pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Kết cấu

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Họa tiết cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
grooved

having one or more long, narrow, and usually parallel channels, furrows, or ridges

có rãnh, có vết khắc

có rãnh, có vết khắc

Google Translate
[Tính từ]
malleable

capable of being hammered or manipulated into different forms without cracking or breaking

dẻo, mềm

dẻo, mềm

Google Translate
[Tính từ]
prickly

having a texture that feels sharp, spiky, or rough to the touch

gai góc, thô ráp

gai góc, thô ráp

Google Translate
[Tính từ]
coarse

having a rough or uneven surface or texture

thô, sần sùi

thô, sần sùi

Google Translate
[Tính từ]
pitted

(of a surface) having small, hollow indentations or depressions

lõm, bị lõm

lõm, bị lõm

Google Translate
[Tính từ]
slimy

having a slippery, wet, and often unpleasant texture

trơn, nhầy

trơn, nhầy

Google Translate
[Tính từ]
squishy

having a soft and compressible texture

mềm, nén được

mềm, nén được

Google Translate
[Tính từ]
crumbly

easily breaking into small pieces when pressed

bở, dễ vụn

bở, dễ vụn

Google Translate
[Tính từ]
flaky

having a texture that easily breaks into small, thin layers or pieces

bong bóng, nứt nẻ

bong bóng, nứt nẻ

Google Translate
[Tính từ]
mushy

having a soft and pulpy texture, often lacking firmness

mềm, bở

mềm, bở

Google Translate
[Tính từ]
pulpy

having a texture that is soft and mushy, often referring to food that has been overripe or crushed

nhão, bánh nhão

nhão, bánh nhão

Google Translate
[Tính từ]
rubbery

having a soft, flexible, and elastic texture

cao su, đàn hồi

cao su, đàn hồi

Google Translate
[Tính từ]
corrugated

having a surface or structure that is shaped with parallel grooves, ridges, or folds, often used for added strength or flexibility

gợn sóng, tăng cường

gợn sóng, tăng cường

Google Translate
[Tính từ]
lumpy

having small, sticky lumps or irregularities in texture

vón viên, sần sùi

vón viên, sần sùi

Google Translate
[Tính từ]
rigid

not flexible or easily bent

cứng nhắc, không linh hoạt

cứng nhắc, không linh hoạt

Google Translate
[Tính từ]
gooey

having a soft and sticky consistency

dính, sền sệt

dính, sền sệt

Google Translate
[Tính từ]
satiny

having a smooth and luxurious texture

satin, mịn màng

satin, mịn màng

Google Translate
[Tính từ]
wiry

(of hair) not flexible and stiff like a wire

cứng, cứng như dây

cứng, cứng như dây

Google Translate
[Tính từ]
jagged

having rough, uneven, and sharp points or edges

lởm chởm, sắc nhọn

lởm chởm, sắc nhọn

Google Translate
[Tính từ]
pliable

easily bent, shaped, or manipulated without breaking or cracking

dẻo, linh hoạt

dẻo, linh hoạt

Google Translate
[Tính từ]
brittle

easily broken, cracked, or shattered due to the lack of flexibility and resilience

giòn, dễ vỡ

giòn, dễ vỡ

Google Translate
[Tính từ]
gritty

containing or resembling small, rough particles

thô ráp, bui nhỏ

thô ráp, bui nhỏ

Google Translate
[Tính từ]
sleek

having a smooth and shiny texture, typically describing hair, fur, or skin that appears healthy and well-maintained

mượt mà, bóng

mượt mà, bóng

Google Translate
[Tính từ]
gauzy

light, thin, and sheer in texture, often describing fabrics or materials that allow some light to pass through

mỏng manh, trong suốt

mỏng manh, trong suốt

Google Translate
[Tính từ]
ethereal

extremely delicate, light, as if it belongs to a heavenly realm

huyền ảo, thiên thể

huyền ảo, thiên thể

Google Translate
[Tính từ]
gossamer

delicate, light, and thin in appearance

mỏng manh, nhẹ nhàng

mỏng manh, nhẹ nhàng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek