pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Hình dạng

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Hình dạng cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
zigzagged
[Tính từ]

having a zigzag or back-and-forth pattern, with sharp and alternating angles or turns

hình zíc zắc, quanh co

hình zíc zắc, quanh co

cylindrical
[Tính từ]

having a shape that consists of straight sides and circular bases which are parallel

hình trụ, có dạng hình trụ

hình trụ, có dạng hình trụ

Ex: The cylindrical candle burned steadily , casting a warm glow in the dimly lit room .Ngọn nến **hình trụ** cháy đều đặn, tỏa ánh sáng ấm áp trong căn phòng mờ sáng.
spherical
[Tính từ]

resembling a sphere or a ball in shape

hình cầu, tròn

hình cầu, tròn

Ex: The spherical snow globe contained a miniature winter scene , with swirling snowflakes .Quả cầu tuyết **hình cầu** chứa một cảnh mùa đông thu nhỏ, với những bông tuyết xoáy.
symmetrical
[Tính từ]

having two sides or halves that correspond to one another in shape or size

đối xứng, cân đối

đối xứng, cân đối

Ex: The symmetrical shape of the snowflake was a testament to nature 's beauty and precision .Hình dạng **đối xứng** của bông tuyết là minh chứng cho vẻ đẹp và sự chính xác của thiên nhiên.
asymmetrical
[Tính từ]

not having equal or identical parts on both sides, often differing in shape or size

không đối xứng

không đối xứng

Ex: The asymmetrical layout of the furniture in the room encouraged conversation and movement .Bố trí **không đối xứng** của đồ đạc trong phòng khuyến khích trò chuyện và di chuyển.
angular
[Tính từ]

having sharp corners or edges

góc cạnh, có góc

góc cạnh, có góc

Ex: The angular table had a modern design , with clean lines and sharp edges .Chiếc bàn **góc cạnh** có thiết kế hiện đại, với những đường nét sạch sẽ và các cạnh sắc nét.
crooked
[Tính từ]

not in any ways straight, with bends, curves, or disorganized angles

cong, khúc khuỷu

cong, khúc khuỷu

elliptical
[Tính từ]

shaped like a slightly stretched-out circle or oval

hình elip, hình bầu dục

hình elip, hình bầu dục

curved
[Tính từ]

having a shape that is rounded or bent rather than straight

cong, uốn cong

cong, uốn cong

Ex: The cat stretched out in a curved position , resembling the letter " C " .Con mèo duỗi người trong tư thế **cong**, giống như chữ "C".
cubic
[Tính từ]

resembling a cube in shape

hình khối, có hình dạng khối lập phương

hình khối, có hình dạng khối lập phương

Ex: The cubic block of cheese sat on the cutting board .Khối pho mát **hình lập phương** nằm trên thớt.
semicircular
[Tính từ]

shaped like half of a circle

bán nguyệt, nửa vòng tròn

bán nguyệt, nửa vòng tròn

spiral
[Tính từ]

having a shape that winds around a central point or axis

xoắn ốc, hình xoắn ốc

xoắn ốc, hình xoắn ốc

Ex: The corkscrew had a spiral screw that easily penetrated the cork .Cái mở nút chai có một cái vít **xoắn ốc** dễ dàng xuyên qua nút chai.
linear
[Tính từ]

involving lines or having the shape of a straight line

tuyến tính, thẳng

tuyến tính, thẳng

Ex: The sculpture assumed a linear form standing neatly within the long , narrow planter bed it was installed inside of .Tác phẩm điêu khắc có hình dạng **tuyến tính** đứng gọn gàng trong luống trồng cây dài và hẹp mà nó được lắp đặt bên trong.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek