pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 48

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
pentad
[Danh từ]

a group or set of five things or people

ngũ tố, nhóm năm

ngũ tố, nhóm năm

Ex: The committee consisted of a pentad of experts .Ủy ban bao gồm một **ngũ giác** các chuyên gia.
pentagon
[Danh từ]

a geometric shape with five angles and five straight sides

ngũ giác, hình năm cạnh

ngũ giác, hình năm cạnh

Ex: She drew a pentagon on the chalkboard to illustrate its shape to the students .Cô ấy vẽ một **ngũ giác** trên bảng để minh họa hình dạng của nó cho học sinh.
pentagram
[Danh từ]

a five-pointed star

ngôi sao năm cánh, hình ngôi sao năm cánh

ngôi sao năm cánh, hình ngôi sao năm cánh

Ex: She drew a pentagram on the front of her notebook .Cô ấy vẽ một **ngôi sao năm cánh** trên bìa sổ của mình.
pentahedron
[Danh từ]

(geometry) a solid figure with five flat faces

ngũ diện, hình khối có năm mặt phẳng

ngũ diện, hình khối có năm mặt phẳng

Ex: Politicians should address issues rather than casting aspersions on their opponents.Các chính trị gia nên giải quyết các vấn đề thay vì ném **ngũ giác** vào đối thủ của họ.
pentameter
[Danh từ]

a metrical line of poetry consisting of five feet

ngũ âm, câu thơ ngũ âm

ngũ âm, câu thơ ngũ âm

Ex: Shakespeare's sonnets are written in iambic pentameter.Các sonnet của Shakespeare được viết bằng **ngũ bộ** iambic.
pentathlon
[Danh từ]

an athletic competition with five different events

năm môn phối hợp, cuộc thi năm môn phối hợp

năm môn phối hợp, cuộc thi năm môn phối hợp

Ex: Jane is training hard for the upcoming pentathlon.Jane đang tập luyện chăm chỉ cho cuộc thi **năm môn phối hợp** sắp tới.
pentavalent
[Tính từ]

(chemistry) having the ability to bond with five other atoms or molecules

ngũ trị, có khả năng liên kết với năm nguyên tử hoặc phân tử khác

ngũ trị, có khả năng liên kết với năm nguyên tử hoặc phân tử khác

Ex: When studying atomic structures, it's important to note which elements can become pentavalent.Khi nghiên cứu cấu trúc nguyên tử, điều quan trọng là phải lưu ý những nguyên tố nào có thể trở thành **pentavalent**.
bombast
[Danh từ]

a showy language meant to impress

lời lẽ khoa trương, ngôn ngữ phô trương

lời lẽ khoa trương, ngôn ngữ phô trương

Ex: The movie 's dialogue was pure bombast, with characters always making grand declarations .Lời thoại của bộ phim là thuần **bombast**, với các nhân vật luôn đưa ra những tuyên bố lớn lao.
bombastic
[Tính từ]

using big words that sound important but mean little

khoa trương, hoa mỹ

khoa trương, hoa mỹ

Ex: The politician 's bombastic rhetoric failed to address the real issues .Lời lẽ **khoa trương** của chính trị gia đã không giải quyết được những vấn đề thực sự.
to glut
[Động từ]

to consume food excessively or immoderately

ăn uống quá độ, ăn quá nhiều

ăn uống quá độ, ăn quá nhiều

Ex: At the buffet , she warned her kids not to glut themselves on sweets .Tại bữa tiệc tự chọn, cô ấy đã cảnh báo các con của mình không được **ăn quá nhiều** đồ ngọt.
glutinous
[Tính từ]

sticky and thick, resembling glue in consistency

dính, nhớt

dính, nhớt

Ex: The dessert had a glutinous layer that added to its richness .Món tráng miệng có một lớp **dính** làm tăng thêm sự phong phú của nó.
glutton
[Danh từ]

a person who excessively eats and drinks

kẻ phàm ăn, người háu ăn

kẻ phàm ăn, người háu ăn

Ex: Jane always joked that she was a glutton on weekends , indulging in pizzas and desserts .Jane luôn đùa rằng cô ấy là một **kẻ phàm ăn** vào cuối tuần, thưởng thức pizza và đồ tráng miệng.
gluttonous
[Tính từ]

having an excessive desire to consume more food or drink than is necessary.

ham ăn, thèm ǎn

ham ăn, thèm ǎn

Ex: Legends spoke of a gluttonous giant who would consume entire flocks of sheep in one sitting .Những truyền thuyết kể về một người khổng lồ **phàm ăn** có thể ăn hết cả đàn cừu trong một lần ngồi.
gluttony
[Danh từ]

excessive and greedy eating, considered one of the seven deadly sins

sự háu ăn, tính tham ăn

sự háu ăn, tính tham ăn

Ex: Many religious texts caution against the sin of gluttony and emphasize moderation in all things .Nhiều văn bản tôn giáo cảnh báo chống lại tội lỗi **ham ăn** và nhấn mạnh sự điều độ trong mọi việc.
abominable
[Tính từ]

extremely horrible and unpleasant

kinh tởm,  khủng khiếp

kinh tởm, khủng khiếp

Ex: His attempt at cooking resulted in an abominable dish that no one dared to eat .Nỗ lực nấu ăn của anh ấy đã tạo ra một món ăn **kinh khủng** mà không ai dám ăn.
abomination
[Danh từ]

a vile or wicked action that causes disgust or strong disapproval

sự ghê tởm, hành động đáng ghét

sự ghê tởm, hành động đáng ghét

Ex: What he did to his own family was nothing short of an abomination.Những gì anh ta đã làm với gia đình mình không gì khác hơn là một **hành động ghê tởm**.
incidence
[Danh từ]

the rate or frequency at which something happens or occurs

tỷ lệ mắc, tần suất xảy ra

tỷ lệ mắc, tần suất xảy ra

Ex: Despite preventive measures , there has been a spike in the incidence of cyberattacks this year .Mặc dù có các biện pháp phòng ngừa, nhưng đã có sự gia tăng **tần suất** các cuộc tấn công mạng trong năm nay.
incident
[Tính từ]

relating to the way light falls or strikes upon a surface

sự cố, liên quan đến cách ánh sáng rơi

sự cố, liên quan đến cách ánh sáng rơi

Ex: The scientist measured the incident beams to determine the material's reflective properties.Nhà khoa học đo các chùm tia **tới** để xác định tính chất phản xạ của vật liệu.
incidental
[Tính từ]

happening as a side effect or by chance rather than being the main purpose or focus

ngẫu nhiên, phụ

ngẫu nhiên, phụ

Ex: Losing a few minutes of work was an incidental issue compared to the system failure .Mất vài phút làm việc là một vấn đề **ngẫu nhiên** so với sự cố hệ thống.
incidentally
[Trạng từ]

used to introduce a different or unrelated topic

nhân tiện, ngẫu nhiên

nhân tiện, ngẫu nhiên

Ex: I hope the weather stays nice for the weekend.Tôi hy vọng thời tiết sẽ đẹp vào cuối tuần. **Nhân tiện**, bạn có rảnh vào Chủ nhật không?
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek