Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Thời gian
Tại đây các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thời gian như “thời gian”, “ban ngày”, “giữa trưa”, v.v. chuẩn bị cho người học B1.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
the end of a specific period of time, particularly one that is expected to last
điều khoản
a period of time during the day when the sun shines and it is not dark yet
ban ngày
progressing without a pause or break
được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra
to need a specific amount of time to do something or for something to be done or happen
bị bịnh
during something's entire period of time
từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc
at the same times or with the same amount of time between each event
thường xuyên
after or at the end of a series of events or an extended period
sau cùng
used to refer to a time in the past, showing how much time has passed before the present moment
trước kia
regularly and continuously with little or no interruption, exception, or pause
mọi lúc
used to refer to something that will exist for a very long time
mãi mãi