pattern

Kiến Trúc và Xây Dựng - Dụng cụ kẹp và xoắn

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến dụng cụ kẹp và xoắn như "crimper", "cờ lê" và "kìm".

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Words Related to Architecture and Construction
wire crimper

a tool used to compress and secure connectors or terminals onto the ends of wires, creating a reliable and permanent electrical connection

kềm bấm dây, dụng cụ kẹp đầu nối

kềm bấm dây, dụng cụ kẹp đầu nối

Google Translate
[Danh từ]
conduit bender

a specialized tool used to bend metal conduit, such as electrical metallic tubing (EMT) or rigid conduit, into desired angles or curves

máy uốn ống, dụng cụ uốn ống

máy uốn ống, dụng cụ uốn ống

Google Translate
[Danh từ]
crimper

a tool used to compress and secure connectors or terminals onto the ends of wires, creating a reliable and permanent electrical connection

dụng cụ crimp, dụng cụ ép đầu dây

dụng cụ crimp, dụng cụ ép đầu dây

Google Translate
[Danh từ]
pliers

a small metal tool with two jaws used for gripping, bending, or cutting materials such as wires, pipes, or small objects

kìm, kìm bấm

kìm, kìm bấm

Google Translate
[Danh từ]
lineman pliers

a type of heavy-duty pliers used by electricians and other professionals for gripping, twisting, bending, and cutting wires, as well as for gripping and pulling objects with their serrated jaws and cutting edges

kìm điện, kìm lineman

kìm điện, kìm lineman

Google Translate
[Danh từ]
adjustable pliers

versatile hand tools with adjustable jaws that can be set to different widths, allowing for a secure grip on various sizes of objects

kìm điều chỉnh, kìm đa năng

kìm điều chỉnh, kìm đa năng

Google Translate
[Danh từ]
slip-joint pliers

adjustable pliers with a sliding joint that allows for different jaw openings

kìm mỏ hếch, kìm điều chỉnh

kìm mỏ hếch, kìm điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
hog ring pliers

a specialized hand tool used to attach hog rings, which are circular metal fasteners, to secure or join materials together

kềm gắn vòng heo, kềm gắn nhẫn heo

kềm gắn vòng heo, kềm gắn nhẫn heo

Google Translate
[Danh từ]
locking pliers

a type of hand tool featuring adjustable jaws that can be locked into position, allowing for a secure and stable grip on various objects, providing enhanced control and stability during tasks such as clamping, twisting, or holding

kìm kẹp khóa, kìm điều chỉnh

kìm kẹp khóa, kìm điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
long-nose pliers

pliers with long, tapered jaws for reaching into narrow spaces and gripping small objects

kìm mũi dài, kìm mũi nhọn

kìm mũi dài, kìm mũi nhọn

Google Translate
[Danh từ]
bent-nose pliers

a type of hand tool with tapered, angled jaws that have a bent shape

kìm mũi cong, kìm có đầu cong

kìm mũi cong, kìm có đầu cong

Google Translate
[Danh từ]
pipe bender

a tool used to bend pipes to specific angles or curves without causing damage to the pipe material

uốn ống, dụng cụ uốn ống

uốn ống, dụng cụ uốn ống

Google Translate
[Danh từ]
wrench

a hand tool with a handle and a jaw or jaws designed to grip, turn, or hold objects such as nuts, bolts, or pipes

cờ lê, khóa

cờ lê, khóa

Google Translate
[Danh từ]
adjustable wrench

a type of wrench with a movable part that can turn or hold things of different sizes

cờ lê điều chỉnh, cờ lê có thể điều chỉnh

cờ lê điều chỉnh, cờ lê có thể điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
combination wrench

a versatile hand tool with two open ends of different sizes, designed for tightening or loosening nuts and bolts

cờ lê kết hợp, cờ lê điều chỉnh

cờ lê kết hợp, cờ lê điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
socket wrench

a hand tool with a ratcheting mechanism and interchangeable sockets, used for tightening or loosening nuts and bolts with greater precision and ease

cờ lê socket, cờ lê có đai vít

cờ lê socket, cờ lê có đai vít

Google Translate
[Danh từ]
Allen wrench

a compact hand tool with a hexagonal-shaped tip used to drive screws or bolts with hexagonal sockets

mỏ lết Allen, mỏ lết lục giác

mỏ lết Allen, mỏ lết lục giác

Google Translate
[Danh từ]
torque wrench

a specialized hand tool designed to apply a specific amount of torque or rotational force to tighten or loosen nuts, bolts, and other fasteners, ensuring proper tension and preventing over-tightening or under-tightening

cờ lê mômen xoắn, cờ lê lực

cờ lê mômen xoắn, cờ lê lực

Google Translate
[Danh từ]
pipe wrench

a heavy-duty hand tool with adjustable jaws used for gripping and turning pipes, fittings, and other cylindrical objects, providing a strong grip and leverage for various plumbing and mechanical applications

cờ lê ống, cờ lê điều chỉnh

cờ lê ống, cờ lê điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
box-end wrench

a hand tool with a closed-looped, box-shaped end that fits snugly around the flats of nuts and bolts, providing a secure grip and allowing for the application of torque during tightening or loosening tasks

cờ lê đầu hộp, cờ lê hộc

cờ lê đầu hộp, cờ lê hộc

Google Translate
[Danh từ]
open-end wrench

a hand tool with two U-shaped ends of different sizes, designed to grip and turn nuts and bolts with flat surfaces, providing a versatile and convenient option for various tightening and loosening applications

cờ lê mở đầu, cờ lê điều chỉnh

cờ lê mở đầu, cờ lê điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
tappet wrench

a tool that helps tighten or adjust parts in machines or engines, making sure they work properly

cờ lê cảm ứng, cờ lê điều chỉnh

cờ lê cảm ứng, cờ lê điều chỉnh

Google Translate
[Danh từ]
ratchet wrench

a hand tool that features a ratcheting mechanism, allowing for continuous rotation in one direction while preventing backward movement

cờ lê có bánh răng, cờ lê có động cơ

cờ lê có bánh răng, cờ lê có động cơ

Google Translate
[Danh từ]
flare nut wrench

a specialized tool designed with an open-end wrench head that incorporates a slight flare, allowing it to grip and tighten or loosen nuts on pipes or tubing while minimizing the risk of damaging the nut or fitting

cờ lê đai ốc flare, công cụ chuyên dụng cho đai ốc flare

cờ lê đai ốc flare, công cụ chuyên dụng cho đai ốc flare

Google Translate
[Danh từ]
faucet seat wrench

a tool used to remove and install faucet seats in plumbing applications

công cụ cho chỗ ngồi vòi, khóa cho chân vòi

công cụ cho chỗ ngồi vòi, khóa cho chân vòi

Google Translate
[Danh từ]
clamp

a device that is used to hold or compress two or more things together firmly

kẹp, clamp

kẹp, clamp

Google Translate
[Danh từ]
C-clamp

a hand tool with a C-shaped frame and a screw mechanism used to hold objects together securely during various tasks

kẹp C, kẹp hình chữ C

kẹp C, kẹp hình chữ C

Google Translate
[Danh từ]
bar clamp

a type of clamp consisting of a long bar or beam with adjustable jaws on each end, operated by a screw mechanism, used for securing and applying pressure to hold objects in place during woodworking or other projects

kẹp thanh, kẹp bar

kẹp thanh, kẹp bar

Google Translate
[Danh từ]
pipe clamp

a type of clamp that utilizes a length of pipe and adjustable jaws to secure and apply pressure on objects during woodworking or metalworking tasks, providing a versatile and strong clamping solution

kẹp ống, kẹp ống nước

kẹp ống, kẹp ống nước

Google Translate
[Danh từ]
quick clamp

a one-handed clamp with a quick-release mechanism for effortless and rapid clamping

kẹp nhanh, kẹp một tay

kẹp nhanh, kẹp một tay

Google Translate
[Danh từ]
F-clamp

a type of clamp that features an F-shaped design, with a fixed jaw on one end and a sliding jaw on a threaded screw for adjustable and secure clamping of objects

kẹp F, kẹp hình chữ F

kẹp F, kẹp hình chữ F

Google Translate
[Danh từ]
band clamp

a type of clamp that uses a flexible band or strap, typically made of nylon or metal, tightened with a ratchet mechanism to secure and hold irregularly shaped objects or assemblies during gluing, clamping, or assembly processes

kẹp băng, kẹp dây

kẹp băng, kẹp dây

Google Translate
[Danh từ]
toggle clamp

a type of clamp that uses a lever and linkage system to secure objects in place quickly and securely with a simple flipping motion, providing a reliable and convenient clamping solution

kẹp toggle, kẹp tay gạt

kẹp toggle, kẹp tay gạt

Google Translate
[Danh từ]
spring clamp

a type of clamp that features two hinged arms with spring tension, allowing for quick and easy one-handed operation to hold objects together or secure them in place

clamp lò xo, cái kẹp lò xo

clamp lò xo, cái kẹp lò xo

Google Translate
[Danh từ]
corner clamp

a specialized clamp designed to hold two workpieces together at a 90-degree angle, allowing for precise and secure assembly of corners during woodworking or other projects

kẹp góc, kẹp góc vuông

kẹp góc, kẹp góc vuông

Google Translate
[Danh từ]
vise

a tool that has two parts that can be moved together by tightening a screw or a lever to hold an object firmly while work is being done on it

kẹp, vít kẹp

kẹp, vít kẹp

Google Translate
[Danh từ]
brick tong

a specialized hand tool used for securely gripping and carrying bricks or blocks during masonry work

kẹp gạch, kẹp gạch xây dựng

kẹp gạch, kẹp gạch xây dựng

Google Translate
[Danh từ]
cable puller

a tool or device used to exert force and aid in the pulling or tensioning of cables or wires, often used in electrical or construction work

dụng cụ kéo cáp, máy kéo cáp

dụng cụ kéo cáp, máy kéo cáp

Google Translate
[Danh từ]
magnetic pick-up tool

a handheld device equipped with a magnet at one end, used for retrieving and collecting small metallic objects in hard-to-reach places by attracting them with its magnetic force

công cụ nhặt magnet, dụng cụ lấy nam châm

công cụ nhặt magnet, dụng cụ lấy nam châm

Google Translate
[Danh từ]
miter gauge

a woodworking tool that guides the movement of a workpiece for making precise crosscuts or angled cuts on a table saw or other similar machines

thước góc, gauge đo góc

thước góc, gauge đo góc

Google Translate
[Danh từ]
water meter key

a specialized tool used to access and operate water meters typically found in outdoor meter pits or boxes

chìa khóa đồng hồ nước, dụng cụ cho đồng hồ nước

chìa khóa đồng hồ nước, dụng cụ cho đồng hồ nước

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek