pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Kích thước và diện tích

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến kích thước và Diện tích cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
stately

impressive and great in size

rất to lớn và rộng lớn

rất to lớn và rộng lớn

Google Translate
[Tính từ]
imposing

impressive or grand in appearance, size, presence that inspires respect, admiration, or awe

kinh ngạc

kinh ngạc

Google Translate
[Tính từ]
altitudinous

having great height or elevation

rất cao

rất cao

Google Translate
[Tính từ]
encompassing

including or covering a wide range or scope

rất rộng lớn

rất rộng lớn

Google Translate
[Tính từ]
panoramic

providing or capturing an extensive view of a scene or area

rộng rãi

rộng rãi

Google Translate
[Tính từ]
longitudinal

extending in the lengthwise direction

theo chiều dọc

theo chiều dọc

Google Translate
[Tính từ]
commodious

having plenty of space for movement and storage

rộng rãi

rộng rãi

Google Translate
[Tính từ]
sweeping

wide-ranging or covering a large area or scope

toàn diện

toàn diện

Google Translate
[Tính từ]
congested

(of a place) filled with many people, vehicles, or objects, leading to difficulties in movement

nghẽn

nghẽn

Google Translate
[Tính từ]
voluminous

having great volume or bulk

rất lớn

rất lớn

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek