pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 20

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
rigor

the quality of thoroughness and accuracy in approach or analysis

sự nghiêm ngặt, tính chính xác

sự nghiêm ngặt, tính chính xác

Google Translate
[Danh từ]
rigorous

(of a rule, process, etc.) strictly followed or applied

nghiêm ngặt, khắt khe

nghiêm ngặt, khắt khe

Google Translate
[Tính từ]
decadence

a decline in standards, especially in moral or mental qualities

sự suy đồi

sự suy đồi

Google Translate
[Danh từ]
decagon

(geometry) a flat polygon with ten straight sides and ten angles

mười cạnh

mười cạnh

Google Translate
[Danh từ]
decagram

a weight that is the same as 10 grams

decagram

decagram

Google Translate
[Danh từ]
decalitre

a measure that is the same as 10 liters

đêca-lít

đêca-lít

Google Translate
[Danh từ]
decalogue

the Ten Commandments given to Moses in the Bible

decalogue, Mười điều răn

decalogue, Mười điều răn

Google Translate
[Danh từ]
decameter

a measure that is the same as 10 meters

decameter

decameter

Google Translate
[Danh từ]
to fabricate

to create or make up something, especially with the intent to deceive

sản xuất, ngụy tạo

sản xuất, ngụy tạo

Google Translate
[Động từ]
fabrication

the process of creating or assembling something from raw materials

chế tạo, sản xuất

chế tạo, sản xuất

Google Translate
[Danh từ]
inverse

opposite in order, direction, or effect

ngược, đối lập

ngược, đối lập

Google Translate
[Tính từ]
inversion

the act of turning something upside down or placing it in a vertical position

đảo ngược, lộn ngược

đảo ngược, lộn ngược

Google Translate
[Danh từ]
to invert

to flip or reverse the position or arrangement of something

đảo ngược, lật ngược

đảo ngược, lật ngược

Google Translate
[Động từ]
to upheave

to elevate or lift strongly, especially from below

nâng lên, đưa lên

nâng lên, đưa lên

Google Translate
[Động từ]
upheaval

a sudden and significant change or disruption, especially in relation to politics or social conditions

biến động, sự xáo trộn

biến động, sự xáo trộn

Google Translate
[Danh từ]
to blaspheme

to speak using offensive or disrespectful language

báng bổ, lăng mạ

báng bổ, lăng mạ

Google Translate
[Động từ]
blasphemy

a language that shows disrespect for God or other sacred entities

sự báng bổ

sự báng bổ

Google Translate
[Danh từ]
to gibe

to make fun of someone

châm biếm, trêu chọc

châm biếm, trêu chọc

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek