pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Hành vi xã hội

Tại đây, bạn sẽ được học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hành vi xã hội cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
extroverted

describing someone who is outgoing, sociable, and enjoys being around other people

hướng ngoại, có tính xã hội

hướng ngoại, có tính xã hội

Google Translate
[Tính từ]
introverted

preferring solitude over socializing

hướng nội, nội tâm

hướng nội, nội tâm

Google Translate
[Tính từ]
assertive

confident in expressing one's opinions, ideas, or needs in a clear, direct, and respectful manner

quyết đoán, tự tin

quyết đoán, tự tin

Google Translate
[Tính từ]
reserved

reluctant to share feelings or problems

khép mình, dè dặt

khép mình, dè dặt

Google Translate
[Tính từ]
passive

accepting what happens or not opposing what other people do or say

thụ động, thụ động

thụ động, thụ động

Google Translate
[Tính từ]
affable

easy to approach, and pleasant to talk to

dễ gần, thân thiện

dễ gần, thân thiện

Google Translate
[Tính từ]
aloof

unfriendly or reluctant to socializing

lạnh lùng, thờ ơ

lạnh lùng, thờ ơ

Google Translate
[Tính từ]
approachable

friendly and easy to talk to, making others feel comfortable and welcome in one's presence

dễ gần, dễ tiếp cận

dễ gần, dễ tiếp cận

Google Translate
[Tính từ]
empathetic

having the ability to understand and share the feelings, emotions, and experiences of others

đồng cảm, thấu hiểu

đồng cảm, thấu hiểu

Google Translate
[Tính từ]
amiable

showing or having a likable, pleasant, and friendly personality

thân thiện, dễ chịu

thân thiện, dễ chịu

Google Translate
[Tính từ]
egotistic

excessively self-centered and disregarding the interests and feelings of others

kiêu ngạo, ích kỷ

kiêu ngạo, ích kỷ

Google Translate
[Tính từ]
overbearing

excessively bossy or controlling, often overpowering others with one's opinions and authority

áp đảo, độc tài

áp đảo, độc tài

Google Translate
[Tính từ]
unapproachable

distant due to one's unfriendly manner

khó gần, lạnh lùng

khó gần, lạnh lùng

Google Translate
[Tính từ]
disinterested

not being involved in a situation or benefiting from it, thus able to act fairly

vô tư, không vụ lợi

vô tư, không vụ lợi

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek