pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Phòng 3 - 3F

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3F trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "tự nhiên", "thông thường", "đặc biệt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
female

belonging to the sex that is fertilized by the opposite sex and can lay eggs or give birth to babies

cái, nữ

cái, nữ

Google Translate
[Tính từ]
artificial

made by humans rather than occurring naturally in nature

nhân tạo, giả

nhân tạo, giả

Google Translate
[Tính từ]
natural

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thật

tự nhiên, thật

Google Translate
[Tính từ]
male

belonging to the sex that cannot give birth to babies or lay eggs but is capable of fertilization of the opposite sex

đực, nam

đực, nam

Google Translate
[Tính từ]
ordinary

not unusual or different in any way

thông thường, bình thường

thông thường, bình thường

Google Translate
[Tính từ]
real

happening or existing in the world and not in someone's mind

thực, đúng

thực, đúng

Google Translate
[Tính từ]
special

different or better than what is normal

đặc biệt, khác thường

đặc biệt, khác thường

Google Translate
[Tính từ]
fake

made or intended to be like the original or real version of something

giả, nhái

giả, nhái

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek