pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Thức ăn và Nhà hàng

Ở đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về thực phẩm và nhà hàng, chẳng hạn như "halal", "veggie", "starch", v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
kosher

(of food) prepared according to Jewish law

kosher, kósher

kosher, kósher

Google Translate
[Tính từ]
halal

(of food) prepared according to Islamic law

halal, chuẩn bị theo luật Hồi giáo

halal, chuẩn bị theo luật Hồi giáo

Google Translate
[Tính từ]
edible

safe or suitable for eating

có thể ăn, ăn được

có thể ăn, ăn được

Google Translate
[Tính từ]
culinary

having to do with the preparation, cooking, or presentation of food

ẩm thực

ẩm thực

Google Translate
[Tính từ]
regimen

a set of instructions given to someone regarding what they should eat or do to maintain or restore their health

chế độ, chế độ ăn uống

chế độ, chế độ ăn uống

Google Translate
[Danh từ]
texture

the way that a certain type of food feels in one's mouth, whether it is hard, smooth, etc.

kết cấu, độ đặc

kết cấu, độ đặc

Google Translate
[Danh từ]
tender

(of food) easy to chew or cut

mềm, dễ cắt

mềm, dễ cắt

Google Translate
[Tính từ]
full-bodied

(of drinks) having a rich and intense flavor

đậm đà, thân thiện

đậm đà, thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
veggie

a vegetable

rau, thực vật

rau, thực vật

Google Translate
[Danh từ]
crusty

(of food) having a hard or crisp covering or outer layer

giòn, vỏ giòn

giòn, vỏ giòn

Google Translate
[Tính từ]
starchy

(of food) containing starch in large amounts

chứa tinh bột, nhiều tinh bột

chứa tinh bột, nhiều tinh bột

Google Translate
[Tính từ]
pungent

having a strong, sharp smell or taste that can be overpowering and somewhat unpleasant

nồng nặc, sắc

nồng nặc, sắc

Google Translate
[Tính từ]
wholesome

(of food) nutritious, healthy, and beneficial for one's well-being

dinh dưỡng, lành mạnh

dinh dưỡng, lành mạnh

Google Translate
[Tính từ]
wholefood

food that contains little or no artificial substance and is considered healthy

thực phẩm nguyên chất, thực phẩm lành mạnh

thực phẩm nguyên chất, thực phẩm lành mạnh

Google Translate
[Danh từ]
oatmeal

a thick, soft food from ground oats, eaten usually for breakfast

bột yến mạch, cháo yến mạch

bột yến mạch, cháo yến mạch

Google Translate
[Danh từ]
wheatmeal

an unbleached flour that is made by grinding whole grains of wheat

bột lúa mạch nguyên cám, bột ngũ cốc nguyên hạt

bột lúa mạch nguyên cám, bột ngũ cốc nguyên hạt

Google Translate
[Danh từ]
yeast

a type of fungus capable of converting sugar into alcohol and carbon dioxide, used in making alcoholic drinks and bread swell

men, bột nở

men, bột nở

Google Translate
[Danh từ]
starch

a white carbohydrate food substance that exists in flour, potatoes, rice, etc.

tinh bột

tinh bột

Google Translate
[Danh từ]
hors d'oeuvre

a small dish served before the main course as an appetizer

món khai vị, đồ nhắm

món khai vị, đồ nhắm

Google Translate
[Danh từ]
aperitif

a drink, particularly alcoholic, consumed before a meal to stimulate one's appetite

aperitif

aperitif

Google Translate
[Danh từ]
stew

a dish of vegetables or meat cooked at a low temperature in liquid in a closed container

hầm, món hầm

hầm, món hầm

Google Translate
[Danh từ]
to broil

to cook food, especially meat or fish, under or over direct heat

nướng, quay

nướng, quay

Google Translate
[Động từ]
to poach

to cook food, especially fish, in a small amount of boiling water or another liquid

luộc, nấu

luộc, nấu

Google Translate
[Động từ]
to garnish

to make food look more delicious by decorating it

trang trí, tô điểm

trang trí, tô điểm

Google Translate
[Động từ]
to season

to add spices or salt to food to make it taste better

nêm gia vị, tẩm gia vị

nêm gia vị, tẩm gia vị

Google Translate
[Động từ]
to marinade

to leave food in a seasoned liquid, typically containing oil, vinegar, herbs, and spices, to enhance its flavor and tenderness before cooking

ướp, ngâm

ướp, ngâm

Google Translate
[Động từ]
to dice

to cut food into small cubes

cắt thành khối, thái thành hình vuông

cắt thành khối, thái thành hình vuông

Google Translate
[Động từ]
julienne

(of vegetables) cut into short narrow strips

julienne

julienne

Google Translate
[Tính từ]
to saute

to quickly fry food in a small amount of hot oil

xào, chiên

xào, chiên

Google Translate
[Động từ]
to grind

to crush something into small particles by rubbing or pressing it against a hard surface

xay, nghiền

xay, nghiền

Google Translate
[Động từ]
to knead

to form and press dough or wet clay with the hands

nhồi, nhào

nhồi, nhào

Google Translate
[Động từ]
to mash

to crush food into a soft mass

nghiền, nát

nghiền, nát

Google Translate
[Động từ]
to defrost

to cause something frozen become warmer to melt away the ice or frost

rã đông, giã đông

rã đông, giã đông

Google Translate
[Động từ]
to scramble

to mix an egg yolk with its egg whites and then cook it, usually with milk or butter

đánh, trộn

đánh, trộn

Google Translate
[Động từ]
to dine out

to have dinner in a restaurant or at someone else's home

ăn tối bên ngoài, ăn tối ở nhà hàng

ăn tối bên ngoài, ăn tối ở nhà hàng

Google Translate
[Động từ]
rotisserie

a restaurant that specializes in barbecued or roasted meat

nhà hàng quay, quán nướng

nhà hàng quay, quán nướng

Google Translate
[Danh từ]
doggy bag

a bag for taking home one's leftover food in a restaurant

túi mang về, túi đồ ăn thừa

túi mang về, túi đồ ăn thừa

Google Translate
[Danh từ]
hotplate

a small appliance with a metal or ceramic surface used for cooking or reheating food

bếp điện, bếp nướng

bếp điện, bếp nướng

Google Translate
[Danh từ]
maitre d'hotel

someone who is in charge of the waiters and waitresses of a restaurant

quản lý nhà hàng, đầu bếp trưởng

quản lý nhà hàng, đầu bếp trưởng

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek