pattern

Sách Solutions - Cơ bản - Đơn vị 9 - 9H

Tại đây bạn sẽ tìm thấy các từ vựng từ Unit 9 - 9H trong giáo trình Solutions Elementary, chẳng hạn như "khá", "khá", "khá", v.v.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Solutions - Elementary
a bit

to a small extent or degree

một chút, hơi một chút

một chút, hơi một chút

Google Translate
[Trạng từ]
extremely

to a very great amount or degree

cực kỳ, rất

cực kỳ, rất

Google Translate
[Trạng từ]
fairly

more than average, but not too much

khá, tương đối

khá, tương đối

Google Translate
[Trạng từ]
very

to a great extent or degree

rất, thực sự

rất, thực sự

Google Translate
[Trạng từ]
pretty

to a degree that is high but not very high

khá, tương đối

khá, tương đối

Google Translate
[Trạng từ]
quite

to a degree that is significant but not extreme

khá, đến mức

khá, đến mức

Google Translate
[Trạng từ]
rather

to some extent or degree

khá, tương đối

khá, tương đối

Google Translate
[Trạng từ]
really

used to put emphasis on a statement

thực sự, thật sự

thực sự, thật sự

Google Translate
[Trạng từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek