pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Văn hóa 9

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 9 trong sách giáo khoa Solutions Elementary, chẳng hạn như "trần nhà", "bức tượng", "lò sưởi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
ceiling

the highest part of a room, vehicle, etc. that covers it from the inside

sự lót ván

sự lót ván

Google Translate
[Danh từ]
clock

a device used to measure and show time

bấm giờ

bấm giờ

Google Translate
[Danh từ]
fireplace

a space or place in a wall for building a fire in

lò sưởi tường

lò sưởi tường

Google Translate
[Danh từ]
painting

the act or art of making pictures, using paints

[Danh từ]
statue

a large object created to look like a person or animal from hard materials such as stone, metal, or wood

tượng

tượng

Google Translate
[Danh từ]
wall

an upright structure, usually made of brick, concrete, or stone that is made to divide, protect, or surround a place

hông của xe

hông của xe

Google Translate
[Danh từ]
window

a space in a wall or vehicle that is made of glass and we use to look outside or get some fresh air

cửa sổ

cửa sổ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek