pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 8 Trở Lên) - Speed

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tốc độ cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
breakneck

moving or happening at an extremely dangerous or fast speed

tốc độ chóng mặt, tốc độ nguy hiểm

tốc độ chóng mặt, tốc độ nguy hiểm

Google Translate
[Tính từ]
express

done with speed or efficiency

nhanh, express

nhanh, express

Google Translate
[Tính từ]
nimble

quick and light in movement or action

nhanh nhẹn, linh hoạt

nhanh nhẹn, linh hoạt

Google Translate
[Tính từ]
lickety-split

happening at a swift pace

nhanh chóng, với tốc độ nhanh

nhanh chóng, với tốc độ nhanh

Google Translate
[Tính từ]
blistering

moving or progressing at an extremely high speed

nhanh chóng, chóng mặt

nhanh chóng, chóng mặt

Google Translate
[Tính từ]
supersonic

having a speed greater than that of sound

siêu âm, siêu thanh

siêu âm, siêu thanh

Google Translate
[Tính từ]
lightning

moving or happening extremely quickly

nhanh như chớp, cực nhanh

nhanh như chớp, cực nhanh

Google Translate
[Tính từ]
expeditious

done very quickly without wasting time or resources

nhanh chóng, khẩn trương

nhanh chóng, khẩn trương

Google Translate
[Tính từ]
flat out

at the maximum speed

với tốc độ tối đa, đến tận cùng

với tốc độ tối đa, đến tận cùng

Google Translate
[Trạng từ]
dilatory

intentionally delaying or slow to act

chậm trễ, chậm chạp

chậm trễ, chậm chạp

Google Translate
[Tính từ]
languid

moving in a slow, effortless, and attractive manner

uể oải, lừ đừ

uể oải, lừ đừ

Google Translate
[Tính từ]
plodding

moving or progressing slowly and with great effort

chậm, nặng nề

chậm, nặng nề

Google Translate
[Tính từ]
laggard

sluggish or falling behind in progress, development, or pace compared to others

chậm tiến, thụt lùi

chậm tiến, thụt lùi

Google Translate
[Tính từ]
to slacken

to reduce in speed

chậm lại, nới lỏng

chậm lại, nới lỏng

Google Translate
[Động từ]
to expedite

to speed up or facilitate the progress of an action or task

thúc đẩy, tạo điều kiện

thúc đẩy, tạo điều kiện

Google Translate
[Động từ]
to outpace

to surpass, exceed, or move faster than someone or something

vượt qua, vượt trội

vượt qua, vượt trội

Google Translate
[Động từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek