pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 48

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
pentad

a group or set of five things or people

pentad

pentad

Google Translate
[Danh từ]
pentagon

a geometric shape with five angles and five straight sides

ngũ giác

ngũ giác

Google Translate
[Danh từ]
pentagram

a five-pointed star

pentagram, sao năm cánh

pentagram, sao năm cánh

Google Translate
[Danh từ]
pentahedron

(geometry) a solid figure with five flat faces

pentahedron

pentahedron

Google Translate
[Danh từ]
pentameter

a metrical line of poetry consisting of five feet

ngũ âm

ngũ âm

Google Translate
[Danh từ]
pentathlon

an athletic competition with five different events

ngũ môn

ngũ môn

Google Translate
[Danh từ]
pentavalent

(chemistry) having the ability to bond with five other atoms or molecules

pentavalent, có năm liên kết

pentavalent, có năm liên kết

Google Translate
[Tính từ]
bombast

a showy language meant to impress

trang trọng, lời nói khoa trương

trang trọng, lời nói khoa trương

Google Translate
[Danh từ]
bombastic

using big words that sound important but mean little

khoa trương, phô trương

khoa trương, phô trương

Google Translate
[Tính từ]
to glut

to consume food excessively or immoderately

ăn quá nhiều, thao thức ăn

ăn quá nhiều, thao thức ăn

Google Translate
[Động từ]
glutinous

sticky and thick, resembling glue in consistency

dính, bó sát

dính, bó sát

Google Translate
[Tính từ]
glutton

a person who excessively eats and drinks

người tham ăn, tội đồ ăn uống

người tham ăn, tội đồ ăn uống

Google Translate
[Danh từ]
gluttonous

having an excessive desire to consume more food or drink than is necessary.

tham ăn, hám ăn

tham ăn, hám ăn

Google Translate
[Tính từ]
gluttony

excessive and greedy eating, considered one of the seven deadly sins

tham ăn, tham lam

tham ăn, tham lam

Google Translate
[Danh từ]
abominable

extremely horrible and unpleasant

đáng ghê tởm, kinh khủng

đáng ghê tởm, kinh khủng

Google Translate
[Tính từ]
abomination

a vile or wicked action that causes disgust or strong disapproval

kinh tởm, tội ác

kinh tởm, tội ác

Google Translate
[Danh từ]
incidence

the rate or frequency at which something happens or occurs

tỷ lệ, tần suất

tỷ lệ, tần suất

Google Translate
[Danh từ]
incident

relating to the way light falls or strikes upon a surface

sự cố (ánh sáng), sự kiện (bề mặt)

sự cố (ánh sáng), sự kiện (bề mặt)

Google Translate
[Tính từ]
incidental

happening as a side effect or by chance rather than being the main purpose or focus

tình cờ, phụ

tình cờ, phụ

Google Translate
[Tính từ]
incidentally

used to introduce a different or unrelated topic

nhân tiện, tình cờ

nhân tiện, tình cờ

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek