Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Tuổi tác và ngoại hình
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tuổi tác và Ngoại hình cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
(literary) beautiful and pleasant to the sight

đẹp đẽ, xinh xắn
(of a woman) sexually appealing

khiêu gợi, hấp dẫn
dazzling, radiant, or magnificent in appearance

rực rỡ, lộng lẫy
exceptionally eye-catching or beautiful

nổi bật, cuốn hút
characterized by physical beauty and attractiveness

đẹp đẽ, thanh tú
attractive in a way that catches the eye

cuốn hút, hấp dẫn
(especially of a woman) having a pleasant and attractive appearance

xinh đẹp, đoan trang
unattractive or unpleasant in appearance

xấu xí, khó coi
(of a person) not very attractive

xấu xí, kém hấp dẫn
not attractive, welcoming, or appealing

không hấp dẫn, không thân thiện
relating to or in the stage of puberty

vị thành niên, tuổi dậy thì
having an age between 80 and 89 years old

từ 80 đến 89 tuổi, thuộc về tuổi 80
having an age between 90 to 99 years old

có độ tuổi từ 90 đến 99, thuộc về người 90 tuổi đến 99 tuổi
having reached over the age of 100 years old

trên 100 tuổi, đạt độ tuổi trăm tuổi
relating to old age or the aging process

lão khoa, thuộc về tuổi già
related to the age group typically ranging from about 9 to 12 years old

thuộc về độ tuổi tiểu học, thuộc về lứa tuổi từ 9 đến 12
describing someone or something that is considered past their prime or at an advanced age

già nua, hết thời
worthy of great respect and admiration due to being extremely old or aged

tôn kính, đáng kính trọng
(typically of a man) having well-defined and sharply contoured facial features, often giving the impression of strength and attractiveness

điển trai, có đường nét sắc sảo
physically or mentally trembling due to old age

run rẩy, lảo đảo
Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) | |||
---|---|---|---|
Kích thước và quy mô | Trọng lượng và sự ổn định | Kích thước và diện tích | Tăng số tiền |
Giảm số lượng | Intensity | Speed | Hình dạng |
Significance | Tính duy nhất | Độ phức tạp | Value |
Thử thách | Quality | Success | Failure |
Thân hình | Tuổi tác và ngoại hình | Wellness | Intelligence |
