pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Văn hóa 8

Tại đây, bạn sẽ tìm thấy các từ vựng về Văn hóa 8 trong sách giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "lương", "bộ dụng cụ", "giải đấu", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
salary

an amount of money we receive for doing our job, usually monthly

lương

lương

Google Translate
[Danh từ]
league

a group of sports clubs or players who compete against each other and are put together based on the points they have gained through the season

giải đấu, liên đoàn

giải đấu, liên đoàn

Google Translate
[Danh từ]
club

a group of sports players, their manager, and staff such as a soccer or baseball club

câu lạc bộ, đội

câu lạc bộ, đội

Google Translate
[Danh từ]
pitch

(in baseball) the act of throwing the ball towards the batter in order to start the game

ném, pitch

ném, pitch

Google Translate
[Danh từ]
kit

a container or case that holds a set of articles or tools

bộ dụng cụ, bộ

bộ dụng cụ, bộ

Google Translate
[Danh từ]
football fan

someone who strongly supports, admires, or likes a football team or football in general

người hâm mộ bóng đá, fan bóng đá

người hâm mộ bóng đá, fan bóng đá

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek