pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Tư thế và Vị trí

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tư thế và Vị trí cần thiết cho kỳ thi General Training IELTS.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
to stand
[Động từ]

to be upright on one's feet

đứng, đứng thẳng

đứng, đứng thẳng

Ex: I stand here every morning to watch the sunrise .Tôi **đứng** đây mỗi sáng để ngắm mặt trời mọc.
to sit
[Động từ]

to put our bottom on something like a chair or the ground while keeping our back straight

ngồi, ngồi xuống

ngồi, ngồi xuống

Ex: She found a bench and sat there to rest .Cô ấy tìm thấy một chiếc ghế dài và **ngồi** đó để nghỉ ngơi.
to bend
[Động từ]

to move the upper part of the body downward

cúi xuống, khom lưng

cúi xuống, khom lưng

Ex: They bent forward in a deep bow to show respect.Họ **cúi** người về phía trước trong một cái chào sâu để thể hiện sự tôn trọng.
to raise
[Động từ]

to put something or someone in a higher place or lift them to a higher position

nâng lên, nâng cao

nâng lên, nâng cao

Ex: William raised his hat and smiled at her .William **nhấc** chiếc mũ của mình lên và mỉm cười với cô ấy.
to balance
[Động từ]

to keep something in a stable and even position, typically by adjusting or redistributing weight

cân bằng, giữ thăng bằng

cân bằng, giữ thăng bằng

Ex: They had to balance the load in the truck to ensure a smooth ride .Họ phải **cân bằng** tải trọng trong xe tải để đảm bảo chuyến đi êm ái.
to stretch
[Động từ]

to extend one's body parts or one's entire body to full length

kéo dài, duỗi

kéo dài, duỗi

Ex: The dancer gracefully extends her arms and legs in a series of elegant stretches to prepare for her performance.Vũ công duyên dáng duỗi tay và chân trong một loạt các động tác **kéo giãn** thanh lịch để chuẩn bị cho buổi biểu diễn của mình.
to pose
[Động từ]

to maintain a specific posture in order to be photographed or painted

tạo dáng, đứng tư thế

tạo dáng, đứng tư thế

Ex: The bride and groom posed for romantic shots in the golden hour .Cô dâu và chú rể **tạo dáng** cho những bức ảnh lãng mạn trong giờ vàng.
to kneel
[Động từ]

to support the weight of the body on a knee or both knees

quỳ xuống

quỳ xuống

Ex: In traditional weddings , the bride and groom often kneel at the altar during certain rituals .Trong các đám cưới truyền thống, cô dâu và chú rể thường **quỳ gối** tại bàn thờ trong một số nghi lễ.
to recline
[Động từ]

to bend the upper body backwards

ngả lưng, nghiêng người ra sau

ngả lưng, nghiêng người ra sau

Ex: She reclined on the beach chair , soaking up the sun and listening to the sound of the waves .Cô ấy **ngả lưng** trên ghế bãi biển, tận hưởng ánh nắng mặt trời và lắng nghe tiếng sóng.
to lift
[Động từ]

to move a thing from a lower position or level to a higher one

nâng lên, nhấc lên

nâng lên, nhấc lên

Ex: The team has lifted the trophy after winning the championship .Đội đã **nâng** chiếc cúp sau khi giành chức vô địch.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek