pattern

Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6 - Bài học 12

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
SAT Word Skills 6
feminine
[Tính từ]

related to qualities, characteristics, or behaviors typically associated with women

nữ tính, có tính nữ

nữ tính, có tính nữ

Ex: David was drawn to the feminine energy of the artwork , which conveyed a sense of serenity and peace .David bị thu hút bởi năng lượng **nữ tính** của tác phẩm nghệ thuật, toát lên cảm giác bình yên và thanh thản.
canine
[Tính từ]

connected with or resembling a member of the dog family, also known as canid

thuộc họ chó, liên quan đến họ chó

thuộc họ chó, liên quan đến họ chó

supine
[Tính từ]

lying on the back with the face upward

nằm ngửa, nằm ngửa mặt lên trên

nằm ngửa, nằm ngửa mặt lên trên

Ex: The supine patient awaited examination by the doctor , lying on the hospital bed .Bệnh nhân **nằm ngửa** chờ đợi được bác sĩ khám, nằm trên giường bệnh.
leonine
[Tính từ]

resembling or characteristic of a lion

giống sư tử, mang đặc điểm của sư tử

giống sư tử, mang đặc điểm của sư tử

Ex: The leader 's leonine leadership style inspired admiration and loyalty among his followers , akin to the reverence felt for the king of the jungle .Phong cách lãnh đạo **sư tử** của nhà lãnh đạo đã truyền cảm hứng ngưỡng mộ và lòng trung thành trong số những người theo dõi, giống như sự tôn kính dành cho vua của rừng rậm.
asinine
[Tính từ]

acting in a foolish or unintelligent manner

ngu ngốc, dại dột

ngu ngốc, dại dột

Ex: The plan was criticized for its asinine assumptions and lack of logic .Kế hoạch bị chỉ trích vì những giả định **ngu ngốc** và thiếu logic.
clandestine
[Tính từ]

carried out secretly or with concealment to avoid detection

bí mật, giấu giếm

bí mật, giấu giếm

Ex: The clandestine affair between the two lovers was kept hidden from their families and friends , adding an element of thrill to their relationship .Mối quan hệ **bí mật** giữa hai người yêu nhau được giấu kín khỏi gia đình và bạn bè, thêm vào mối quan hệ của họ một yếu tố hồi hộp.
routine
[Tính từ]

occurring or done as a usual part of a process or job

thông thường, hàng ngày

thông thường, hàng ngày

Ex: The task became routine after weeks of practice .Nhiệm vụ trở thành **thói quen** sau nhiều tuần luyện tập.
pristine
[Tính từ]

perfectly clean or spotless, devoid of any dirt, marks, or impurities

nguyên sơ, hoàn toàn sạch sẽ

nguyên sơ, hoàn toàn sạch sẽ

Ex: After the maid service , the hotel room appeared pristine, inviting guests to relax in comfort .Sau dịch vụ dọn phòng, phòng khách sạn trông **hoàn hảo**, mời gọi khách thư giãn trong sự thoải mái.
bovine
[Tính từ]

relating to or characteristic of cows or cattle

thuộc về bò, liên quan đến gia súc

thuộc về bò, liên quan đến gia súc

Ex: Ranchers employ various bovine management techniques to ensure the efficient and ethical care of their livestock.Các chủ trang trại sử dụng nhiều kỹ thuật quản lý **bò** khác nhau để đảm bảo chăm sóc hiệu quả và đạo đức cho đàn gia súc của họ.
saline
[Tính từ]

containing or relating to salt

mặn, có muối

mặn, có muối

Ex: The saline soil in the coastal region affected the types of crops that could be grown successfully.Đất **mặn** ở vùng ven biển đã ảnh hưởng đến các loại cây trồng có thể phát triển thành công.
agile
[Tính từ]

able to move quickly and easily

nhanh nhẹn, linh hoạt

nhanh nhẹn, linh hoạt

Ex: The agile robot maneuvered smoothly through the obstacle course .Robot **linh hoạt** đã di chuyển trơn tru qua đường chướng ngại vật.
docile
[Tính từ]

accepting guidance, control, or direction easily and without resistance

dễ bảo, ngoan ngoãn

dễ bảo, ngoan ngoãn

Ex: The docile crowd quietly left the stadium .Đám đông **dễ bảo** lặng lẽ rời khỏi sân vận động.
ductile
[Tính từ]

capable of being molded or shaped without breaking

dẻo, dễ uốn

dẻo, dễ uốn

Ex: Artists often prefer working with ductile materials like wax, which can be easily molded and manipulated to create intricate designs.Các nghệ sĩ thường thích làm việc với các vật liệu **dẻo** như sáp, có thể dễ dàng đúc và thao tác để tạo ra các thiết kế phức tạp.
febrile
[Tính từ]

having the symptoms of a fever, such as high temperature, sweating, shivering, etc.

sốt

sốt

Ex: The febrile state was accompanied by chills and general weakness .Tình trạng **sốt** kèm theo ớn lạnh và suy nhược chung.
futile
[Tính từ]

unable to result in success or anything useful

vô ích, vô dụng

vô ích, vô dụng

Ex: She realized that further discussion would be futile, so she quietly agreed to the terms .Cô ấy nhận ra rằng thảo luận thêm sẽ **vô ích**, vì vậy cô ấy lặng lẽ đồng ý với các điều khoản.
juvenile
[Tính từ]

relating to young people who have not reached adulthood yet

vị thành niên

vị thành niên

Ex: The juvenile court system focuses on rehabilitation rather than punishment for underage offenders.Hệ thống tòa án **vị thành niên** tập trung vào việc cải tạo hơn là trừng phạt đối với những người phạm tội chưa thành niên.
puerile
[Tính từ]

relating, characteristic of, or suitable for a child

trẻ con, ấu trĩ

trẻ con, ấu trĩ

Ex: The puerile curiosity of the preschoolers led them to explore every corner of the classroom with wonder .Sự tò mò **trẻ con** của những đứa trẻ mẫu giáo đã khiến chúng khám phá mọi ngóc ngách của lớp học với sự ngạc nhiên.
senile
[Tính từ]

related to or affected by old age, typically implying a decline in mental faculties and physical abilities

lú lẫn, già yếu

lú lẫn, già yếu

Ex: The doctor diagnosed the patient with senile dementia, a condition characterized by progressive cognitive decline associated with aging.Bác sĩ chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng **sa sút trí tuệ tuổi già**, một tình trạng đặc trưng bởi sự suy giảm nhận thức tiến triển liên quan đến lão hóa.
tactile
[Tính từ]

relating to the sense of touch or the ability to perceive objects by touch

xúc giác, liên quan đến xúc giác

xúc giác, liên quan đến xúc giác

Ex: The tactile experience of holding a warm cup of tea on a cold winter's day brought a sense of coziness and comfort.Trải nghiệm **xúc giác** khi cầm một tách trà nóng vào một ngày đông lạnh giá mang lại cảm giác ấm áp và thoải mái.
Kỹ Năng Từ Vựng SAT 6
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek