Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Trọng lượng và Sự ổn định
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trọng lượng và Sự ổn định cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
firmly fixed, balanced, or not shaking

vững chắc, ổn định
firm and able to stay in the same position or state

ổn định, vững chắc
relatively hard and resistant to being changed into a different shape by force

cứng
firm and stable in form, not like a gas or liquid

rắn, vững chắc
having little weight or mass, making it easy to carry or move

nhẹ, ít trọng lượng
having very little weight and easy to move or pick up

nhẹ, không nặng
having or seeming to have no or little weight, caused by the absence of gravity

không trọng lượng, trạng thái không trọng lực
easily damaged or broken

mỏng manh, dễ vỡ
not stable, shaky, or likely to move or fall

không ổn định, lung lay
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) |
---|
