pattern

IELTS tổng quát (Band 8 trở lên) - Phản ứng cảm xúc tiêu cực

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Phản hồi cảm xúc tiêu cực cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (8)
abominable

extremely horrible and unpleasant

đáng ghê tởm

đáng ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
odious

extremely unpleasant and deserving revulsion or strong hatred

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
aggravating

causing increased annoyance

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
repugnant

extremely unpleasant and disgusting

kinh tởm

kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
off-putting

causing a feeling of unease, discomfort, or reluctance

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
disquieting

making one feel worried about something

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
perturbing

causing uneasiness, anxiety, or disturbance

gây lo lắng

gây lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
irksome

causing annoyance or weariness due to its dull or repetitive nature

phiền phức

phiền phức

Google Translate
[Tính từ]
exasperating

causing frustration

gây bực bội

gây bực bội

Google Translate
[Tính từ]
vexatious

causing annoyance, frustration, or distress

gây khó chịu

gây khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
nerve-wracking

causing extreme anxiety, stress, or tension

căng thẳng

căng thẳng

Google Translate
[Tính từ]
gruesome

causing extreme fear, shock, or disgust, especially due to the presence of violence, cruelty, or horror

kinh hoàng

kinh hoàng

Google Translate
[Tính từ]
haunting

possessing a poignant, sentimental, or eerie quality that evokes strong emotions, memories, or feelings

day dứt

day dứt

Google Translate
[Tính từ]
repellent

causing strong dislike, aversion, or distaste

gây khó chịu

gây khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
soul-destroying

causing extreme emotional distress, despair, or a profound sense of hopelessness

phá hủy tâm hồn

phá hủy tâm hồn

Google Translate
[Tính từ]
tragic

extremely sad or unfortunate, often because of a terrible event or circumstances

bi kịch

bi kịch

Google Translate
[Tính từ]
melancholic

characterized by a deep, lingering sadness or sorrow

u buồn

u buồn

Google Translate
[Tính từ]
demoralizing

causing a loss of confidence, hope, or enthusiasm

gây nản lòng

gây nản lòng

Google Translate
[Tính từ]
lamentable

deserving of pity, regret, or disappointment

đáng tiếc

đáng tiếc

Google Translate
[Tính từ]
dismaying

causing concern or disappointment

gây lo lắng

gây lo lắng

Google Translate
[Tính từ]
dreary

boring and repetitive that makes one feel unhappy

buồn chán

buồn chán

Google Translate
[Tính từ]
anguished

experiencing or expressing severe physical or emotional pain

đau khổ

đau khổ

Google Translate
[Tính từ]
tedious

boring and repetitive, often causing frustration or weariness due to a lack of variety or interest

nhàm chán

nhàm chán

Google Translate
[Tính từ]
monotonous

boring because of being the same thing all the time

đơn điệu

đơn điệu

Google Translate
[Tính từ]
horrendous

extremely shocking, dreadful, or terrible in a way that causes strong feelings fear

khủng khiếp

khủng khiếp

Google Translate
[Tính từ]
abhorrent

causing strong feelings of dislike, disgust, or hatred

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
scandalous

shocking or disgraceful, often involving immoral or unethical behavior

scandalous

scandalous

Google Translate
[Tính từ]
dismal

causing sadness or disappointment

u ám

u ám

Google Translate
[Tính từ]
excruciating

causing extreme pain or discomfort

đau đớn

đau đớn

Google Translate
[Tính từ]
repulsive

causing a strong feeling of disgust or dislike, making one want to avoid or reject something or someone

ghê tởm

ghê tởm

Google Translate
[Tính từ]
grandiose

overly impressive in size or appearance, often to the point of being excessive or showy in a negative way

hoành tráng

hoành tráng

Google Translate
[Tính từ]
vexing

causing irritation, frustration, or distress

bực bội

bực bội

Google Translate
[Tính từ]
nerve-racking

causing extreme anxiety, stress, or tension

căng thẳng

căng thẳng

Google Translate
[Tính từ]
eerie

inspiring a sense of fear or unease

rùng rợn

rùng rợn

Google Translate
[Tính từ]
claustrophobic

causing a feeling of discomfort, anxiety, or fear due to being in confined places

khép kín

khép kín

Google Translate
[Tính từ]
vengeful

having or showing a strong desire for revenge

khát khao báo thù

khát khao báo thù

Google Translate
[Tính từ]
obnoxious

extremely unpleasant or rude

khó chịu

khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
vile

extremely disgusting or unpleasant

kinh tởm

kinh tởm

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek