pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Văn hóa 6

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 6 trong sách giáo khoa Solutions Elementary, chẳng hạn như "đa dạng", "phi thường", "bảo vệ", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
canyon

a valley that is deep and has very steep sides, through which a river is flowing usually

hẻm núi, thung lũng sâu

hẻm núi, thung lũng sâu

Google Translate
[Danh từ]
expedition

a trip that has been organized for a particular purpose such as a scientific or military one or for exploration

cuộc thám hiểm, chuyến đi

cuộc thám hiểm, chuyến đi

Google Translate
[Danh từ]
extraordinary

very unusual, special, or surprising

phi thường, đặc biệt

phi thường, đặc biệt

Google Translate
[Tính từ]
pond

an area containing still water that is comparatively smaller than a lake, particularly one that is made artificially

ao, đầm

ao, đầm

Google Translate
[Danh từ]
to protect

to prevent someone or something from being damaged or harmed

bảo vệ, protection

bảo vệ, protection

Google Translate
[Động từ]
variety

a range of things or people with the same general features but different in some details

đa dạng, loại

đa dạng, loại

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek