pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5) - Complexity

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Độ phức tạp cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
complicated
[Tính từ]

involving many different parts or elements that make something difficult to understand or deal with

phức tạp, rắc rối

phức tạp, rắc rối

Ex: The instructions for the project were too complicated to follow .Hướng dẫn cho dự án quá **phức tạp** để làm theo.
complex
[Tính từ]

not easy to understand or analyze

phức tạp, khó hiểu

phức tạp, khó hiểu

Ex: The novel ’s plot is intricate and highly complex.Cốt truyện của cuốn tiểu thuyết phức tạp và rất **phức tạp**.
confusing
[Tính từ]

not clear or easily understood

khó hiểu, rối rắm

khó hiểu, rối rắm

Ex: The confusing directions led us in the wrong direction .Những chỉ dẫn **khó hiểu** đã dẫn chúng tôi đi sai hướng.
difficult
[Tính từ]

needing a lot of work or skill to do, understand, or deal with

khó, khó khăn

khó, khó khăn

Ex: Cooking a gourmet meal from scratch can be difficult for novice chefs .Nấu một bữa ăn gourmet từ đầu có thể **khó khăn** đối với những đầu bếp mới vào nghề.
puzzling
[Tính từ]

hard to understand or explain

khó hiểu, bí ẩn

khó hiểu, bí ẩn

Ex: Her puzzling look made me wonder what she was thinking.Ánh mắt **khó hiểu** của cô ấy khiến tôi tự hỏi cô ấy đang nghĩ gì.
simple
[Tính từ]

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản, dễ dàng

đơn giản, dễ dàng

Ex: The instructions were simple to follow , with clear steps outlined .Các hướng dẫn rất **đơn giản** để làm theo, với các bước rõ ràng được nêu ra.
easy
[Tính từ]

needing little skill or effort to do or understand

dễ dàng, đơn giản

dễ dàng, đơn giản

Ex: The math problem was easy to solve ; it only required basic addition .Bài toán toán học rất **dễ** giải; nó chỉ yêu cầu phép cộng cơ bản.
straightforward
[Tính từ]

easy to comprehend or perform without any difficulties

đơn giản, trực tiếp

đơn giản, trực tiếp

Ex: The task was straightforward, taking only a few minutes to complete .Nhiệm vụ rất **đơn giản**, chỉ mất vài phút để hoàn thành.
uncomplicated
[Tính từ]

clear and easy to understand

đơn giản, dễ hiểu

đơn giản, dễ hiểu

basic
[Tính từ]

having the simplest form without extra complexity

cơ bản, đơn giản

cơ bản, đơn giản

Ex: A basic workout includes stretching , squats , and push-ups .Một bài tập **cơ bản** bao gồm giãn cơ, squat và chống đẩy.
elementary
[Tính từ]

not difficult to understand

cơ bản, đơn giản

cơ bản, đơn giản

Ex: The math problem was elementary, so I finished it quickly .Bài toán toán học rất **cơ bản**, vì vậy tôi đã hoàn thành nó một cách nhanh chóng.
obvious
[Tính từ]

noticeable and easily understood

hiển nhiên, rõ ràng

hiển nhiên, rõ ràng

Ex: The solution to the puzzle was obvious once she pointed it out .Giải pháp cho câu đố đã **rõ ràng** một khi cô ấy chỉ ra.
clear
[Tính từ]

easy to understand

rõ ràng, dễ hiểu

rõ ràng, dễ hiểu

Ex: The rules of the game were clear, making it easy for newcomers to join .Luật chơi rất **rõ ràng**, giúp người mới dễ dàng tham gia.
understandable
[Tính từ]

able to be grasped mentally without difficulty

dễ hiểu, có thể hiểu được

dễ hiểu, có thể hiểu được

Ex: Her accent was mild , making her English easily understandable.Giọng của cô ấy nhẹ nhàng, khiến tiếng Anh của cô ấy dễ dàng **hiểu được**.
comprehensible
[Tính từ]

clear in meaning or expression

dễ hiểu, rõ ràng

dễ hiểu, rõ ràng

Ex: Despite the complexity of the subject , the lecturer ’s comprehensible approach helped the audience grasp the main concepts quickly .Mặc dù chủ đề phức tạp, cách tiếp cận **dễ hiểu** của giảng viên đã giúp khán giả nắm bắt các khái niệm chính một cách nhanh chóng.
transparent
[Tính từ]

clear enough to be easily understood

trong suốt, rõ ràng

trong suốt, rõ ràng

Ex: The company 's transparent policies helped clarify the terms for all employees .Các chính sách **minh bạch** của công ty đã giúp làm rõ các điều khoản cho tất cả nhân viên.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 5)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek