in the snack aisle .Cửa hàng tạp hóa có những túi **hạt dẻ cười** đã bóc vỏ ở lối đi đồ ăn nhẹ.
cashew
[Danh từ]

a small nut that is curved and is high in protein

hạt điều, đậu điều

hạt điều, đậu điều

Ex: He used cashews as a base for his dairy-free cheesecake recipe , creating a creamy and indulgent dessert .Anh ấy đã sử dụng **hạt điều** làm nền tảng cho công thức bánh pho mát không sữa của mình, tạo ra một món tráng miệng kem và ngon miệng.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek