pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 1 - Bài học 11

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 1
inflammable

capable of easily catching fire

dễ cháy, có thể cháy

dễ cháy, có thể cháy

Google Translate
[Tính từ]
inflammatory

causing or involving swelling and irritation of body tissues

viêm, gây viêm

viêm, gây viêm

Google Translate
[Tính từ]
whim

an imaginative and unusual idea, typically changing unpredictably

hứng thú, ý tưởng kỳ lạ

hứng thú, ý tưởng kỳ lạ

Google Translate
[Danh từ]
whimsical

driven by impulses and desires rather than logical necessity or reasoning

kỳ quặc, không theo lý trí

kỳ quặc, không theo lý trí

Google Translate
[Tính từ]
tacit

suggested or understood without being verbally expressed

ngầm, hiểu ngầm

ngầm, hiểu ngầm

Google Translate
[Tính từ]
taciturn

tending to be reserved and untalkative, in a way that makes one seem unfriendly

ít nói, trầm lặng

ít nói, trầm lặng

Google Translate
[Tính từ]
tact

sensitivity and consideration in dealing with others to avoid causing trouble or offense

sự khéo léo, nhạy cảm

sự khéo léo, nhạy cảm

Google Translate
[Danh từ]
tactician

a person who is skilled in planning strategies and executing actions to achieve a goal

chiến lược gia, nhà hoạch định chiến lược

chiến lược gia, nhà hoạch định chiến lược

Google Translate
[Danh từ]
tactics

the art or science of employing military forces and strategies in order to achieve victory over an enemy

chiến thuật, chiến lược

chiến thuật, chiến lược

Google Translate
[Danh từ]
barograph

a device that automatically records changes in atmospheric pressure over time

barograph

barograph

Google Translate
[Danh từ]
barometer

a scientific instrument used to measure air pressure

máy đo áp suất khí quyển

máy đo áp suất khí quyển

Google Translate
[Danh từ]
to implicate

to involve or suggest someone's participation or connection in a crime or wrongdoing

dính líu, đề cập

dính líu, đề cập

Google Translate
[Động từ]
implicit

suggesting something without directly stating it

ngầm, ẩn ý

ngầm, ẩn ý

Google Translate
[Tính từ]
to imply

to suggest without explicitly stating

ngụ ý, gợi ý

ngụ ý, gợi ý

Google Translate
[Động từ]
lax

showing a tendency to be less strict about rules or discipline

lỏng lẻo, khoan dung

lỏng lẻo, khoan dung

Google Translate
[Tính từ]
laxative

having the ability to relieve constipation and ease bowel movements

thuốc nhuận tràng, thuốc xổ

thuốc nhuận tràng, thuốc xổ

Google Translate
[Tính từ]
laxity

the state or quality of being careless and lacking moral strictness or discipline

sự thoải mái, sự lỏng lẻo

sự thoải mái, sự lỏng lẻo

Google Translate
[Danh từ]
felon

someone who has committed or has been legally found guilty of a serious crime

tội phạm, người phạm tội

tội phạm, người phạm tội

Google Translate
[Danh từ]
felonious

relating to or having the characteristic of a crime

tội phạm, có tính phạm tội

tội phạm, có tính phạm tội

Google Translate
[Tính từ]
felony

a serious crime such as arson, murder, rape, etc.

tội nặng, felony

tội nặng, felony

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek