Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Nỗ lực và phòng ngừa
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Attempt và Prevention cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
to attempt
[Động từ]
to try to complete or do something difficult

cố gắng, thử
Ex: The company attempted various marketing strategies to boost sales .
to fight
[Động từ]
to make a strong and continuous effort to achieve something

đấu tranh, chiến đấu
Ex: fought for better working conditions in the factory .
to escape
[Động từ]
to get away from captivity

trốn thoát, bỏ trốn
Ex: The prisoners escaping through a tunnel they 've been digging .
to flee
[Động từ]
to escape danger or from a place

trốn chạy, lẩn trốn
Ex: The frightened fled as a predator approached .

Tải ứng dụng LanGeek