kiên trì
Học sinh kiên trì tiếp tục học tập chăm chỉ, quyết tâm cải thiện bất chấp những thất bại ban đầu.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến các đặc điểm tích cực của con người cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
kiên trì
Học sinh kiên trì tiếp tục học tập chăm chỉ, quyết tâm cải thiện bất chấp những thất bại ban đầu.
kiên cường
Kiên cường trước nghịch cảnh, đội đã trở nên mạnh mẽ và gắn kết hơn.
tự kỷ luật
Là người tự kỷ luật, cô ấy duy trì một lịch trình nghiêm ngặt để đạt được sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.
tự nhận thức
Nhạc sĩ tự nhận thức đã điều chỉnh theo điểm mạnh và điểm yếu của mình, liên tục cải thiện kỹ năng để nâng cao hiệu suất biểu diễn.
hợp tác
Người quản lý đã khen ngợi nhóm vì thái độ hợp tác của họ.
biết ơn
Anh ấy biết ơn về cơ hội được học hỏi từ những người cố vấn giàu kinh nghiệm.
nhiệt tình
Là một người tham gia nhiệt tình trong hội thảo, cô ấy đã đặt nhiều câu hỏi sâu sắc.
quyết đoán
Là một người quản lý quyết đoán, anh ấy không bao giờ ngần ngại đưa ra những quyết định khó khăn khi cần thiết.
hài hòa
Mối quan hệ hài hòa của họ khiến họ trở thành cặp đôi hoàn hảo.
ấm áp
Anh ấy được biết đến với những cử chỉ ấm áp, luôn giúp đỡ những người gặp khó khăn.
quyết tâm
Anh ấy vẫn quyết tâm học một ngôn ngữ mới, luyện tập mỗi ngày.
thông cảm
Cô ấy rất thông cảm khi tôi kể về những khó khăn của mình ở nơi làm việc.
đúng giờ
Sự đến đúng giờ của đoàn tàu đã gây ấn tượng với hành khách.
khoan dung
Người cha mẹ khoan dung thường bỏ qua những hành vi sai trái nhỏ và thích hướng dẫn con mình bằng sự kiên nhẫn hơn là trừng phạt nghiêm khắc.