pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 5

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
navel
navel
[Danh từ]

the elevated or empty part in the middle of the stomach, made by cutting the umbilical cord just after birth

rốn, lỗ rốn

rốn, lỗ rốn

Ex: In some cultures , the navel is considered a symbol of fertility and is adorned with decorative jewelry .Trong một số nền văn hóa, **rốn** được coi là biểu tượng của khả năng sinh sản và được trang trí bằng đồ trang sức.
naval
naval
[Tính từ]

relating to the armed forces that operate at seas or waters in general

hải quân, thuộc về biển

hải quân, thuộc về biển

Ex: Naval architects design ships for various purposes , from cargo transport to military operations .Các kiến trúc sư **hải quân** thiết kế tàu cho nhiều mục đích khác nhau, từ vận chuyển hàng hóa đến các hoạt động quân sự.
nautical
nautical
[Tính từ]

related to ships, navigation, or the sea

thuộc về hàng hải, liên quan đến biển

thuộc về hàng hải, liên quan đến biển

Ex: The captain navigated the ship using nautical instruments like a compass .Thuyền trưởng điều hướng con tàu bằng các dụng cụ **hàng hải** như la bàn.
quadrate
quadrate
[Tính từ]

having four right symmetrical angles like a square or a rectangle

hình tứ giác, hình chữ nhật

hình tứ giác, hình chữ nhật

Ex: The quadrate shape of the table allowed for efficient use of space in the small dining area .Hình dạng **vuông vức** của chiếc bàn cho phép sử dụng không gian hiệu quả trong khu vực ăn uống nhỏ.
to quadruple
to quadruple
[Động từ]

to multiply an amount or number by four

tăng gấp bốn lần, nhân lên bốn lần

tăng gấp bốn lần, nhân lên bốn lần

Ex: Quadrupling the dose of medicine may lead to harmful side effects .**Tăng gấp bốn lần** liều lượng thuốc có thể dẫn đến các tác dụng phụ có hại.
wizened
wizened
[Tính từ]

(of a person) having loose and wrinkled skin due to old age

nhăn nheo, khô héo

nhăn nheo, khô héo

Ex: His wizened features were etched with deep lines , each one telling a tale of hardship and resilience .Những nét mặt **nhăn nheo** của ông được khắc họa bằng những đường nét sâu sắc, mỗi đường kể một câu chuyện về gian khó và sự kiên cường.
anagram
anagram
[Danh từ]

any phrase or word that is made by shuffling the letters of another phrase or word

phép đảo chữ, trò chơi chữ

phép đảo chữ, trò chơi chữ

Ex: The word " listen " is an anagram of " silent . "Từ "lắng nghe" là một **từ đảo chữ** của "im lặng".
analogous
analogous
[Tính từ]

able to be compared with another thing due to sharing a similar feature, nature, etc.

tương tự, tương đồng

tương tự, tương đồng

Ex: The way a computer processes information is analogous to the workings of the human brain .Cách một máy tính xử lý thông tin **tương tự** như hoạt động của não người.
analogy
analogy
[Danh từ]

a comparison between two different things, done to explain the similarities between them

phép loại suy

phép loại suy

Ex: The analogy between a bird ’s wings and an airplane ’s wings helped students understand flight .**Sự tương tự** giữa cánh chim và cánh máy bay đã giúp học sinh hiểu về chuyến bay.
eclat
eclat
[Danh từ]

a remarkable accomplishment

thành công

thành công

Ex: The fashion designer 's collection debuted with eclat, impressing industry insiders with its innovative designs .Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang ra mắt với **éclat**, gây ấn tượng với giới chuyên môn bằng những thiết kế đổi mới.
eclectic
eclectic
[Tính từ]

containing what is best of various ideas, styles, methods, beliefs, etc.

phong phú

phong phú

Ex: The university ’s curriculum was eclectic, incorporating elements from diverse academic disciplines .Chương trình giảng dạy của trường đại học là **tổng hợp**, kết hợp các yếu tố từ nhiều ngành học khác nhau.
eclipse
eclipse
[Danh từ]

a period during which the sun or moon is temporarily obscured by the shadow of another celestial body

Ex: During the eclipse, the sky darkened even at midday .
gaiety
gaiety
[Danh từ]

a feeling of happiness and joy

sự vui vẻ, niềm vui

sự vui vẻ, niềm vui

Ex: After the stressful week , she welcomed opportunities that brought levity , diversion and gaiety to her weekends .Sau tuần căng thẳng, cô ấy đón nhận những cơ hội mang lại sự nhẹ nhàng, giải trí và **niềm vui** cho những ngày cuối tuần của mình.
gaily
gaily
[Trạng từ]

in a happy manner

vui vẻ, hân hoan

vui vẻ, hân hoan

Ex: The couple danced gaily to the lively music at the wedding reception .Cặp đôi nhảy múa **vui vẻ** theo điệu nhạc sôi động tại tiệc cưới.
witticism
witticism
[Danh từ]

a clever and playful statement

lời nói dí dỏm, câu nói thông minh và vui tươi

lời nói dí dỏm, câu nói thông minh và vui tươi

Ex: The play is full of memorable witticisms that have become iconic lines in theater .Vở kịch đầy những **lời nói dí dỏm** đáng nhớ đã trở thành những câu thoại biểu tượng trong nhà hát.
witty
witty
[Tính từ]

quick and clever with their words, often expressing humor or cleverness in a sharp and amusing way

hóm hỉnh, thông minh

hóm hỉnh, thông minh

Ex: Her witty retorts often leave others speechless , admiring her sharp intellect .Những lời đáp **hóm hỉnh** của cô ấy thường khiến người khác không nói nên lời, ngưỡng mộ trí tuệ sắc sảo của cô.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek