Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Hương vị và mùi
Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tastes and Smells cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
spicy
having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling
cay, đậm đà
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpstrong
describing food that has an intense flavor which is easily noticeable
mạnh, đậm
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpacidic
(of flavour) tangy and sour, often due to the presence of acid
chua, có vị chua
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpsharp
describing a flavor that is intense and tangy, often with a biting or pungent quality
sắc, chua
[Tính từ]
Đóng
Đăng nhậpTải ứng dụng LanGeek