pattern

Kiến Trúc và Xây Dựng - Công cụ đo lường và soạn thảo

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các công cụ đo lường và phác thảo như "công cụ tìm đinh tán", "máy đo độ nghiêng" và "cực lăng kính".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Architecture and Construction
voltage tester

a handheld tool used to determine the presence or absence of electrical voltage in a circuit or electrical outlet

máy đo điện áp, thiết bị kiểm tra điện áp

máy đo điện áp, thiết bị kiểm tra điện áp

Google Translate
[Danh từ]
multimeter

an electrical testing device that combines multiple measurement functions in one tool, typically used to measure voltage, current, and resistance in electrical circuits

đồng hồ vạn năng, thiết bị đo điện

đồng hồ vạn năng, thiết bị đo điện

Google Translate
[Danh từ]
circuit breaker finder

a device used to locate and identify specific circuit breakers in an electrical panel or distribution board

máy tìm công tắc, thiết bị tìm cầu dao

máy tìm công tắc, thiết bị tìm cầu dao

Google Translate
[Danh từ]
megohmmeter

a specialized electrical testing instrument used to measure the resistance or insulation quality of electrical insulation materials, such as wires, cables, motors, and transformers

megohmmeter, máy đo điện trở cách điện

megohmmeter, máy đo điện trở cách điện

Google Translate
[Danh từ]
circuit analyzer

a device used to check the electrical condition of outlets, circuits, and wiring in buildings

máy phân tích mạch, thiết bị thử mạch

máy phân tích mạch, thiết bị thử mạch

Google Translate
[Danh từ]
tape measure

a flexible measuring tool consisting of a long strip of metal, cloth, or plastic with measurement markings, used to measure lengths and distances accurately

thước dây, dây đo

thước dây, dây đo

Google Translate
[Danh từ]
steel square

a measuring and marking tool with a straight edge and a perpendicular arm, typically made of steel, used in carpentry and construction for checking right angles and laying out accurate measurements

vuông thép, vuông kim loại

vuông thép, vuông kim loại

Google Translate
[Danh từ]
wood moisture meter

a handheld device that measures the moisture content in wood for woodworking and construction purposes

máy đo độ ẩm gỗ, máy đo độ ẩm gỗ cầm tay

máy đo độ ẩm gỗ, máy đo độ ẩm gỗ cầm tay

Google Translate
[Danh từ]
chalk line

a carpentry tool consisting of a reel or container filled with powdered chalk and a string, used to create a straight reference line on a surface by snapping the string coated with chalk

dây phấn, đường phấn

dây phấn, đường phấn

Google Translate
[Danh từ]
electrical meter

a device used to measure and monitor the amount of electrical energy consumed in a building or specific electrical circuit

kích thước điện, đồng hồ điện

kích thước điện, đồng hồ điện

Google Translate
[Danh từ]
yardstick

a long, slender measuring tool typically made of wood or metal and marked with measurements in yards, feet, and inches

thước đo, thước kẻ

thước đo, thước kẻ

Google Translate
[Danh từ]
stud finder

a handheld device that utilizes electronic or magnetic sensors to detect the presence and location of wooden or metal studs hidden behind drywall or other wall materials

máy phát hiện xà, thiết bị tìm kiếm xà

máy phát hiện xà, thiết bị tìm kiếm xà

Google Translate
[Danh từ]
level

a tool used to determine the horizontal or vertical alignment of a surface

thước mức, thước đo

thước mức, thước đo

Google Translate
[Danh từ]
sliding bevel

a woodworking tool consisting of a handle and an adjustable blade that can be set and locked at any angle

thước góc trượt, đồ đo góc có thể điều chỉnh

thước góc trượt, đồ đo góc có thể điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
laser level

a tool that emits a visible laser beam to project a straight, level, or plumb line onto a surface, facilitating precise alignment and positioning during construction, carpentry, or other projects

máy laser, máy cân laser

máy laser, máy cân laser

Google Translate
[Danh từ]
spirit level

a tool consisting of a vial filled with liquid and an air bubble used to determine horizontal or vertical alignment

thước thủy, thước cân bằng

thước thủy, thước cân bằng

Google Translate
[Danh từ]
torpedo level

a compact level with multiple vials, including horizontal, vertical, and 45-degree angles, commonly used in tight spaces for accurate leveling

thước thủy torpedo, thước nước

thước thủy torpedo, thước nước

Google Translate
[Danh từ]
box level

a long level with multiple vials used for measuring horizontal, vertical, and 45-degree angles, providing accurate leveling over larger surfaces

cấp hộp, cấp ống nghiệm

cấp hộp, cấp ống nghiệm

Google Translate
[Danh từ]
line level

a small level designed to be attached to a string or line to ensure proper alignment in a horizontal plane

mức dây, mức độ đường dây

mức dây, mức độ đường dây

Google Translate
[Danh từ]
digital level

an electronic tool that utilizes sensors to measure angles and provides digital readouts of level or plumb measurements, offering precise and convenient leveling capabilities

cấp số kỹ thuật số, cấp điện tử

cấp số kỹ thuật số, cấp điện tử

Google Translate
[Danh từ]
transit level

a surveying instrument that combines a telescope with a spirit level, used for measuring horizontal and vertical angles, as well as distances, in surveying and construction projects

mức độ giao thông, mức độ transit

mức độ giao thông, mức độ transit

Google Translate
[Danh từ]
clinometer

a specialized level or angle-measuring tool used for determining the angle of slope or inclination in various applications such as forestry, construction, and surveying

clinometer

clinometer

Google Translate
[Danh từ]
machinist level

a precision tool used in machining and metalworking to ensure the flatness and alignment of machine surfaces, providing accurate measurements for precise machining operations

mức thợ máy, mức độ chính xác

mức thợ máy, mức độ chính xác

Google Translate
[Danh từ]
mason's level

a specialized level used in masonry work, typically featuring one or two vials, and is designed to assist in aligning bricks, blocks, or other construction materials accurately

mực thước thợ xây, thước cân bằng cho thợ xây

mực thước thợ xây, thước cân bằng cho thợ xây

Google Translate
[Danh từ]
plumb bob

a weight attached to a string or line used by plumbers and builders to establish vertical alignment and ensure accuracy in construction

cân, độ thẳng đứng

cân, độ thẳng đứng

Google Translate
[Danh từ]
carpenter's level

a heavy-duty level commonly used in carpentry and woodworking, featuring multiple vials for precise leveling of surfaces, ensuring accuracy in construction and installation projects

mức thợ mộc, cấp độ nặng

mức thợ mộc, cấp độ nặng

Google Translate
[Danh từ]
concrete slump test

a test measuring the consistency of a concrete mix, mainly performed in a lab or at the site of construction

thử nghiệm độ lún bê tông, thử nghiệm lún bê tông

thử nghiệm độ lún bê tông, thử nghiệm lún bê tông

Google Translate
[Danh từ]
total station

an electronic surveying instrument that combines an electronic theodolite for measuring angles and a distance meter for measuring distances

trạm tổng, thiết bị đo đạc điện tử

trạm tổng, thiết bị đo đạc điện tử

Google Translate
[Danh từ]
theodolite

precision optical instrument used for measuring horizontal and vertical angles in surveying and engineering applications

theodolite

theodolite

Google Translate
[Danh từ]
penetrometer

a device used to measure the consistency or firmness of materials by assessing the depth of penetration of a probe or needle into the substance

penetrometer, thiết bị đo độ thâm nhập

penetrometer, thiết bị đo độ thâm nhập

Google Translate
[Danh từ]
compaction hammer

a device used to assess the compaction properties and density of soil or asphalt by delivering a standardized impact to the surface and measuring the resulting resistance or penetration

búa đầm, búa nén đất

búa đầm, búa nén đất

Google Translate
[Danh từ]
leveling rod

a graduated rod used in surveying to determine differences in elevation or establish benchmarks

cần đo cao độ, cần điều chỉnh

cần đo cao độ, cần điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
dumpy level

a surveying instrument used to establish horizontal levels and measure height differences

cấp độ dumpy, thước thủy

cấp độ dumpy, thước thủy

Google Translate
[Danh từ]
measuring wheel

a wheel-like device with a calibrated measuring mechanism used to measure distances on the ground

bánh đo, bánh đo khoảng cách

bánh đo, bánh đo khoảng cách

Google Translate
[Danh từ]
protractor

a measuring instrument used to measure and draw angles

thước đo góc, protractor

thước đo góc, protractor

Google Translate
[Danh từ]
prism pole

a telescopic pole with a prism on top used in surveying for accurate measurements and positioning

cột lăng kính, cột có lăng kính

cột lăng kính, cột có lăng kính

Google Translate
[Danh từ]
architect's scale

specialized ruler with different scales for accurately measuring and drawing scaled plans and elevations

thước kẻ kiến trúc, thước vẽ kiến trúc

thước kẻ kiến trúc, thước vẽ kiến trúc

Google Translate
[Danh từ]
drafting board

flat surface used by architects and drafters for manual drawing and drafting

bảng vẽ, bàn vẽ

bảng vẽ, bàn vẽ

Google Translate
[Danh từ]
T-square

a straightedge tool with a perpendicular crosspiece used in conjunction with a drafting board for drawing straight lines and right angles

thước T, thước vuông T

thước T, thước vuông T

Google Translate
[Danh từ]
compass

a tool used for drawing circles and arcs of various sizes

thước vòng

thước vòng

Google Translate
[Danh từ]
French curve

a flexible curved ruler used for drawing smooth curves and irregular shapes

cruyn Pháp, thước cong

cruyn Pháp, thước cong

Google Translate
[Danh từ]
scale ruler

a specialized ruler with multiple scales for accurately representing measurements on a drawing, such as architectural or engineering scales

thước kẻ tỉ lệ, thước kẻ đa tỉ lệ

thước kẻ tỉ lệ, thước kẻ đa tỉ lệ

Google Translate
[Danh từ]
drafting triangle

a triangular ruler used for drawing straight lines and angles, commonly available in 30-60-90 and 45-45-90 degree configurations

tam giác vẽ, thước vẽ góc

tam giác vẽ, thước vẽ góc

Google Translate
[Danh từ]
drafting pencil

a mechanical or lead pencil with various lead thicknesses (e.g., 0.5mm, 0.7mm) for precise and consistent lines

bút chì vẽ, bút chì cơ khí

bút chì vẽ, bút chì cơ khí

Google Translate
[Danh từ]
carpenter pencil

a rectangular or octagonal-shaped pencil with a flat, wide lead, commonly used in woodworking and carpentry for marking and drawing lines on various materials

bút chì thợ mộc, bút chì đánh dấu

bút chì thợ mộc, bút chì đánh dấu

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek