pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2 - Tính từ hữu ích

Ở đây bạn sẽ học một số tính từ tiếng Anh hữu ích, như "chính xác", "bổ sung", "tuyệt đối", v.v., được chuẩn bị cho người học trình độ B2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR B2 Vocabulary
absolute
[Tính từ]

complete and total, with no imperfections or exceptions

tuyệt đối, hoàn toàn

tuyệt đối, hoàn toàn

Ex: By surgically repairing the damage , the doctors were able to restore her vision to an absolute 20/20 .Bằng cách phẫu thuật sửa chữa tổn thương, các bác sĩ đã có thể khôi phục thị lực của cô ấy về **tuyệt đối** 20/20.
accurate
[Tính từ]

(of measurements, information, etc.) free from errors and matching facts

chính xác,  đúng đắn

chính xác, đúng đắn

Ex: The historian ’s account of the war was accurate, drawing from primary sources .Bản tường thuật của nhà sử học về cuộc chiến rất **chính xác**, dựa trên các nguồn chính.
actual
[Tính từ]

existing in reality rather than being theoretical or imaginary

thực tế, hiện thực

thực tế, hiện thực

Ex: Her explanation did n’t match the actual events .Lời giải thích của cô ấy không khớp với các sự kiện **thực tế**.
additional
[Tính từ]

added or extra to what is already present or available

thêm, bổ sung

thêm, bổ sung

Ex: He requested additional time to review the contract before signing .Anh ấy yêu cầu thêm thời gian **bổ sung** để xem xét hợp đồng trước khi ký.
advance
[Tính từ]

done, provided, or arranged before a future event or expected time

sớm, trước

sớm, trước

Ex: He received advance notice about the meeting to prepare adequately .Anh ấy đã nhận được **thông báo trước** về cuộc họp để chuẩn bị đầy đủ.
apparent
[Tính từ]

easy to see or notice

rõ ràng, dễ thấy

rõ ràng, dễ thấy

Ex: It became apparent that they had no intention of finishing the project on time .Rõ ràng là họ không có ý định hoàn thành dự án đúng hạn.
appropriate
[Tính từ]

suitable or acceptable for a given situation or purpose

phù hợp, thích hợp

phù hợp, thích hợp

Ex: The company provided appropriate resources for new employees .Công ty đã cung cấp các nguồn lực **phù hợp** cho nhân viên mới.
blind
[Tính từ]

not able to see

mù

Ex: The blind student uses screen reading software to access digital content .Học sinh **khiếm thị** sử dụng phần mềm đọc màn hình để truy cập nội dung kỹ thuật số.
brief
[Tính từ]

short in duration

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The storm brought a brief period of heavy rain .Cơn bão mang đến một khoảng thời gian **ngắn** mưa lớn.
broad
[Tính từ]

having a large distance between one side and another

rộng, lớn

rộng, lớn

Ex: The river was half a mile broad at its widest point .Con sông rộng nửa dặm ở điểm **rộng nhất** của nó.
capable
[Tính từ]

having the required quality or ability for doing something

có năng lực, có khả năng

có năng lực, có khả năng

Ex: The capable doctor provides compassionate care and accurate diagnoses to her patients .Bác sĩ **có năng lực** cung cấp sự chăm sóc tận tâm và chẩn đoán chính xác cho bệnh nhân của mình.
characteristic
[Tính từ]

serving to identify or distinguish something or someone

đặc trưng, riêng biệt

đặc trưng, riêng biệt

Ex: The way she reacts to challenges is a characteristic trait of her personality .Cách cô ấy phản ứng với thách thức là một đặc điểm **đặc trưng** của tính cách cô ấy.
chief
[Tính từ]

having the highest importance

chính, quan trọng nhất

chính, quan trọng nhất

Ex: In this project , the chief objective is to develop sustainable solutions for environmental conservation .Trong dự án này, mục tiêu **chính** là phát triển các giải pháp bền vững cho bảo tồn môi trường.
complicated
[Tính từ]

involving many different parts or elements that make something difficult to understand or deal with

phức tạp, rắc rối

phức tạp, rắc rối

Ex: The instructions for the project were too complicated to follow .Hướng dẫn cho dự án quá **phức tạp** để làm theo.
concerned
[Tính từ]

feeling worried or troubled about a particular situation or issue

lo lắng, băn khoăn

lo lắng, băn khoăn

Ex: He seemed concerned about the budget cuts and their effect on the company 's future .Anh ấy có vẻ **lo lắng** về việc cắt giảm ngân sách và ảnh hưởng của nó đến tương lai của công ty.
confusing
[Tính từ]

not clear or easily understood

khó hiểu, rối rắm

khó hiểu, rối rắm

Ex: The confusing directions led us in the wrong direction .Những chỉ dẫn **khó hiểu** đã dẫn chúng tôi đi sai hướng.
conscious
[Tính từ]

having awareness of one's surroundings

có ý thức, nhận thức được

có ý thức, nhận thức được

Ex: She was conscious of the people around her as she walked through the busy city streets .Cô ấy **ý thức** được những người xung quanh khi đi qua những con phố đông đúc của thành phố.
constant
[Tính từ]

happening continuously without stopping for a long time

liên tục, không ngừng

liên tục, không ngừng

Ex: The constant changing of regulations made it challenging for businesses to adapt .Việc **thay đổi liên tục** các quy định khiến các doanh nghiệp khó thích nghi.
corporate
[Tính từ]

involving a large company

thuộc tập đoàn, công ty

thuộc tập đoàn, công ty

Ex: Corporate taxes play a significant role in government revenue collection .Thuế **doanh nghiệp** đóng một vai trò quan trọng trong việc thu ngân sách nhà nước.
crucial
[Tính từ]

having great importance, often having a significant impact on the outcome of a situation

quan trọng, then chốt

quan trọng, then chốt

Ex: Good communication skills are crucial in building strong relationships .Kỹ năng giao tiếp tốt là **rất quan trọng** trong việc xây dựng mối quan hệ vững chắc.
deliberate
[Tính từ]

done on purpose

có ý, cố tình

có ý, cố tình

Ex: She made a deliberate effort to include everyone in the discussion .Cô ấy đã cố gắng **có chủ ý** để bao gồm tất cả mọi người trong cuộc thảo luận.
detailed
[Tính từ]

including many specific elements or pieces of information

chi tiết, tỉ mỉ

chi tiết, tỉ mỉ

Ex: The artist 's painting was incredibly detailed, with intricate brushstrokes capturing every nuance .Bức tranh của nghệ sĩ vô cùng **chi tiết**, với những nét cọ phức tạp nắm bắt mọi sắc thái.
downward
[Tính từ]

facing or pointing toward a lower level or position

xuống dưới, hướng xuống

xuống dưới, hướng xuống

Ex: The downward sweep of the waterfall created a misty veil .Cú quét **xuống dưới** của thác nước tạo ra một tấm màn sương mù.
efficient
[Tính từ]

(of a system or machine) achieving maximum productivity without wasting much time, effort, or money

hiệu quả, năng suất

hiệu quả, năng suất

Ex: An efficient irrigation system conserves water while ensuring crops receive adequate moisture .Một hệ thống tưới tiêu **hiệu quả** tiết kiệm nước trong khi đảm bảo cây trồng nhận được độ ẩm thích hợp.
entire
[Tính từ]

involving or describing the whole of something

toàn bộ, đầy đủ

toàn bộ, đầy đủ

Ex: She ate the entire cake by herself , savoring each delicious bite .Cô ấy đã ăn **chiếc bánh nguyên** một mình, thưởng thức từng miếng ngon.
ethical
[Tính từ]

according to moral duty and obligations

đạo đức

đạo đức

Ex: The company 's ethical stance on environmental sustainability is reflected in its policies and practices .Lập trường **đạo đức** của công ty về tính bền vững môi trường được phản ánh trong các chính sách và thực tiễn của nó.
even
[Tính từ]

uniform in dimensions or quantity

đều, đồng đều

đều, đồng đều

Ex: The holes were drilled at even points along the length of the board.Các lỗ được khoan tại các điểm **đều** dọc theo chiều dài của tấm ván.
executive
[Tính từ]

using or having the power to decide on important matters, plans, etc. or to implement them

hành pháp, điều hành

hành pháp, điều hành

Ex: The executive team meets regularly to review performance and set objectives for the organization .Nhóm **điều hành** họp thường xuyên để xem xét hiệu suất và đặt mục tiêu cho tổ chức.
extraordinary
[Tính từ]

remarkable or very unusual, often in a positive way

phi thường, đặc biệt

phi thường, đặc biệt

Ex: The scientist made an extraordinary discovery that revolutionized the field of medicine .Nhà khoa học đã có một khám phá **phi thường** làm thay đổi ngành y học.
flexible
[Tính từ]

capable of bending easily without breaking

linh hoạt, dẻo dai

linh hoạt, dẻo dai

Ex: Rubber bands are flexible and can stretch to hold together stacks of papers or other objects .**Dây cao su** **linh hoạt** và có thể kéo dài để giữ chồng giấy hoặc các vật dụng khác lại với nhau.
folding
[Tính từ]

designed in a way that can be folded or bent so it takes up less space

gấp được, có thể gập lại

gấp được, có thể gập lại

Ex: The folding bed in the guest room provided extra sleeping space when needed.Giường **gấp** trong phòng khách cung cấp thêm không gian ngủ khi cần thiết.
former
[Tính từ]

referring to the first of two things mentioned

đầu tiên, trước đây

đầu tiên, trước đây

Ex: After evaluating two investment strategies, they opted for the former approach as it promised more consistent returns.Sau khi đánh giá hai chiến lược đầu tư, họ đã chọn cách tiếp cận **đầu tiên** vì nó hứa hẹn mang lại lợi nhuận ổn định hơn.
so-called
[Tính từ]

used to express one's disapproval of a name or term given to someone or something because one believes it is inappropriate

cái gọi là, được cho là

cái gọi là, được cho là

Ex: The so-called secret recipe for the famous dish was finally revealed to the public .Công thức **gọi là** bí mật của món ăn nổi tiếng cuối cùng đã được tiết lộ cho công chúng.
neat
[Tính từ]

carefully arranged and in order

gọn gàng, ngăn nắp

gọn gàng, ngăn nắp

Ex: The teacher appreciated the students ' neat work in their notebooks , with no messy scribbles or stray marks .Giáo viên đánh giá cao công việc **ngăn nắp** của học sinh trong vở của họ, không có nguệch ngoạc lộn xộn hoặc dấu vết lạc.
bizarre
[Tính từ]

strange or unexpected in appearance, style, or behavior

kỳ lạ, lập dị

kỳ lạ, lập dị

Ex: His bizarre collection of vintage medical equipment , displayed prominently in his living room , made guests uneasy .Bộ sưu tập **kỳ lạ** các thiết bị y tế cổ điển của anh ấy, được trưng bày nổi bật trong phòng khách, khiến khách cảm thấy không thoải mái.
superficial
[Tính từ]

appearing to have a certain quality, yet lacking it in reality

hời hợt, bề ngoài

hời hợt, bề ngoài

Ex: She realized that their friendship was only superficial and lacked genuine connection .Cô ấy nhận ra rằng tình bạn của họ chỉ là **hời hợt** và thiếu kết nối chân thực.
out of sight
[Tính từ]

hidden or no longer visible to one

khuất tầm nhìn, vô hình

khuất tầm nhìn, vô hình

Ex: The mountain peak was out of sight behind the thick fog.Đỉnh núi đã **khuất tầm nhìn** sau lớp sương mù dày đặc.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ B2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek