pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Trọng lượng và Sự ổn định

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Trọng lượng và Sự ổn định cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
weighty
[Tính từ]

very heavy

nặng, nặng nề

nặng, nặng nề

steady
[Tính từ]

firmly fixed, balanced, or not shaking

vững chắc, ổn định

vững chắc, ổn định

Ex: The old chair wobbled until he tightened the screws to make it steady.
stable
[Tính từ]

firm and able to stay in the same position or state

ổn định, vững chắc

ổn định, vững chắc

Ex: He prefers to invest in stable companies with steady growth and solid financials .Anh ấy thích đầu tư vào các công ty **ổn định** với tăng trưởng ổn định và tài chính vững chắc.
firm
[Tính từ]

relatively hard and resistant to being changed into a different shape by force

cứng

cứng

Ex: The tofu was firm and held its shape well when stir-fried .Đậu phụ **cứng** và giữ nguyên hình dạng khi xào.
solid
[Tính từ]

firm and stable in form, not like a gas or liquid

rắn, vững chắc

rắn, vững chắc

Ex: The scientist conducted experiments to turn the liquid into a solid state.Nhà khoa học đã tiến hành các thí nghiệm để biến chất lỏng thành trạng thái **rắn**.
lightweight
[Tính từ]

having little weight or mass, making it easy to carry or move

nhẹ, ít trọng lượng

nhẹ, ít trọng lượng

Ex: The new car model boasted a lightweight design , improving fuel efficiency .Mẫu xe mới tự hào có thiết kế **nhẹ**, cải thiện hiệu suất nhiên liệu.
light
[Tính từ]

having very little weight and easy to move or pick up

nhẹ, không nặng

nhẹ, không nặng

Ex: The small toy car was light enough for a child to play with.Chiếc xe đồ chơi nhỏ đủ **nhẹ** để một đứa trẻ có thể chơi với nó.
weightless
[Tính từ]

having or seeming to have no or little weight, caused by the absence of gravity

không trọng lượng, trạng thái không trọng lực

không trọng lượng, trạng thái không trọng lực

Ex: During a zero-gravity flight , passengers enjoy the sensation of being weightless for short periods .Trong chuyến bay không trọng lực, hành khách tận hưởng cảm giác **không trọng lượng** trong những khoảng thời gian ngắn.
weak
[Tính từ]

lacking strength or the ability to withstand pressure and force

yếu, dễ vỡ

yếu, dễ vỡ

fragile
[Tính từ]

easily damaged or broken

mỏng manh, dễ vỡ

mỏng manh, dễ vỡ

Ex: The fragile relationship between the two countries was strained by recent tensions .Mối quan hệ **mong manh** giữa hai quốc gia đã bị căng thẳng bởi những căng thẳng gần đây.
unsteady
[Tính từ]

not stable, shaky, or likely to move or fall

không ổn định, lung lay

không ổn định, lung lay

Ex: The stack of books was unsteady and about to topple over .
heavy
[Tính từ]

having a lot of weight and not easy to move or pick up

nặng

nặng

Ex: She needed help to lift the heavy furniture during the move .Cô ấy cần giúp đỡ để nâng những đồ đạc **nặng** trong khi chuyển nhà.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek