pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9) - Trạng thái cảm xúc tích cực

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trạng thái Cảm xúc Tích cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8-9)
on cloud nine
[Cụm từ]

tremendously excited about something

Ex: Receiving the acceptance letter to her dream university put on cloud nine.
buoyant
[Tính từ]

being optimistic and behaving in a cheerful manner

lạc quan, vui vẻ

lạc quan, vui vẻ

Ex: His buoyant personality made him popular among his peers and a joy to work with .Tính cách **sôi nổi** của anh ấy khiến anh ấy trở nên nổi tiếng giữa các đồng nghiệp và là niềm vui khi làm việc cùng.
beaming
[Tính từ]

filled with a sense of joy or happiness, often to the point of appearing to glow

rạng rỡ, tươi cười

rạng rỡ, tươi cười

Ex: The beaming headlights of the car cut through the fog, making the road ahead clear.Những chiếc đèn pha **rạng rỡ** của chiếc xe xuyên qua sương mù, làm cho con đường phía trước trở nên rõ ràng.
upheat
[Tính từ]

having a positive, cheerful, or optimistic attitude or mood

lạc quan, vui vẻ

lạc quan, vui vẻ

Ex: The festival was filled with upheat music and joyful crowds , creating an atmosphere of celebration .Lễ hội tràn ngập âm nhạc **sôi động** và đám đông vui vẻ, tạo nên bầu không khí ăn mừng.
exuberant
[Tính từ]

filled with lively energy and excitement

hào hứng, tràn đầy năng lượng

hào hứng, tràn đầy năng lượng

Ex: The exuberant puppy bounded around the yard , chasing after anything that moved .Chú chó con **sôi nổi** nhảy nhót quanh sân, đuổi theo bất cứ thứ gì di chuyển.
bubbly
[Tính từ]

having a lively and enthusiastic quality

sôi nổi, nhiệt tình

sôi nổi, nhiệt tình

Ex: The bubbly conversation at the dinner table created a lively and enjoyable atmosphere.Cuộc trò chuyện **sôi nổi** trên bàn ăn đã tạo ra một bầu không khí sôi động và thú vị.
ecstatic
[Tính từ]

extremely excited and happy

ngây ngất, vui sướng tột độ

ngây ngất, vui sướng tột độ

Ex: The couple was ecstatic upon learning they were expecting their first child .Cặp đôi **vô cùng phấn khích** khi biết tin họ sắp có đứa con đầu lòng.
elated
[Tính từ]

excited and happy because something has happened or is going to happen

phấn khởi, hân hoan

phấn khởi, hân hoan

Ex: She was elated when she found out she was going to be a parent .Cô ấy **vui mừng khôn xiết** khi biết mình sắp làm cha mẹ.
blissful
[Tính từ]

experiencing a state of perfect happiness

hạnh phúc, sung sướng

hạnh phúc, sung sướng

Ex: The aroma of freshly baked cookies filled the kitchen , creating a blissful homey atmosphere .Mùi thơm của bánh quy mới nướng tràn ngập nhà bếp, tạo ra một bầu không khí ấm cúng **hạnh phúc**.
enchanted
[Tính từ]

filled with joy, often as a result of experiencing something magical or captivating

mê hoặc, say mê

mê hoặc, say mê

Ex: Exploring the ancient ruins left them feeling enchanted by the history and mystery of the place.Khám phá những tàn tích cổ xưa khiến họ cảm thấy **mê hoặc** bởi lịch sử và bí ẩn của nơi này.
jovial
[Tính từ]

having a cheerful and friendly demeanor

vui vẻ, hân hoan

vui vẻ, hân hoan

Ex: The jovial atmosphere at the family reunion was marked by laughter , games , and shared stories .Bầu không khí **vui vẻ** tại buổi đoàn tụ gia đình được đánh dấu bởi tiếng cười, trò chơi và những câu chuyện chia sẻ.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 8-9)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek