pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9) - Kích thước và Diện tích

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến kích thước và Diện tích cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8-9)
stately
[Tính từ]

impressive and great in size

tráng lệ, hùng vĩ

tráng lệ, hùng vĩ

Ex: The stately bridge spanned the river with grace and strength , connecting two sides of the city with architectural elegance .Cây cầu **tráng lệ** bắc qua sông với vẻ duyên dáng và sức mạnh, kết nối hai bên thành phố với vẻ đẹp kiến trúc.
imposing
[Tính từ]

impressive or grand in appearance, size, presence that inspires respect, admiration, or awe

hùng vĩ, uy nghiêm

hùng vĩ, uy nghiêm

Ex: The imposing statue in the town square honored the city's founder, standing tall and proud.Bức tượng **hùng vĩ** ở quảng trường thị trấn tôn vinh người sáng lập thành phố, đứng cao và kiêu hãnh.
altitudinous
[Tính từ]

having great height or elevation

cao, cao vút

cao, cao vút

Ex: The altitudinous waterfall cascaded down the rocky cliff , creating a mesmerizing display of natural beauty .Thác nước **cao vút** đổ xuống từ vách đá, tạo nên một cảnh tượng thiên nhiên đẹp mê hồn.
encompassing
[Tính từ]

including or covering a wide range or scope

toàn diện, bao quát

toàn diện, bao quát

Ex: The social initiative focused on creating an encompassing support network for individuals facing mental health challenges, including counseling services, peer support groups, and educational resources.Sáng kiến xã hội tập trung vào việc tạo ra một mạng lưới hỗ trợ **toàn diện** cho các cá nhân đối mặt với thách thức sức khỏe tâm thần, bao gồm dịch vụ tư vấn, nhóm hỗ trợ đồng đẳng và tài nguyên giáo dục.
panoramic
[Tính từ]

providing or capturing an extensive view of a scene or area

toàn cảnh, mang đến tầm nhìn toàn cảnh

toàn cảnh, mang đến tầm nhìn toàn cảnh

Ex: The panoramic camera feature on her phone allowed her to capture wide-angle shots .Tính năng camera **toàn cảnh** trên điện thoại của cô ấy cho phép chụp những bức ảnh góc rộng.
longitudinal
[Tính từ]

extending in the lengthwise direction

dọc, theo chiều dọc

dọc, theo chiều dọc

Ex: The longitudinal stripes on the zebra 's coat provide camouflage in its natural habitat by blending with the tall grass .Những sọc **dọc** trên bộ lông của ngựa vằn cung cấp sự ngụy trang trong môi trường sống tự nhiên bằng cách hòa lẫn với cỏ cao.
commodious
[Tính từ]

having plenty of space for movement and storage

rộng rãi, thoáng đãng

rộng rãi, thoáng đãng

Ex: Her new office was much more commodious than the cramped cubicle she had before .Văn phòng mới của cô ấy **rộng rãi** hơn nhiều so với chiếc tủ chật hẹp trước đây.
sweeping
[Tính từ]

wide-ranging or covering a large area or scope

rộng lớn, toàn diện

rộng lớn, toàn diện

Ex: The artist painted a sweeping landscape , capturing the vastness of the open fields and distant mountains .Nghệ sĩ đã vẽ một phong cảnh **rộng lớn**, nắm bắt được sự bao la của những cánh đồng mở và những ngọn núi xa xôi.
congested
[Tính từ]

(of a place) filled with many people, vehicles, or objects, leading to difficulties in movement

tắc nghẽn, đông đúc

tắc nghẽn, đông đúc

Ex: The congested train platform was crowded with commuters waiting for the next train .Sân ga tàu **đông đúc** chật kín người đi làm đang chờ chuyến tàu tiếp theo.
voluminous
[Tính từ]

having great volume or bulk

đồ sộ, cồng kềnh

đồ sộ, cồng kềnh

Ex: The tent was voluminous enough to accommodate ten people comfortably .Chiếc lều đủ **rộng rãi** để chứa mười người một cách thoải mái.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek