pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Appearance

Tại đây, các bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Ngoại hình cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
beautiful
[Tính từ]

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, xinh đẹp

đẹp, xinh đẹp

attractive
[Tính từ]

having features or characteristics that are pleasing

hấp dẫn, cuốn hút

hấp dẫn, cuốn hút

good-looking
[Tính từ]

possessing an attractive and pleasing appearance

đẹp trai, hấp dẫn

đẹp trai, hấp dẫn

cute
[Tính từ]

attractive and good-looking

dễ thương, xinh xắn

dễ thương, xinh xắn

gorgeous
[Tính từ]

extremely attractive and beautiful

tuyệt đẹp, xinh đẹp tuyệt trần

tuyệt đẹp, xinh đẹp tuyệt trần

lovely
[Tính từ]

very beautiful or attractive

đẹp, xinh đẹp

đẹp, xinh đẹp

handsome
[Tính từ]

(of a man) having an attractive face and body

đẹp trai, khôi ngô

đẹp trai, khôi ngô

pretty
[Tính từ]

visually pleasing in a charming way

xinh đẹp, đẹp mắt

xinh đẹp, đẹp mắt

ugly
[Tính từ]

not pleasant to the mind or senses

xấu xí, khó coi

xấu xí, khó coi

unattractive
[Tính từ]

not pleasing to the eye

không hấp dẫn, xấu xí

không hấp dẫn, xấu xí

unpleasing
[Tính từ]

giving no pleasure or enjoyment

khó chịu, không thoải mái

khó chịu, không thoải mái

unlovely
[Tính từ]

unpleasant to the sight

không đẹp, khó coi

không đẹp, khó coi

unpretty
[Tính từ]

not looking very nice or attractive

xấu xí, không đẹp

xấu xí, không đẹp

LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek