pattern

IELTS tổng quát (Band 6-7) - Những đặc điểm tích cực của con người

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Positive Human Traits cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
persistent

continuing to do something despite facing criticism or difficulties

kiên trì

kiên trì

Google Translate
[Tính từ]
resilient

able to recover quickly from difficult situations

bền bỉ

bền bỉ

Google Translate
[Tính từ]
self-disciplined

having the ability to control one's own behaviors and actions

tự kỷ luật

tự kỷ luật

Google Translate
[Tính từ]
self-aware

having conscious knowledge and recognition of one's own thoughts, feelings, and existence

tự ý thức

tự ý thức

Google Translate
[Tính từ]
cooperative

willing to work with others to reach a shared goal

hợp tác

hợp tác

Google Translate
[Tính từ]
appreciative

feeling or showing gratitude or thankfulness towards someone or something

biết ơn

biết ơn

Google Translate
[Tính từ]
enthusiastic

having or showing intense excitement, eagerness, or passion for something

hăng hái

hăng hái

Google Translate
[Tính từ]
decisive

able to make decisions quickly and confidently

quyết đoán

quyết đoán

Google Translate
[Tính từ]
empowering

giving individuals or groups the tools, confidence, and authority to take action and make choices

trao quyền

trao quyền

Google Translate
[Tính từ]
harmonious

friendly with no disagreement involved

hài hòa

hài hòa

Google Translate
[Tính từ]
warm-hearted

having a kind, compassionate, and caring nature

ấm áp

ấm áp

Google Translate
[Tính từ]
determined

having or displaying a strong will to achieve a goal despite the challenges or obstacles

quyết tâm

quyết tâm

Google Translate
[Tính từ]
sympathetic

showing care and understanding toward other people, especially when they are not feeling good

thông cảm

thông cảm

Google Translate
[Tính từ]
punctual

happening or arriving at the time expected or arranged

đúng giờ

đúng giờ

Google Translate
[Tính từ]
lenient

(of a person) tolerant, flexible, or relaxed in enforcing rules or standards, often forgiving and understanding toward others

dễ dãi

dễ dãi

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek