pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 5 Trở Xuống) - Âm thanh

Tại đây, các bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Âm thanh cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (5)
loud

producing a sound or noise with high volume

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
soft

having a low volume

êm dịu (âm thanh)

êm dịu (âm thanh)

Google Translate
[Tính từ]
high-pitched

describing a sound that is very high in frequency or tone, often producing a sharp or piercing quality

(âm thanh) có âm vực cao

(âm thanh) có âm vực cao

Google Translate
[Tính từ]
low-pitched

having a soft and quiet sound

âm vực thấp

âm vực thấp

Google Translate
[Tính từ]
noisy

producing or having a lot of loud and unwanted sound

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
quiet

with little or no noise

im lặng

im lặng

Google Translate
[Tính từ]
silent

having or making little or no sound

vô thanh

vô thanh

Google Translate
[Tính từ]
mumbling

speaking quietly and unclearly, making it hard for others to understand

rất không rõ ràng (lời nói)

rất không rõ ràng (lời nói)

Google Translate
[Tính từ]
whispering

making a soft and low sound

rất không rõ ràng (lời nói)

rất không rõ ràng (lời nói)

Google Translate
[Tính từ]
ringing

having a loud and clear sound

to và rõ ràng

to và rõ ràng

Google Translate
[Tính từ]
screaming

having a loud and sharp sound

ồn ào

ồn ào

Google Translate
[Tính từ]
muted

having a soft sound or voice

mềm mại (âm thanh)

mềm mại (âm thanh)

Google Translate
[Tính từ]
hushed

having a quiet and calm atmosphere, often accompanied by quiet voices or sounds

mềm đi (âm thanh)

mềm đi (âm thanh)

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek