pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Trọng lượng và sự ổn định

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Cân nặng và Độ ổn định cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
ungainly

hard to manage because of awkward form

có vấn đề

có vấn đề

Google Translate
[Tính từ]
leaden

(of mood, atmosphere, etc.) feeling heavy, slow, and overwhelming

chì

chì

Google Translate
[Tính từ]
unyielding

inflexible or resistant to pressure

không linh hoạt hoặc kháng cự

không linh hoạt hoặc kháng cự

Google Translate
[Tính từ]
unwieldy

difficult to move or control because of its large size, weight, or unsusal shape

rất lớn và nặng

rất lớn và nặng

Google Translate
[Tính từ]
cumbersome

challenging to manage or move due to size, weight, or awkward shape

cồng kềnh

cồng kềnh

Google Translate
[Tính từ]
wobbly

unstable and likely to shake or rock from side to side

yếu đuối và run rẩy

yếu đuối và run rẩy

Google Translate
[Tính từ]
tenuous

very delicate or thin

rất mỏng hoặc tinh tế

rất mỏng hoặc tinh tế

Google Translate
[Tính từ]
hefty

substantial in size or weight

rất lớn và nặng

rất lớn và nặng

Google Translate
[Tính từ]
rugged

sturdily constructed and able to endure harsh treatment or challenging environments

rất mạnh mẽ hoặc bền

rất mạnh mẽ hoặc bền

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek