pattern

Từ Vựng Nâng Cao cho TOEFL - Giải phẫu người

Tại đây bạn sẽ học một số từ tiếng Anh về gia đình và các mối quan hệ, chẳng hạn như “nước bọt”, “chó”, “thùy”, v.v. cần thiết cho kỳ thi TOEFL.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Advanced Words Needed for TOEFL
trachea

(anatomy) the membranous tube in the body that carries air from the throat to the bronchi

khí quản

khí quản

Google Translate
[Danh từ]
respiration

(anatomy) the act or process of breathing

hô hấp, quá trình hô hấp

hô hấp, quá trình hô hấp

Google Translate
[Danh từ]
larynx

(anatomy) the hollow organ in the throat that contains the vocal cords and provides an air passage to the lungs

họng, hộp âm thanh

họng, hộp âm thanh

Google Translate
[Danh từ]
saliva

the liquid produced in the mouth to make chewing and swallowing easier and to prepare food for digestion

nước bọt

nước bọt

Google Translate
[Danh từ]
taste bud

any of the group of sensory cells that are mainly on the tongue, making one recognize different tastes

nụ cảm giác vị, nụ vị giác

nụ cảm giác vị, nụ vị giác

Google Translate
[Danh từ]
incisor

(anatomy) any of the eight narrow-edged teeth at the front of the mouth that are used for biting

răng cửa

răng cửa

Google Translate
[Danh từ]
enamel

the hard white external layer that covers the crown of a tooth

men, men răng

men, men răng

Google Translate
[Danh từ]
nostril

either of the two external openings of the nose that one breathes through

lỗ mũi, cửa mũi

lỗ mũi, cửa mũi

Google Translate
[Danh từ]
nasal

(anatomy) connected with the nose

mũi, thuộc về mũi

mũi, thuộc về mũi

Google Translate
[Tính từ]
phlegm

the thick mucus that is formed in the nasal and throat cavities, usually secreted in excessive amounts as a result of common cold

đờm, nhầy

đờm, nhầy

Google Translate
[Danh từ]
scalp

the skin under one's hair, covering the head

da đầu, scalp

da đầu, scalp

Google Translate
[Danh từ]
sinus

(anatomy) any hollow tract in the bones of the face or the skull that is connected to the nasal cavities

xoang, hang hóc

xoang, hang hóc

Google Translate
[Danh từ]
lobe

(anatomy) a rounded part of an organ, such as, lungs or brain that seems to be separate in some way from the rest

thùy

thùy

Google Translate
[Danh từ]
cortex

(anatomy) the outer layer of the anterior part of the brain, called cerebrum, containing gray matter

vỏ não, cortex

vỏ não, cortex

Google Translate
[Danh từ]
pupil

(anatomy) the small round black area in the center of the eye, through which light enters

mống mắt

mống mắt

Google Translate
[Danh từ]
iris

(anatomy) the round colored portion of the eye around the pupil and behind the cornea

mống mắt

mống mắt

Google Translate
[Danh từ]
retina

(anatomy) the sensory membrane at the back of the eye that transmits light signals to the brain through optic nerves

võng mạc

võng mạc

Google Translate
[Danh từ]
cornea

(anatomy) the transparent layer that covers the outside of the eyeball

giác mạc

giác mạc

Google Translate
[Danh từ]
eardrum

a thin piece of skin in the middle ear that vibrates by sound waves and enables one to hear sounds, also known as tympanic membrane

màng nhĩ, màng tai

màng nhĩ, màng tai

Google Translate
[Danh từ]
trunk

the body of an animal or human, except the limbs and head

thân, cơ thể

thân, cơ thể

Google Translate
[Danh từ]
abdomen

the lower part of the body below the chest that contains the digestive and reproductive organs

bụng, khung bụng

bụng, khung bụng

Google Translate
[Danh từ]
bile

a greenish-brown alkaline fluid that is produced by the liver in order to help the body digest fats

mật

mật

Google Translate
[Danh từ]
bladder

a sac-like organ inside the body where urine is stored before being passed

bàng quang, túi nước tiểu

bàng quang, túi nước tiểu

Google Translate
[Danh từ]
gland

an organ in the body that produces certain chemical substances to be used in the body or to be discharged into the surroundings

tuyến, cơ quan tuyến

tuyến, cơ quan tuyến

Google Translate
[Danh từ]
pancreas

a large gland in the body that produces insulin and glucagon and substances that help the body digest food

tuỵ, tuyến tụy

tuỵ, tuyến tụy

Google Translate
[Danh từ]
spleen

(anatomy) an abdominal organ that controls the quality of the blood cells

lách, cơ quan lách

lách, cơ quan lách

Google Translate
[Danh từ]
colon

(anatomy) the main part of the large intestine, between the caecum to the rectum, where water is removed from solid waste

đại tràng

đại tràng

Google Translate
[Danh từ]
bowel

(usually plural) the tube in the body through which digested food passes from the stomach to the anus

ruột, ruột già

ruột, ruột già

Google Translate
[Danh từ]
pelvis

(anatomy) the large round bone structure that the limbs and the spine are joined to, which also protects the abdominal organs

khung chậu, vùng chậu

khung chậu, vùng chậu

Google Translate
[Danh từ]
womb

the part of the body of a woman or female mammal where the baby develops before birth

tử cung, buồng tử cung

tử cung, buồng tử cung

Google Translate
[Danh từ]
cervix

(anatomy) the narrow outer opening of the womb or uterus of a female

cổ tử cung, cervix

cổ tử cung, cervix

Google Translate
[Danh từ]
uterus

(anatomy) the organ in the female body where the fetus is conceived and grown before being born

tử cung

tử cung

Google Translate
[Danh từ]
ovary

either of the two organs in women or female animals that produce eggs for reproduction

buồng trứng

buồng trứng

Google Translate
[Danh từ]
urethra

(anatomy) the tube in most mammals that carries urine out of the body, which also carries sperm in males

niệu đạo

niệu đạo

Google Translate
[Danh từ]
renal

relating to the kidneys or their function

thận, liên quan đến thận

thận, liên quan đến thận

Google Translate
[Tính từ]
intestinal

relating to the intestines, which are part of the digestive system responsible for absorbing nutrients and removing waste from the body

ruột, liên quan đến ruột

ruột, liên quan đến ruột

Google Translate
[Tính từ]
canine

(anatomy) any of the four pointed teeth that are between the incisors and premolars, used for tearing food

răng nanh, răng canin

răng nanh, răng canin

Google Translate
[Danh từ]
antibody

a blood protein produced to fight diseases or infections, or in response to foreign substances in the body

kháng thể, protein miễn dịch

kháng thể, protein miễn dịch

Google Translate
[Danh từ]
bone marrow

the soft substance that fills the cavities of bones, which is either yellowish and consists of fat cells or reddish and makes blood cells

tuỷ xương

tuỷ xương

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek