pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 49

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
inchoate
[Tính từ]

recently started to develop, thus not complete

chưa trưởng thành, khởi đầu

chưa trưởng thành, khởi đầu

inchoative
[Tính từ]

first or at the beginning

khởi đầu, bắt đầu

khởi đầu, bắt đầu

auspice
[Danh từ]

a sign of good luck or future success

điềm lành, điềm tốt

điềm lành, điềm tốt

auspicious
[Tính từ]

indicating that something is very likely to succeed in the future

hứa hẹn, có triển vọng

hứa hẹn, có triển vọng

uniform
[Tính từ]

consistent in form or character

đồng nhất, nhất quán

đồng nhất, nhất quán

to unify
[Động từ]

to become whole or united

thống nhất, hợp nhất

thống nhất, hợp nhất

unification
[Danh từ]

the process of bringing together to form a single unit

sự thống nhất, sự hợp nhất

sự thống nhất, sự hợp nhất

to complicate
[Động từ]

to make something harder to understand or deal with

làm phức tạp, gây khó khăn

làm phức tạp, gây khó khăn

complication
[Danh từ]

the act of making something more difficult or complex

sự phức tạp, sự rắc rối

sự phức tạp, sự rắc rối

magisterial
[Tính từ]

related to a judge or authority figure

thuộc về thẩm phán, thuộc về quyền lực

thuộc về thẩm phán, thuộc về quyền lực

magistracy
[Danh từ]

the job or position of a local official with authority

chức vụ quan tòa, ngạch tư pháp

chức vụ quan tòa, ngạch tư pháp

ruminant
[Tính từ]

describing an animal that has a stomach with four compartments and chews cud as part of its digestion process

động vật nhai lại, thuộc về động vật nhai lại

động vật nhai lại, thuộc về động vật nhai lại

to ruminate
[Động từ]

to think deeply about something

suy nghĩ sâu sắc, ngẫm nghĩ

suy nghĩ sâu sắc, ngẫm nghĩ

to desist
[Động từ]

to stop doing something, particularly in response to a request, command, or understanding that it should be discontinued

ngừng, dừng lại

ngừng, dừng lại

landholder
[Danh từ]

a person who owns land

người sở hữu đất, chủ đất

người sở hữu đất, chủ đất

landlord
[Danh từ]

a person or a company who rents a room, house, building, etc. to someone else

chủ nhà, người cho thuê

chủ nhà, người cho thuê

landscape
[Danh từ]

a beautiful scene in the countryside that can be seen in one particular view

cảnh quan, phong cảnh

cảnh quan, phong cảnh

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek