Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 9 - 9H
Ở đây bạn sẽ tìm thấy từ vựng từ Bài 9 - 9H trong sách giáo trình Solutions Elementary, như "khá", "hơi", "khá là", v.v.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
a bit
[Trạng từ]
to a small extent or degree

một chút, nhẹ nhàng
Ex: His explanation clarified the concept a bit, but I still have some questions.Lời giải thích của anh ấy đã làm sáng tỏ khái niệm **một chút**, nhưng tôi vẫn còn một số câu hỏi.
extremely
[Trạng từ]
to a very great amount or degree

cực kỳ, rất
Ex: The view from the mountain is extremely beautiful .Cảnh từ trên núi **vô cùng** đẹp.
fairly
[Trạng từ]
more than average, but not too much

khá, tương đối
Ex: The restaurant was fairly busy when we arrived .Nhà hàng **khá** đông khi chúng tôi đến.
very
[Trạng từ]
to a great extent or degree

rất, cực kỳ
Ex: We were very close to the sea at our vacation home .Chúng tôi đã ở **rất** gần biển tại nhà nghỉ của mình.
pretty
[Trạng từ]
to a degree that is high but not very high

khá, tương đối
Ex: I was pretty impressed by his quick thinking under pressure .
quite
[Trạng từ]
to a degree that is significant but not extreme

khá, tương đối
Ex: He found the exam to be quite challenging , but he felt prepared after studying thoroughly .Anh ấy thấy bài kiểm tra **khá** khó khăn, nhưng cảm thấy đã chuẩn bị kỹ sau khi học kỹ lưỡng.
rather
[Trạng từ]
to a somewhat notable, considerable, or surprising degree

khá, hơi
Ex: The weather today is rather chilly , you might want to wear a coatThời tiết hôm nay **khá** lạnh, bạn có thể muốn mặc áo khoác.
| Sách Solutions - Cơ bản |
|---|
Tải ứng dụng LanGeek