pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Không gian và diện tích

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Không gian và Diện tích cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
roomy

possessing a great deal of space

rộng rãi

rộng rãi

Google Translate
[Tính từ]
tight

closely joined or connected

gọn nhẹ

gọn nhẹ

Google Translate
[Tính từ]
crowded

(of a space) filled with things or people

đông đúc

đông đúc

Google Translate
[Tính từ]
cramped

(of a room, house, etc.) lacking enough space

chật chội

chật chội

Google Translate
[Tính từ]
confined

restricted or limited in space, area, or movement

hạn chế

hạn chế

Google Translate
[Tính từ]
enclosed

confined or restricted within

gửi kèm

gửi kèm

Google Translate
[Tính từ]
compact

small and efficiently arranged or designed

gọn nhẹ

gọn nhẹ

Google Translate
[Tính từ]
constricted

made narrower by applying more pressure

[Tính từ]
jammed

packed extremely tight within a space

đầy đến miệng

đầy đến miệng

Google Translate
[Tính từ]
narrow

having a limited distance between opposite sides

chật hẹp

chật hẹp

Google Translate
[Tính từ]
open

not enclosed or restricted

mở

mở

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek