pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9) - Tính độc đáo

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tính độc đáo cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8-9)
novel
[Tính từ]

new and unlike anything else

mới, độc đáo

mới, độc đáo

Ex: He came up with a novel strategy to improve sales .Anh ấy đã nghĩ ra một **chiến lược mới lạ** để cải thiện doanh số.
unrivaled
[Tính từ]

unmatched in quality or excellence

vô song, không có đối thủ

vô song, không có đối thủ

Ex: The historian 's comprehensive research resulted in an unrivaled book that has become a definitive work in the field .Nghiên cứu toàn diện của nhà sử học đã tạo ra một cuốn sách **vô song** đã trở thành tác phẩm quan trọng trong lĩnh vực này.
groundbreaking
[Tính từ]

original and pioneering in a certain field, often setting a new standard for others to follow

đột phá, cách mạng

đột phá, cách mạng

Ex: The architect's groundbreaking design for the new building won several awards for its innovative approach.Thiết kế **đột phá** của kiến trúc sư cho tòa nhà mới đã giành được nhiều giải thưởng nhờ cách tiếp cận sáng tạo.
unaccustomed
[Tính từ]

not familiar or used to a particular situation, environment, or activity

không quen, lạ lẫm

không quen, lạ lẫm

Ex: Traveling to a foreign country, he felt unaccustomed to the local customs and traditions.Khi đi du lịch đến một đất nước xa lạ, anh ấy cảm thấy **không quen** với phong tục và truyền thống địa phương.
unwonted
[Tính từ]

uncommon or not customary

không thông thường, hiếm có

không thông thường, hiếm có

Ex: The author 's unwonted use of humor in the usually serious novel added a refreshing and unexpected dimension to the story .Việc sử dụng **không thường thấy** của tác giả về sự hài hước trong cuốn tiểu thuyết thường nghiêm túc đã thêm một chiều hướng mới mẻ và bất ngờ vào câu chuyện.
quirky
[Tính từ]

having distinctive or peculiar habits, behaviors, or features that are unusual but often appealing

kỳ quặc, độc đáo

kỳ quặc, độc đáo

Ex: The movie 's quirky characters added a touch of humor to the plot .Những nhân vật **kỳ quặc** của bộ phim đã thêm một chút hài hước vào cốt truyện.
anomalous
[Tính từ]

not consistent with what is considered to be expected

bất thường, khác thường

bất thường, khác thường

Ex: The report contained an anomalous figure that did n't match the others .Báo cáo có một con số **bất thường** không khớp với những con số khác.
offbeat
[Tính từ]

unconventional or unusual, often in an interesting way

khác thường, độc đáo

khác thường, độc đáo

Ex: The author 's offbeat characters and unconventional storytelling captivated readers seeking a departure from traditional narratives .Nhân vật **khác thường** của tác giả và cách kể chuyện không theo lối mòn đã thu hút độc giả tìm kiếm sự khác biệt so với những câu chuyện truyền thống.
deviant
[Tính từ]

departing from established customs, norms, or expectations

lệch lạc, không tuân theo chuẩn mực

lệch lạc, không tuân theo chuẩn mực

Ex: Scientists studied the deviant patterns in the experiment ’s results .Các nhà khoa học đã nghiên cứu các mô hình **lệch lạc** trong kết quả thí nghiệm.
outre
[Tính từ]

strikingly unusual in a way that goes beyond the usual bounds of taste or style

khác thường

khác thường

Ex: The model's outre makeover for a high-profile shoot, with extreme and unconventional styling, received mixed reviews in the fashion industry.Sự thay đổi **outre** của người mẫu cho một buổi chụp hình nổi tiếng, với phong cách cực đoan và không theo quy ước, đã nhận được những đánh giá trái chiều trong ngành thời trang.
nonconformist
[Tính từ]

not adhering to established traditions or norms

không tuân thủ

không tuân thủ

Ex: The nonconformist thinker challenged societal norms with radical ideas that questioned established beliefs and practices.Nhà tư tưởng **không tuân thủ** đã thách thức các chuẩn mực xã hội bằng những ý tưởng cấp tiến đặt câu hỏi về những niềm tin và thực hành đã được thiết lập.
unorthodox
[Tính từ]

not in accordance with established traditions or conventional practices

không chính thống, không theo truyền thống

không chính thống, không theo truyền thống

Ex: His unorthodox behavior at the meeting caught everyone by surprise , but it eventually led to positive change .Hành vi **không chính thống** của anh ấy trong cuộc họp đã khiến mọi người ngạc nhiên, nhưng cuối cùng lại dẫn đến sự thay đổi tích cực.
outlandish
[Tính từ]

unconventional or strange in a way that is striking or shocking

kỳ dị, lập dị

kỳ dị, lập dị

Ex: The outlandish menu at the experimental restaurant featured avant-garde culinary creations that divided diners with their unconventional flavors .Thực đơn **kỳ lạ** tại nhà hàng thử nghiệm có những sáng tạo ẩm thực tiên phong khiến thực khách chia rẽ vì hương vị không theo lối mòn của chúng.
run-of-the-mill
[Tính từ]

very average and without any notable qualities

tầm thường, bình thường

tầm thường, bình thường

Ex: The store sold run-of-the-mill household items , nothing out of the ordinary or special .Cửa hàng bán các mặt hàng gia dụng **tầm thường**, không có gì nổi bật hoặc đặc biệt.
humdrum
[Tính từ]

lacking excitement or variety

đơn điệu, tẻ nhạt

đơn điệu, tẻ nhạt

Ex: The novel's humdrum plot failed to capture the reader's interest, resulting in a lackluster reception.Cốt truyện **tẻ nhạt** của cuốn tiểu thuyết đã không thu hút được sự quan tâm của độc giả, dẫn đến sự đón nhận thiếu nhiệt tình.
prevailing
[Tính từ]

existing or occurring commonly

thịnh hành, phổ biến

thịnh hành, phổ biến

Ex: The prevailing custom in the community is to celebrate the annual festival with a parade and cultural events.Phong tục **phổ biến** trong cộng đồng là tổ chức lễ hội hàng năm với một cuộc diễu hành và các sự kiện văn hóa.
garden-variety
[Tính từ]

very common or typical

thông thường, phổ biến

thông thường, phổ biến

Ex: The teacher explained that the mistake was a garden-variety error that many students make when learning algebra .Giáo viên giải thích rằng lỗi đó là một lỗi **phổ biến** mà nhiều học sinh mắc phải khi học đại số.

happening infrequently

Ex: Successful product launches in this competitive industry few and far between.
uncanny
[Tính từ]

beyond what is ordinary and indicating the inference of supernatural powers

kỳ lạ, huyền bí

kỳ lạ, huyền bí

Ex: He had an uncanny way of knowing exactly what others were thinking .Anh ấy có một cách **kỳ lạ** để biết chính xác người khác đang nghĩ gì.
established
[Tính từ]

widely acknowledged as valid or customary

được thiết lập, được công nhận

được thiết lập, được công nhận

Ex: The artist gained recognition for breaking away from established artistic norms and introducing innovative techniques .Nghệ sĩ đã giành được sự công nhận vì đã thoát khỏi các chuẩn mực nghệ thuật **được thiết lập** và giới thiệu các kỹ thuật sáng tạo.
mainstream
[Tính từ]

widely accepted or popular among the general public

chủ đạo, phổ biến

chủ đạo, phổ biến

Ex: He prefers mainstream pop music over niche genres .Anh ấy thích nhạc pop **phổ biến** hơn là các thể loại nhỏ.
unbecoming
[Tính từ]

not appropriate or attractive, often in a way that goes against accepted standards or social norms

không phù hợp, không hấp dẫn

không phù hợp, không hấp dẫn

Ex: The manager reprimanded the team member for his unbecoming attitude towards colleagues during the meeting .Người quản lý đã khiển trách thành viên trong nhóm vì thái độ **không phù hợp** của anh ta đối với đồng nghiệp trong cuộc họp.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek