pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Văn hóa 4

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 4 trong sách giáo khoa Solutions Elementary, chẳng hạn như "tươi", "thịt bò nướng", "không tốt cho sức khỏe", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
fish and chips

a dish of fried fish served with chips

[Cụm từ]
roast beef

a dish made by cooking a cut of cow meat in an oven, usually served as a main course for a meal

thịt bò nướng, bò nướng

thịt bò nướng, bò nướng

Google Translate
[Danh từ]
Yorkshire pudding

a type of pastry that is baked and often served with roast beef and gravy as part of a British meal

bánh pudding Yorkshire, pudding Yorkshire

bánh pudding Yorkshire, pudding Yorkshire

Google Translate
[Danh từ]
sausage

‌a mixture of meat, bread, etc. cut into small pieces and put into a long tube of skin, typically sold raw to be cooked before eating

xúc xích

xúc xích

Google Translate
[Danh từ]
strawberry

a soft, red juicy fruit with small seeds on its surface

dâu tây

dâu tây

Google Translate
[Danh từ]
mashed potato

potatoes that are boiled and then crushed to become soft and smooth

khoai tây nghiền, khoai tây tán

khoai tây nghiền, khoai tây tán

Google Translate
[Danh từ]
cream

the thick, fatty part of milk that rises to the top when you let milk sit

kem

kem

Google Translate
[Danh từ]
beautiful

extremely pleasing to the mind or senses

đẹp, tuyệt đẹp

đẹp, tuyệt đẹp

Google Translate
[Tính từ]
fresh

(of food) recently harvested, caught, or made

tươi, tươi

tươi, tươi

Google Translate
[Tính từ]
simple

not involving difficulty in doing or understanding

đơn giản, dễ dàng

đơn giản, dễ dàng

Google Translate
[Tính từ]
unhealthy

not having a good physical or mental condition

không lành mạnh, không tốt

không lành mạnh, không tốt

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek