pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Hương vị và mùi

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tastes and Smells cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
sweet

containing sugar or having a taste that is like sugar

ngọt, có đường

ngọt, có đường

Google Translate
[Tính từ]
sour

having a sharp acidic taste like lemon

chua, chua chát

chua, chua chát

Google Translate
[Tính từ]
bitter

having a strong taste that is unpleasant and not sweet

đắng, khó chịu

đắng, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
salty

containing salt or having a taste that is like salt

mặn, mặn mòi

mặn, mặn mòi

Google Translate
[Tính từ]
spicy

having a strong taste that gives your mouth a pleasant burning feeling

cay, đậm đà

cay, đậm đà

Google Translate
[Tính từ]
delicious

having a very pleasant flavor

ngon, hấp dẫn

ngon, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
tasty

having a flavor that is pleasent to eat or drink

ngon, thơm ngon

ngon, thơm ngon

Google Translate
[Tính từ]
smoky

having a taste like smoke

khói, mùi khói

khói, mùi khói

Google Translate
[Tính từ]
creamy

having a smooth and soft texture

kem, mịn

kem, mịn

Google Translate
[Tính từ]
minty

having a fresh taste like peppermint

hương bạc hà, tươi mát như bạc hà

hương bạc hà, tươi mát như bạc hà

Google Translate
[Tính từ]
aromatic

having a strong and pleasant smell

thơm, hương liệu

thơm, hương liệu

Google Translate
[Tính từ]
sweet

having a pleasant and delightful scent

ngọt, dễ chịu

ngọt, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
pleasant

bringing enjoyment and happiness

duyên dáng, thú vị

duyên dáng, thú vị

Google Translate
[Tính từ]
strong

describing food that has an intense flavor which is easily noticeable

mạnh, đậm

mạnh, đậm

Google Translate
[Tính từ]
stinky

smelling very bad

hôi thối, nặng mùi

hôi thối, nặng mùi

Google Translate
[Tính từ]
smelly

having a strong, unpleasant odor

hôi thối, khó chịu

hôi thối, khó chịu

Google Translate
[Tính từ]
acidic

(of flavour) tangy and sour, often due to the presence of acid

chua, có vị chua

chua, có vị chua

Google Translate
[Tính từ]
sharp

describing a flavor that is intense and tangy, often with a biting or pungent quality

sắc, chua

sắc, chua

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek