pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 3

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
zany
zany
[Tính từ]

absurdly foolish

Ex: He laughed at the zany suggestions of his friends.
misty
misty
[Tính từ]

(of eyes) slightly blurred or hazy due to tears

mờ, đẫm lệ

mờ, đẫm lệ

Ex: As she read the heartfelt letter , tears welled up in her misty eyes , touched by the sincerity of the words .Khi cô đọc lá thư chân thành, nước mắt trào ra trong đôi mắt **mờ** của cô, xúc động bởi sự chân thành của lời nói.
stingy
stingy
[Tính từ]

unwilling to spend or give away money or resources

keo kiệt, hà tiện

keo kiệt, hà tiện

Ex: The stingy donor gave only a minimal amount , even though they could afford much more .Nhà tài trợ **keo kiệt** chỉ tặng một số tiền tối thiểu, mặc dù họ có thể đủ khả năng chi trả nhiều hơn.
wispy
wispy
[Tính từ]

thin, delicate, and feathery in appearance or texture

mỏng manh, mềm mại

mỏng manh, mềm mại

Ex: The cat's fur was soft and wispy, giving it a delicate and ethereal appearance as it prowled through the garden.Bộ lông của con mèo mềm mại và **mỏng manh**, mang lại cho nó vẻ ngoài thanh thoát và mỏng manh khi nó đi qua khu vườn.
bawdy
bawdy
[Tính từ]

humorously indecent or risqué, often dealing with topics considered taboo in polite society

tục tĩu, khiếm nhã

tục tĩu, khiếm nhã

Ex: The play 's bawdy dialogue and suggestive scenes caused a stir among the more conservative members of the audience .Cuộc đối thoại **tục tĩu** của vở kịch và những cảnh gợi ý đã gây xôn xao trong số những thành viên bảo thủ hơn của khán giả.
comely
comely
[Tính từ]

(especially of a woman) having a pleasant and attractive appearance

xinh đẹp, dễ nhìn

xinh đẹp, dễ nhìn

Ex: The garden was filled with comely flowers , their colors vibrant and petals delicate .Khu vườn tràn ngập những bông hoa **xinh đẹp**, màu sắc rực rỡ và cánh hoa mỏng manh.
testy
testy
[Tính từ]

having a tendency to become easily irritated or annoyed

dễ cáu, dễ nổi nóng

dễ cáu, dễ nổi nóng

Ex: The testy driver honked impatiently at the slow-moving traffic , venting his frustration with a series of angry gestures .Người lái xe **dễ cáu** bấm còi một cách thiếu kiên nhẫn vào dòng xe di chuyển chậm, trút giận bằng một loạt cử chỉ tức giận.
weighty
weighty
[Tính từ]

very heavy

nặng, nặng nề

nặng, nặng nề

Ex: The weighty iron gate creaked as it swung open slowly .Cổng sắt **nặng nề** kêu cót két khi mở ra từ từ.
crestfallen
crestfallen
[Tính từ]

feeling disappointed and sad, especially due to experiencing an unexpected failure

chán nản, thất vọng

chán nản, thất vọng

Ex: She became crestfallen upon discovering that her artwork had been vandalized .Cô ấy trở nên **thất vọng và buồn bã** khi phát hiện ra tác phẩm nghệ thuật của mình đã bị phá hoại.
oaken
oaken
[Tính từ]

made of or resembling oak wood

bằng gỗ sồi, giống gỗ sồi

bằng gỗ sồi, giống gỗ sồi

Ex: The knight's shield was emblazoned with a crest depicting a majestic oak tree, symbolizing strength and fortitude.Khiên của hiệp sĩ được trang trí bằng một huy hiệu mô tả một cây sồi hùng vĩ, tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên cường.
sodden
sodden
[Tính từ]

thoroughly soaked or saturated with liquid

ướt sũng, thấm đẫm

ướt sũng, thấm đẫm

Ex: Despite the sodden conditions , they pressed on with their hike , determined to reach their destination before nightfall .Bất chấp điều kiện **ướt sũng**, họ vẫn tiếp tục cuộc đi bộ, quyết tâm đến đích trước khi trời tối.
arable
arable
[Tính từ]

having the capacity to be used to grow crops

có thể canh tác được, thích hợp để trồng trọt

có thể canh tác được, thích hợp để trồng trọt

Ex: Arable farming requires land that is suitable for growing crops .Canh tác **có thể trồng trọt** đòi hỏi đất đai phù hợp để trồng cây.
corrigible
corrigible
[Tính từ]

capable of being corrected, reformed, or improved

có thể sửa chữa được, có thể cải thiện được

có thể sửa chữa được, có thể cải thiện được

Ex: With patience and perseverance , even the most corrigible habits can be overcome , leading to personal growth and development .Với sự kiên nhẫn và kiên trì, ngay cả những thói quen **có thể sửa đổi** nhất cũng có thể được khắc phục, dẫn đến sự phát triển và hoàn thiện bản thân.
edible
edible
[Tính từ]

safe or suitable for consumption as food

Ex: He questioned whether the strange mushrooms were edible.
nimble
nimble
[Tính từ]

quick and light in movement or action

nhanh nhẹn, nhẹ nhàng

nhanh nhẹn, nhẹ nhàng

Ex: The nimble cat leaped gracefully over obstacles in its path .Con mèo **nhanh nhẹn** đã nhảy một cách duyên dáng qua các chướng ngại vật trên đường đi của nó.
tenable
tenable
[Tính từ]

able to be defended, justified, or maintained against criticism or opposition

có thể bảo vệ được, có thể biện minh được

có thể bảo vệ được, có thể biện minh được

Ex: In academic circles , only theories supported by empirical evidence and sound reasoning are considered tenable.Trong giới học thuật, chỉ những lý thuyết được hỗ trợ bởi bằng chứng thực nghiệm và lập luận vững chắc mới được coi là **có thể bảo vệ được**.
viable
viable
[Tính từ]

having the ability to be executed or done successfully

khả thi, có thể thực hiện được

khả thi, có thể thực hiện được

Ex: We need to come up with a viable strategy to improve customer satisfaction .Chúng ta cần đưa ra một chiến lược **khả thi** để cải thiện sự hài lòng của khách hàng.
feral
feral
[Tính từ]

(of animals) having returned to a wild state

hoang dã, hoang

hoang dã, hoang

Ex: Feral cattle wandered through the bush , aggressive and difficult to herdNhững con bò **hoang dã** lang thang trong bụi rậm, hung dữ và khó chăn dắt.
filial
filial
[Tính từ]

pertaining to or characteristic of a son or daughter's duties, relationship, or respect towards their parents

hiếu thảo, liên quan đến nghĩa vụ của con trai hoặc con gái

hiếu thảo, liên quan đến nghĩa vụ của con trai hoặc con gái

Ex: In many cultures , there are traditions and customs that emphasize the importance of filial piety and respect towards one 's parents .Trong nhiều nền văn hóa, có những truyền thống và phong tục nhấn mạnh tầm quan trọng của lòng hiếu thảo **con cái** và sự tôn trọng đối với cha mẹ.
frugal
frugal
[Tính từ]

careful to not spend money in an unnecessary or wasteful way

tiết kiệm, tằn tiện

tiết kiệm, tằn tiện

Ex: Her frugal mindset encourages her to repair items rather than replacing them .Tư duy **tiết kiệm** của cô ấy khuyến khích cô ấy sửa chữa đồ đạc thay vì thay thế chúng.
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek