pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 3 - 3F

Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 3 - 3F trong sách giáo trình Solutions Elementary, như "tự nhiên", "bình thường", "đặc biệt", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
female
[Tính từ]

belonging to the sex that is fertilized by the opposite sex and can lay eggs or give birth to babies

cái, nữ

cái, nữ

Ex: Tim marveled at the female monarch butterfly 's delicate wings as it fluttered among the flowers .Tim ngạc nhiên trước đôi cánh mỏng manh của con bướm vua **cái** khi nó bay lượn giữa những bông hoa.
male
[Tính từ]

belonging to the sex that cannot give birth to babies or lay eggs but is capable of fertilization of the opposite sex

đực

đực

Ex: The male elephant 's tusks and larger size were indicative of his maturity and dominance within the herd .Ngà và kích thước lớn hơn của con voi **đực** là dấu hiệu cho thấy sự trưởng thành và thống trị của nó trong đàn.
ordinary
[Tính từ]

not unusual or different in any way

thông thường, bình thường

thông thường, bình thường

Ex: The movie plot was ordinary, following a predictable storyline with no surprises .Cốt truyện của bộ phim rất **bình thường**, theo một câu chuyện có thể đoán trước mà không có bất ngờ.
special
[Tính từ]

different or better than what is normal

đặc biệt, riêng biệt

đặc biệt, riêng biệt

Ex: The special occasion called for a celebration with family and friends .Dịp **đặc biệt** này đòi hỏi một buổi ăn mừng với gia đình và bạn bè.
natural
[Tính từ]

originating from or created by nature, not made or caused by humans

tự nhiên, thiên nhiên

tự nhiên, thiên nhiên

Ex: He preferred using natural fabrics like cotton and linen for his clothing .Anh ấy thích sử dụng các loại vải **tự nhiên** như cotton và lanh cho quần áo của mình.
artificial
[Tính từ]

made by humans rather than occurring naturally in nature

nhân tạo, tổng hợp

nhân tạo, tổng hợp

Ex: Artificial flavors and colors are added to processed foods to enhance taste and appearance.Hương vị và màu sắc **nhân tạo** được thêm vào thực phẩm chế biến để tăng hương vị và vẻ ngoài.
real
[Tính từ]

having actual existence and not imaginary

thực, thật

thực, thật

Ex: The tears in her eyes were real as she said goodbye to her beloved pet .Những giọt nước mắt trong mắt cô ấy là **thật** khi cô ấy nói lời tạm biệt với thú cưng yêu quý của mình.
fake
[Tính từ]

designed to resemble the real thing but lacking authenticity

giả, làm nhái

giả, làm nhái

Ex: The company produced fake diamonds that were nearly indistinguishable from real ones .Công ty sản xuất kim cương **giả** gần như không thể phân biệt được với kim cương thật.
Sách Solutions - Cơ bản
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek