pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài 19

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
blockade
[Danh từ]

an act of obstructing or closing off an area, route, or passage

phong tỏa

phong tỏa

Ex: Pirates erected a blockade at the mouth of the harbor , intercepting incoming ships and seizing their cargo .Cướp biển dựng lên một **phong tỏa** ở cửa cảng, chặn bắt các tàu đến và tịch thu hàng hóa của họ.
cadet
[Danh từ]

a student or trainee, especially one in a military academy or a program preparing for a career in the armed forces

học viên quân sự, sĩ quan học viên

học viên quân sự, sĩ quan học viên

Ex: Upon graduation , cadets are commissioned as officers and begin their service to their country in various branches of the military .Sau khi tốt nghiệp, các **học viên** được bổ nhiệm làm sĩ quan và bắt đầu phục vụ đất nước trong các ngành khác nhau của quân đội.
cavalcade
[Danh từ]

a procession or parade, typically consisting of a series of vehicles, horses, or people

đoàn diễu hành, cuộc diễu hành

đoàn diễu hành, cuộc diễu hành

Ex: The grand cavalcade of knights and nobles marked the beginning of the medieval festival , drawing spectators from far and wide .Đoàn **diễu hành** lớn của các hiệp sĩ và quý tộc đánh dấu sự khởi đầu của lễ hội thời trung cổ, thu hút khán giả từ khắp nơi.
citadel
[Danh từ]

a fortified stronghold, often situated in a commanding location for defense purposes

thành trì, pháo đài

thành trì, pháo đài

Ex: During times of war , the citadel served as a refuge for the city 's inhabitants , offering shelter and safety .Trong thời chiến, **thành trì** đã phục vụ như một nơi ẩn náu cho cư dân của thành phố, cung cấp nơi trú ẩn và an toàn.
facade
[Danh từ]

the front of a building, particularly one that is large and has an elegant appearance

mặt tiền

mặt tiền

Ex: The urban neighborhood was characterized by its colorful row houses , each with a unique facade adorned with decorative trim and window boxes .Khu phố đô thị được đặc trưng bởi những ngôi nhà hàng loạt đầy màu sắc, mỗi ngôi nhà có một **mặt tiền** độc đáo được trang trí với các đường viền trang trí và hộp cửa sổ.
renegade
[Danh từ]

someone who rejects conventional behavior or allegiance

kẻ phản bội, kẻ nổi loạn

kẻ phản bội, kẻ nổi loạn

Ex: The renegade deserted his unit and joined forces with the enemy , earning the disdain of his former comrades .**Kẻ phản bội** đã đào ngũ khỏi đơn vị của mình và gia nhập lực lượng địch, khiến anh ta bị những đồng đội cũ khinh miệt.
tirade
[Danh từ]

a lengthy speech that uses harsh and angry language and intends to condemn or criticize

bài diễn văn dài và giận dữ

bài diễn văn dài và giận dữ

Ex: She was left speechless after his angry tirade about the recent changes .Cô ấy đã bị choáng váng sau **bài diễn thuyết** giận dữ của anh ta về những thay đổi gần đây.
combatant
[Danh từ]

an individual engaged in fighting or warfare, typically as a member of a military force or armed group

chiến binh, người chiến đấu

chiến binh, người chiến đấu

Ex: Non-governmental organizations worked tirelessly to provide humanitarian aid to civilians caught in the crossfire between warring combatants.Các tổ chức phi chính phủ đã làm việc không mệt mỏi để cung cấp viện trợ nhân đạo cho thường dân bị kẹt trong làn đạn chéo giữa các **chiến binh** đang giao chiến.
confidant
[Danh từ]

a person with whom one shares personal matters or secrets trustingly

người tâm sự, bạn thân tín

người tâm sự, bạn thân tín

covenant
[Danh từ]

a promise or a formal agreement, particularly one that involves regularly paying a sum of money to someone or an organization

giao ước, hiệp ước

giao ước, hiệp ước

Ex: He felt bound by the covenant he made to uphold the values of the organization .Anh ấy cảm thấy bị ràng buộc bởi **giao ước** mà anh ấy đã thực hiện để duy trì các giá trị của tổ chức.
occupant
[Danh từ]

a person who resides or occupies a particular space, such as a building, room, or vehicle

người ở, người thuê

người ở, người thuê

Ex: The abandoned mansion stood silent and empty, its only occupants the memories of days gone by.Biệt thự bỏ hoang đứng im lặng và trống rỗng, những **cư dân** duy nhất của nó là những kỷ niệm của những ngày đã qua.
penchant
[Danh từ]

a strong tendency to do something or a fondness for something

sở thích

sở thích

Ex: He has a penchant for wearing bright colors .Anh ấy có **khuynh hướng** mặc màu sắc tươi sáng.
pennant
[Danh từ]

a long, narrow, triangular flag, typically used as a symbol of victory or identification

cờ hiệu, cờ đuôi nheo

cờ hiệu, cờ đuôi nheo

Ex: The school 's alumni association commissioned a new pennant design to commemorate the institution 's centennial anniversary .Hiệp hội cựu học sinh của trường đã ủy thác một thiết kế **cờ đuôi nheo** mới để kỷ niệm trăm năm thành lập tổ chức.
savant
[Danh từ]

a person with extraordinary skills or expertise in a particular domain, often alongside other cognitive or developmental challenges

nhà bác học, thiên tài

nhà bác học, thiên tài

Ex: The academic world recognized the linguistic savant for her remarkable fluency in multiple languages , surpassing even native speakers in proficiency .Giới học thuật công nhận **thần đồng** ngôn ngữ vì sự lưu loát đáng kinh ngạc trong nhiều ngôn ngữ, vượt trội hơn cả người bản ngữ về trình độ.
suppliant
[Danh từ]

someone who humbly and earnestly seeks or requests something, often in a pleading manner

người cầu xin, người nài nỉ

người cầu xin, người nài nỉ

Ex: In ancient times, supplicants would often visit temples, offering prayers and sacrifices as suppliant gestures to the gods in hopes of divine favor.Trong thời cổ đại, những **người cầu xin** thường đến thăm các đền thờ, dâng lời cầu nguyện và hiến tế như những cử chỉ cầu khẩn các vị thần với hy vọng được ơn trên.
sycophant
[Danh từ]

an individual who excessively flatters someone of importance to gain a favor or advantage

kẻ nịnh hót, kẻ xu nịnh

kẻ nịnh hót, kẻ xu nịnh

Ex: His behavior was typical of a sycophant, always agreeing with the powerful and flattering their egos .Hành vi của anh ta là điển hình của một kẻ **nịnh hót**, luôn đồng ý với những người quyền lực và tâng bốc cái tôi của họ.
tenant
[Danh từ]

an occupant residing in a place, typically a building or property

người thuê, người ở

người thuê, người ở

Ex: The tenant's residency in the apartment complex spanned several years , during which they witnessed significant changes and improvements to the surrounding environment .Thời gian cư trú của **người thuê nhà** trong khu chung cư kéo dài nhiều năm, trong thời gian đó họ đã chứng kiến những thay đổi và cải thiện đáng kể của môi trường xung quanh.
truant
[Danh từ]

a student who does not have permission for not attending school

học sinh trốn học, học sinh vắng mặt không phép

học sinh trốn học, học sinh vắng mặt không phép

Ex: Being truant can lead to serious academic consequences and disciplinary actions.**Trốn học** có thể dẫn đến hậu quả học tập nghiêm trọng và các biện pháp kỷ luật.
anecdote
[Danh từ]

a short interesting story about a real event or person, often biographical

giai thoại, câu chuyện ngắn

giai thoại, câu chuyện ngắn

Ex: The book included several anecdotes from the author ’s travels around the world .Cuốn sách bao gồm một số **giai thoại** từ những chuyến đi vòng quanh thế giới của tác giả.
alkali
[Danh từ]

any substance with a pH of more than seven that neutralizes acids creating salt and water

kiềm, bazơ

kiềm, bazơ

Ex: Alkalis are often used in the production of soaps, detergents, and other cleaning agents due to their ability to dissolve fats and oils.**Chất kiềm** thường được sử dụng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và các chất tẩy rửa khác do khả năng hòa tan chất béo và dầu của chúng.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek