pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1 - Vương quốc Động vật

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về vương quốc động vật, như "hươu cao cổ", "quạ", "khỉ đột", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B1.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B1 Vocabulary
alligator
[Danh từ]

a large animal living in both water and on land which has strong jaws, a long tail, and sharp teeth

cá sấu, alligator

cá sấu, alligator

Ex: Signs warning of alligator presence reminded hikers to stay vigilant along the trail .Những biển báo về sự hiện diện của **cá sấu** nhắc nhở người đi bộ đường dài phải cảnh giác dọc theo đường mòn.
ant
[Danh từ]

a small insect that lives in a colony

kiến, kiến thợ

kiến, kiến thợ

Ex: Ants play a crucial role in the ecosystem by aerating the soil and controlling pests .**Kiến** đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách làm thoáng đất và kiểm soát sâu bệnh.
bat
[Danh từ]

a small flying creature that comes out at night

con dơi, dơi

con dơi, dơi

Ex: Bats are fascinating creatures that play a vital role in pollination and seed dispersal .**Dơi** là những sinh vật hấp dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc thụ phấn và phát tán hạt giống.
rat
[Danh từ]

a large mouse-like animal with a long tail, which spreads diseases

chuột cống, loài gặm nhấm

chuột cống, loài gặm nhấm

Ex: Some cultures view rats as symbols of cunning and resourcefulness , while others consider them harbingers of disease and filth .Một số nền văn hóa xem **chuột** là biểu tượng của sự xảo quyệt và tháo vát, trong khi những nền văn hóa khác coi chúng là điềm báo của bệnh tật và bẩn thỉu.
wolf
[Danh từ]

a big and wild animal from the same family as dogs that hunts for food in groups

sói, sói xám

sói, sói xám

Ex: Timber wolves, or gray wolves , are found in North America , Eurasia , and the Middle East .Sói **gỗ**, hay sói xám, được tìm thấy ở Bắc Mỹ, Âu Á và Trung Đông.
turtle
[Danh từ]

an animal that has a hard shell around its body and lives mainly in water

rùa, con rùa

rùa, con rùa

Ex: The turtle disappeared into its shell when it felt threatened .Con **rùa** biến mất vào mai của nó khi cảm thấy bị đe dọa.
goldfish
[Danh từ]

a small red or orange fish often kept as a pet

cá vàng, cá chép vàng

cá vàng, cá chép vàng

Ex: The goldfish's vibrant color made it stand out in the aquarium .Màu sắc rực rỡ của **cá vàng** khiến nó nổi bật trong bể cá.
bull
[Danh từ]

any male member of the cow family

bò đực, thành viên nam của họ bò

bò đực, thành viên nam của họ bò

Ex: Caution signs warned hikers about the presence of grazing bulls in the pasture , urging them to proceed with care .Các biển báo thận trọng cảnh báo người đi bộ đường dài về sự hiện diện của những con **bò đực** đang gặm cỏ trên đồng cỏ, khuyên họ nên tiến hành cẩn thận.
chimpanzee
[Danh từ]

an intelligent ape, with mainly black fur, which has no tail and is native to the forests of western and central Africa

tinh tinh, khỉ không đuôi

tinh tinh, khỉ không đuôi

Ex: Despite their close genetic relationship to humans , chimpanzees face numerous threats in the wild , including habitat loss and disease outbreaks .Mặc dù có mối quan hệ di truyền gần gũi với con người, **tinh tinh** phải đối mặt với nhiều mối đe dọa trong tự nhiên, bao gồm mất môi trường sống và dịch bệnh.
donkey
[Danh từ]

an animal that is like a horse but has shorter legs and longer ears, and is used for carrying things and riding

con lừa, lừa

con lừa, lừa

Ex: The old barn housed a content group of donkeys, providing a picturesque rural scene .Nhà kho cũ chứa một nhóm **lừa** hạnh phúc, tạo nên một khung cảnh nông thôn đẹp như tranh.
giraffe
[Danh từ]

a tall animal with a very long neck and long legs that has brown spots on its yellow fur

hươu cao cổ, hươu cao cổ (danh từ)

hươu cao cổ, hươu cao cổ (danh từ)

Ex: Giraffes are iconic symbols of Africa 's wildlife , revered for their unique appearance and gentle demeanor .**Hươu cao cổ** là biểu tượng đặc trưng của động vật hoang dã châu Phi, được tôn kính vì vẻ ngoài độc đáo và tính cách hiền lành.
gorilla
[Danh từ]

an African ape which has a large head and short neck that looks like a monkey with no tail

khỉ đột

khỉ đột

Ex: Gorillas exhibit complex social behaviors , including vocalizations , gestures , and facial expressions , to communicate within their groups .**Khỉ đột** thể hiện các hành vi xã hội phức tạp, bao gồm phát âm, cử chỉ và biểu cảm khuôn mặt, để giao tiếp trong nhóm của chúng.
rooster
[Danh từ]

an adult male chicken

gà trống, con gà trống

gà trống, con gà trống

Ex: In some cultures , roosters are symbols of courage , vigilance , and the dawn of a new beginning .Trong một số nền văn hóa, **gà trống** là biểu tượng của lòng dũng cảm, sự cảnh giác và bình minh của một khởi đầu mới.
kangaroo
[Danh từ]

a large Australian animal with a long tail and two strong legs that moves by leaping, female of which can carry its babies in its stomach pocket which is called a pouch

chuột túi, wallaby

chuột túi, wallaby

Ex: Kangaroos are herbivores , feeding on grasses , leaves , and shrubs found in their natural habitat .**Kangaroo** là động vật ăn cỏ, ăn cỏ, lá cây và cây bụi tìm thấy trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
snail
[Danh từ]

a small, soft creature which carries a hard shell on its back and moves very slowly

ốc sên,  sên

ốc sên, sên

Ex: Despite their slow movement , snails play important roles in ecosystems as decomposers and prey for other animals .Mặc dù di chuyển chậm, **ốc sên** đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái như là sinh vật phân hủy và con mồi cho các động vật khác.
lizard
[Danh từ]

a group of animals with a long body and tail, a rough skin and two pairs of short legs

thằn lằn, bò sát

thằn lằn, bò sát

Ex: Many lizards are skilled climbers , using their sharp claws and adhesive toe pads to scale vertical surfaces .Nhiều **thằn lằn** là những người leo núi khéo léo, sử dụng móng vuốt sắc nhọn và miếng đệm dính ở ngón chân để leo lên các bề mặt thẳng đứng.
guinea pig
[Danh từ]

a small furry animal with rounded ears, short legs and no tail, which is often kept as a pet or for research

chuột lang, bọ ú

chuột lang, bọ ú

Ex: The guinea pig squeaked softly as it nibbled on a piece of lettuce in its cage .Chú **chuột lang** kêu lên nhẹ nhàng khi đang gặm một miếng rau diếp trong lồng.
octopus
[Danh từ]

a sea creature with eight, long arms and a soft round body with no internal shell

bạch tuộc, con bạch tuộc

bạch tuộc, con bạch tuộc

Ex: Octopuses have three hearts and blue blood , adaptations that help them survive in their underwater environment .**Bạch tuộc** có ba trái tim và máu màu xanh, những thích nghi giúp chúng sống sót trong môi trường dưới nước.
salmon
[Danh từ]

a silver-colored fish often found in both freshwater and saltwater environments

cá hồi, cá hồi Đại Tây Dương

cá hồi, cá hồi Đại Tây Dương

Ex: The wild salmon population is declining due to overfishing .Quần thể **cá hồi** hoang dã đang suy giảm do đánh bắt quá mức.
lobster
[Danh từ]

a sea animal with a shell, a pair of strong, large claws and eight legs

tôm hùm, tôm rồng

tôm hùm, tôm rồng

Ex: Lobsters use their powerful claws to defend themselves and catch prey .**Tôm hùm** sử dụng càng mạnh mẽ của chúng để tự vệ và bắt mồi.
swan
[Danh từ]

a large bird that is normally white, has a long neck and lives on or around water

thiên nga, chim nước

thiên nga, chim nước

Ex: The swan's majestic wingspan and regal posture make it a captivating sight in flight .Sải cánh hùng vĩ và tư thế đế vương của **thiên nga** khiến nó trở thành một cảnh tượng mê hoặc khi bay.
cobra
[Danh từ]

a highly venomous kind of snake that can flatten its neck when in danger or to scare other animals

rắn hổ mang, rắn mang kính

rắn hổ mang, rắn mang kính

Ex: The snake charmer skillfully handled the cobra, mesmerizing the audience with his control .Người dụ rắn khéo léo xử lý con **cobra**, làm mê hoặc khán giả bằng sự kiểm soát của mình.
raccoon
[Danh từ]

a small animal with a thick tail, gray-brown fur and black marks on its face

gấu mèo, gấu trúc Mỹ

gấu mèo, gấu trúc Mỹ

Ex: Despite their cute appearance , raccoons can be formidable pests , causing damage to property and crops .Mặc dù vẻ ngoài dễ thương, **gấu mèo** có thể là loài gây hại đáng gờm, gây thiệt hại cho tài sản và mùa màng.
zebra
[Danh từ]

a wild animal that lives in Africa, which is like a horse, with black-and-white stripes on its body

ngựa vằn, loài ngựa có sọc sống ở châu Phi

ngựa vằn, loài ngựa có sọc sống ở châu Phi

Ex: Zebras exhibit social behavior within their herds , forming strong bonds and cooperating to defend against predators .**Ngựa vằn** thể hiện hành vi xã hội trong đàn của chúng, hình thành mối liên kết mạnh mẽ và hợp tác để tự vệ chống lại kẻ săn mồi.
seal
[Danh từ]

a large sea animal with flippers that eats fish, can live on land and in water, and is hunted by humans for its fur

hải cẩu, sư tử biển

hải cẩu, sư tử biển

Ex: Seals play a vital role in marine ecosystems as top predators , helping maintain the balance of marine food webs and ecosystems .**Hải cẩu** đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển với tư cách là động vật ăn thịt hàng đầu, giúp duy trì sự cân bằng của mạng lưới thức ăn và hệ sinh thái biển.
porcupine
[Danh từ]

an animal with sharp needle-like parts on its body and tail, used for protection

nhím, con nhím

nhím, con nhím

Ex: Porcupines are primarily nocturnal animals, venturing out at night to forage for food and avoid predators.**Nhím** chủ yếu là động vật hoạt động về đêm, ra ngoài vào ban đêm để kiếm ăn và tránh kẻ thù.
turkey
[Danh từ]

a large bird that has a bald head and is often kept for its meat, especially in the US

gà tây, gà lôi

gà tây, gà lôi

Ex: In some cultures , turkeys are considered symbols of abundance , gratitude , and family gatherings .Trong một số nền văn hóa, **gà tây** được coi là biểu tượng của sự phong phú, lòng biết ơn và những cuộc đoàn tụ gia đình.
goose
[Danh từ]

a waterbird with webbed feet, a long neck, and short beak, which is like a large duck

ngỗng, con ngỗng

ngỗng, con ngỗng

Ex: In some cultures , geese are considered symbols of loyalty and vigilance , often depicted in folklore and mythology .Trong một số nền văn hóa, **ngỗng** được coi là biểu tượng của lòng trung thành và sự cảnh giác, thường được miêu tả trong văn học dân gian và thần thoại.
crow
[Danh từ]

a large bird with black feathers and a loud unpleasant call

quạ, con quạ

quạ, con quạ

Ex: The crow 's loud cawing call is used for communication with other crows and as a warning signal to potential threats .**Con quạ** sử dụng tiếng kêu to của mình để giao tiếp với những con quạ khác và như một tín hiệu cảnh báo đối với các mối đe dọa tiềm ẩn.
pigeon
[Danh từ]

a bird with short legs and a short beak which typically has gray and white feathers

chim bồ câu, bồ câu

chim bồ câu, bồ câu

Ex: She took a photo of a pigeon sitting on a statue .Cô ấy chụp một bức ảnh một con **chim bồ câu** đang ngồi trên tượng.
cricket
[Danh từ]

an insect known for its chirping sound, found in grassy areas, mostly active at night

con dế, châu chấu

con dế, châu chấu

Ex: In some regions , crickets are considered a delicacy and are eaten fried or roasted as a protein-rich snack .Ở một số vùng, **dế** được coi là một món ngon và được ăn chiên hoặc nướng như một món ăn nhẹ giàu protein.
creature
[Danh từ]

any living thing that is able to move on its own, such as an animal, fish, etc.

sinh vật, sinh vật sống

sinh vật, sinh vật sống

Ex: The night came alive with the sounds of nocturnal creatures like owls , bats , and frogs , signaling the start of their active period .Đêm sống động với âm thanh của những **sinh vật** ban đêm như cú, dơi và ếch, báo hiệu sự bắt đầu của thời kỳ hoạt động của chúng.
to bite
[Động từ]

to cut into flesh, food, etc. using the teeth

cắn, nhai

cắn, nhai

Ex: He could n't resist the temptation and decided to bite into the tempting chocolate bar .Anh ta không thể cưỡng lại sự cám dỗ và quyết định **cắn** vào thanh sô cô la hấp dẫn.
trap
[Danh từ]

an object that can be used to catch an animal

bẫy, cái bẫy

bẫy, cái bẫy

Ex: The trap had to be carefully set to work properly .**Bẫy** phải được đặt cẩn thận để hoạt động đúng cách.
bull shark
[Danh từ]

an aggressive type of shark that lives in warm and shallow waters near coastlines

cá mập bò, cá mập đầu bò

cá mập bò, cá mập đầu bò

Ex: The bull shark's ability to tolerate low salinity levels in freshwater makes it one of the few shark species capable of surviving in rivers and lakes .Khả năng chịu đựng mức độ mặn thấp trong nước ngọt của **cá mập bò** khiến nó trở thành một trong số ít loài cá mập có thể sống sót trong sông và hồ.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek