pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Tổ 3 - 3A

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 3 - 3A trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "cardigan", "light", "đôi khi", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
clothes

the things we wear to cover our body, such as pants, shirts, and jackets

chỉ chung áo quần

chỉ chung áo quần

Google Translate
[Danh từ]
boot

a type of strong shoe that covers the foot and ankle and often the lower part of the leg

ngăn sau

ngăn sau

Google Translate
[Danh từ]
cap

a type of soft flat hat with a visor, typically worn by men and boys, often as part of a uniform

bao thiếc bịt miệng chai

bao thiếc bịt miệng chai

Google Translate
[Danh từ]
cardigan

a type of jacket that is made of wool, usually has a knitted design, and its front could be closed with buttons or a zipper

áo gi lê đan bằng len

áo gi lê đan bằng len

Google Translate
[Danh từ]
coat

a piece of clothing with long sleeves, worn outdoors and over other clothes to keep warm or dry

bên trong

bên trong

Google Translate
[Danh từ]
dress

a piece of clothing worn by girls and women that is made in one piece and covers the body down to the legs but has no separate part for each leg

cách ăn mặc

cách ăn mặc

Google Translate
[Danh từ]
hat

a piece of clothing often with a brim that we wear on our heads, for warmth, as a fashion item or as part of a uniform

mũ

mũ

Google Translate
[Danh từ]
jacket

a short item of clothing that we wear on the top part of our body, usually has sleeves and something in the front so we could close it

áo jacket

áo jacket

Google Translate
[Danh từ]
jeans

pants made of denim, that is a type of strong cotton cloth, and is used for a casual style

quần jean

quần jean

Google Translate
[Danh từ]
jumper

a dress with no sleeves or collar that is worn over other garments

áo may liền với quần

áo may liền với quần

Google Translate
[Danh từ]
leggings

stretchy pants that fit the legs closely, usually worn by women

ghết

ghết

Google Translate
[Danh từ]
scarf

a piece of cloth, worn around the neck or head, especially to keep warm

khăn choàng cổ

khăn choàng cổ

Google Translate
[Danh từ]
shoe

something that we wear to cover and protect our feet, generally made of strong materials like leather or plastic

giày

giày

Google Translate
[Danh từ]
skirt

a piece of clothing for girls or women that fastens around the waist and hangs down around the legs

người đàn bà

người đàn bà

Google Translate
[Danh từ]
sock

a soft item of clothing we wear on our feet

cái đánh

cái đánh

Google Translate
[Danh từ]
T-shirt

a casual short-sleeved shirt with no collar, usually made of cotton

áo thun

áo thun

Google Translate
[Danh từ]
tie

a long and narrow piece of fabric tied around the collar, particularly worn by men

dây

dây

Google Translate
[Danh từ]
tracksuit

a loose and warm pair of pants and matching jacket worn casually or for doing exercise

quần áo mặc để đua

quần áo mặc để đua

Google Translate
[Danh từ]
trainer

a sports shoe with a rubber sole that is worn casually or for doing exercise

huấn luyện viên

huấn luyện viên

Google Translate
[Danh từ]
trousers

a piece of clothing that covers the body from the waist to the ankles, with a separate part for each leg

quần cụt

quần cụt

Google Translate
[Danh từ]
always

at all times, without any exceptions

luôn luôn

luôn luôn

Google Translate
[Trạng từ]
never

not at any point in time

không bao giờ

không bao giờ

Google Translate
[Trạng từ]
often

on many occasions

thường

thường

Google Translate
[Trạng từ]
sometimes

on some occasions but not always

Thỉnh thoảng

Thỉnh thoảng

Google Translate
[Trạng từ]
usually

in most situations or under normal circumstances

thường xuyên

thường xuyên

Google Translate
[Trạng từ]
light

(of color) having less intensity, often because of a small amount of pigment

màu sáng

màu sáng

Google Translate
[Tính từ]
dark

(of a color) having a deep or intense hue

màu tối

màu tối

Google Translate
[Tính từ]
beige

a pale yellowish-brown color

be

be

Google Translate
[Danh từ]
black

having the color that is the darkest, like most crows

màu đen

màu đen

Google Translate
[Tính từ]
brown

having the color of chocolate ice cream

màu nâu

màu nâu

Google Translate
[Tính từ]
blue

having the color of the ocean or clear sky at daytime

màu xanh da trời

màu xanh da trời

Google Translate
[Tính từ]
cream

having a light yellowish-white color

kem

kem

Google Translate
[Tính từ]
green

having the color of fresh grass or most plant leaves

màu xanh lá cây

màu xanh lá cây

Google Translate
[Tính từ]
orange

having the color of carrots or pumpkins

màu cam

màu cam

Google Translate
[Tính từ]
pink

having the color of strawberry ice cream

màu hồng

màu hồng

Google Translate
[Tính từ]
purple

having the color of most ripe eggplants

màu tím

màu tím

Google Translate
[Tính từ]
red

having the color of tomatoes or blood

màu đỏ

màu đỏ

Google Translate
[Tính từ]
violet

having a bluish-purple color

màu tím

màu tím

Google Translate
[Tính từ]
white

having the color that is the lightest, like snow

màu trắng

màu trắng

Google Translate
[Tính từ]
yellow

having the color of lemons or the sun

màu vàng

màu vàng

Google Translate
[Tính từ]
gray

having a color between white and black, like most koalas or dolphins

màu xám

màu xám

Google Translate
[Tính từ]
pajamas

a loose jacket or shirt and pants worn in bed

áo ngủ

áo ngủ

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek