pattern

Kiến Trúc và Xây Dựng - Dụng cụ nâng và di chuyển

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các dụng cụ nâng và di chuyển như "crane", "forklift" và "hoist".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Architecture and Construction
forklift

a powerful truck with forks at the front that is used to lift and move heavy materials, commonly found in places like warehouses and construction sites

xe nâng, xe nâng hàng

xe nâng, xe nâng hàng

Google Translate
[Danh từ]
crane

a very large tall machine used for lifting heavy objects

cần cẩu

cần cẩu

Google Translate
[Danh từ]
hand truck

a manual device with a small platform and two handles, designed to transport and move heavy or bulky items by leveraging the user's strength and maneuverability

xe đẩy tay, xe kéo tay

xe đẩy tay, xe kéo tay

Google Translate
[Danh từ]
pallet jack

a manual or electric-powered device used for lifting and moving pallets or skids within warehouses or loading areas. It features forks that can be inserted under pallets to lift and transport them with ease

xe nâng pallet, thiết bị nâng pallet

xe nâng pallet, thiết bị nâng pallet

Google Translate
[Danh từ]
hoist

a mechanical device used for lifting and lowering heavy objects or materials vertically

kích, máy nâng

kích, máy nâng

Google Translate
[Danh từ]
come-along

a portable mechanical device used for pulling, tensioning, or lifting heavy loads

trời nâng, dụng cụ kéo

trời nâng, dụng cụ kéo

Google Translate
[Danh từ]
chain block

a lifting device that uses a chain and pulley system to lift and lower heavy loads

khối xích, thiết bị nâng xích

khối xích, thiết bị nâng xích

Google Translate
[Danh từ]
lifting strap

a strong and durable strap made of synthetic materials, such as nylon or polyester, that is designed for lifting and securing heavy objects

dây nâng, dây đeo nâng

dây nâng, dây đeo nâng

Google Translate
[Danh từ]
panel lifter

a specialized tool used for lifting and positioning large panels or sheets, such as drywall, plywood, or ceiling panels

thiết bị nâng panel, nâng panel

thiết bị nâng panel, nâng panel

Google Translate
[Danh từ]
jack

a mechanical device for lifting heavy objects or vehicles

trục nâng, jack

trục nâng, jack

Google Translate
[Danh từ]
toe jack

a specialized type of jack that is designed with a low-profile, flat base and a toe or foot-like attachment for fitting underneath heavy loads with limited clearance

kích chân, kích dạng thấp

kích chân, kích dạng thấp

Google Translate
[Danh từ]
pry bar

a long, flat metal bar with a curved or angled end that is used for leverage and forceful prying

thanh vặn, con lăn

thanh vặn, con lăn

Google Translate
[Danh từ]
scissor lift

a type of mobile elevated work platform that uses a scissor-like mechanism to raise and lower a platform for vertical access

thang nâng kéo, nền tảng nâng kéo

thang nâng kéo, nền tảng nâng kéo

Google Translate
[Danh từ]
furniture dolly

a wheeled platform specifically designed to aid in the transportation and movement of heavy or bulky furniture items

xe đẩy đồ nội thất, dolly đồ nội thất

xe đẩy đồ nội thất, dolly đồ nội thất

Google Translate
[Danh từ]
suction lifter

a device equipped with a vacuum mechanism that creates suction, allowing it to securely grip onto smooth surfaces and lift objects with ease

máy nâng hút chân không, bệ hút chân không

máy nâng hút chân không, bệ hút chân không

Google Translate
[Danh từ]
cherry picker

a type of elevated platform machinery that features a hydraulic or articulated arm with a platform at the end, enabling workers to access elevated areas for maintenance, construction, or other tasks

xe nâng, cần nâng cherry

xe nâng, cần nâng cherry

Google Translate
[Danh từ]
conveyor belt

a continuous moving surface or strip, used for transporting objects from one part of a building to another, especially in a factory or an airport

băng chuyền, băng tải

băng chuyền, băng tải

Google Translate
[Danh từ]
lifting clamp

a specialized device designed to securely grip and lift heavy objects, typically made of metal, by using mechanical or hydraulic force

kẹp nâng, kẹp kéo

kẹp nâng, kẹp kéo

Google Translate
[Danh từ]
hydraulic jack

a mechanical device that utilizes hydraulic pressure to lift heavy objects, typically consisting of a cylindrical body, a pumping mechanism, and a lifting plate or saddle

kích thuỷ lực, chai thuỷ lực

kích thuỷ lực, chai thuỷ lực

Google Translate
[Danh từ]
beam trolley

a wheeled device designed to move along an overhead beam or track, typically used in industrial settings, to transport heavy loads horizontally with ease and precision

xe trượt dầm, xe ray dầm

xe trượt dầm, xe ray dầm

Google Translate
[Danh từ]
skid steer loader

a compact construction machine with a rigid frame and versatile attachments, used for various tasks such as digging, lifting, and grading in tight spaces

máy xúc nhỏ, máy xúc mini

máy xúc nhỏ, máy xúc mini

Google Translate
[Danh từ]
pallet inverter

a device used to rotate or invert pallets, facilitating the transfer of goods between pallets or the removal of a pallet without manual handling

máy đảo pallet, thiết bị đảo chiều pallet

máy đảo pallet, thiết bị đảo chiều pallet

Google Translate
[Danh từ]
tugger cart

a wheeled cart or platform designed to be pulled or towed by a powered vehicle, such as a forklift or tugger, to transport materials, supplies, or products within a facility or warehouse, providing efficient and flexible material handling solutions

xe kéo, xe chuyển hàng

xe kéo, xe chuyển hàng

Google Translate
[Danh từ]
beam lifter

a device used for lifting and moving heavy beams or structural elements in construction and industrial settings

máy nâng dầm, thiết bị nâng dầm

máy nâng dầm, thiết bị nâng dầm

Google Translate
[Danh từ]
jib crane

a horizontal arm mounted on a vertical support structure that rotates and lifts loads within a specific radius, commonly used in industrial and construction settings

cần cẩu jib, cần cẩu tay

cần cẩu jib, cần cẩu tay

Google Translate
[Danh từ]
vacuum lifter

a device equipped with a vacuum mechanism that creates suction, allowing it to securely grip and lift objects with smooth surfaces, providing a safe and efficient method of vertical lifting and transportation

máy nâng chân không, thiết bị hút chân không

máy nâng chân không, thiết bị hút chân không

Google Translate
[Danh từ]
roll lifter

a device used to lift and transport rolls of materials, commonly found in industries like printing and packaging

thiết bị nâng cuộn, máy nâng cuốn

thiết bị nâng cuộn, máy nâng cuốn

Google Translate
[Danh từ]
backhoe

a versatile heavy equipment machine with a digging bucket on the rear and a loader bucket on the front, commonly used in construction and utility work

máy xúc, máy xúc lật

máy xúc, máy xúc lật

Google Translate
[Danh từ]
material handling cart

a wheeled device designed to transport and move various types of materials or goods within a facility or workspace

xe đẩy vật liệu, xe vận chuyển vật liệu

xe đẩy vật liệu, xe vận chuyển vật liệu

Google Translate
[Danh từ]
pneumatic lift table

a mechanical device equipped with a pneumatic system that uses compressed air to raise and lower a platform, providing an adjustable and convenient surface for lifting and positioning heavy objects or materials to desired heights

bàn nâng khí nén, bàn nâng bằng khí nén

bàn nâng khí nén, bàn nâng bằng khí nén

Google Translate
[Danh từ]
wheelbarrow

an object with two handles and one wheel, used for carrying things

xe đẩy

xe đẩy

Google Translate
[Danh từ]
electric wheelbarrow

a motorized vehicle with a powered wheel, designed to assist in transporting heavy loads with reduced manual effort and increased convenience

xe đẩy điện, xe đẩy có động cơ

xe đẩy điện, xe đẩy có động cơ

Google Translate
[Danh từ]
two-wheeled wheelbarrow

a type of wheelbarrow that features two wheels at the front, providing increased stability, balance, and ease of maneuverability while carrying loads

xe đẩy hai bánh, xe hàng hai bánh

xe đẩy hai bánh, xe hàng hai bánh

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek