pattern

Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7) - Thời gian và Thời lượng

Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Thời gian và Thời lượng cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
lasting
[Tính từ]

continuing or enduring for a long time, without significant changes

lâu dài, bền vững

lâu dài, bền vững

Ex: The lasting beauty of the landscape left visitors in awe.Vẻ đẹp **lâu dài** của phong cảnh khiến du khách kinh ngạc.
interminable
[Tính từ]

feeling endlessly long and tedious

vô tận, dài dằng dặc

vô tận, dài dằng dặc

Ex: Stuck in an interminable traffic jam , he wondered if he would ever reach home .Mắc kẹt trong một vụ tắc đường **bất tận**, anh tự hỏi liệu mình có bao giờ về đến nhà.
durable
[Tính từ]

able to last for a long time without breaking or wearing out easily

bền,  chắc chắn

bền, chắc chắn

tardy
[Tính từ]

failing to be on time or meet a scheduled deadline

muộn, chậm trễ

muộn, chậm trễ

Ex: The student was often tardy to class , frustrating the teacher .Học sinh thường xuyên **đến muộn** lớp, làm giáo viên bực mình.
drawn-out
[Tính từ]

prolonged or extended longer than expected or necessary

kéo dài, dài dẳng

kéo dài, dài dẳng

Ex: The movie ’s drawn-out ending left viewers feeling restless and unsatisfied .Kết thúc **kéo dài** của bộ phim khiến khán giả cảm thấy bồn chồn và không hài lòng.
indestructible
[Tính từ]

able to endure for an extended period without breaking or wearing out easily

không thể phá hủy, bền vững

không thể phá hủy, bền vững

prompt
[Tính từ]

done or happening without delay

nhanh chóng, ngay lập tức

nhanh chóng, ngay lập tức

Ex: His prompt arrival ensured the meeting started on schedule .Sự đến **kịp thời** của anh ấy đảm bảo cuộc họp bắt đầu đúng giờ.
brief
[Tính từ]

short in duration

ngắn, ngắn gọn

ngắn, ngắn gọn

Ex: The storm brought a brief period of heavy rain .Cơn bão mang đến một khoảng thời gian **ngắn** mưa lớn.
eternal
[Tính từ]

continuing or existing forever

vĩnh cửu, bất diệt

vĩnh cửu, bất diệt

Ex: The poet penned verses about the eternal mysteries of the universe , pondering questions that defy human understanding .Nhà thơ đã viết những câu thơ về những bí ẩn **vĩnh cửu** của vũ trụ, suy ngẫm về những câu hỏi vượt quá sự hiểu biết của con người.
temporary
[Tính từ]

existing for a limited time

tạm thời, nhất thời

tạm thời, nhất thời

Ex: The temporary road closure caused inconvenience for commuters .Việc đóng đường **tạm thời** đã gây ra bất tiện cho người đi lại.
ongoing
[Tính từ]

currently occurring or continuing

đang diễn ra, tiếp diễn

đang diễn ra, tiếp diễn

Ex: The trial is ongoing, with more witnesses set to testify next week .Phiên tòa đang **diễn ra**, với nhiều nhân chứng sẽ ra làm chứng vào tuần tới.
passing
[Tính từ]

lasting for a brief time

thoáng qua, tạm thời

thoáng qua, tạm thời

Ex: She cast a passing glance at the clock, realizing she was running late.Cô ấy liếc **nhìn thoáng qua** vào đồng hồ, nhận ra mình đang muộn.
timeless
[Tính từ]

remaining unaffected by the passage of time

vượt thời gian, vĩnh cửu

vượt thời gian, vĩnh cửu

Ex: The song ’s melody is timeless, still cherished after decades .Giai điệu của bài hát là **vượt thời gian**, vẫn được trân trọng sau nhiều thập kỷ.
enduring
[Tính từ]

having the ability to last over a long period of time

bền bỉ, lâu dài

bền bỉ, lâu dài

Ex: The enduring legacy of his work influenced future generations.Di sản **lâu dài** của công việc của ông đã ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.
to put off
[Động từ]

to postpone an appointment or arrangement

hoãn lại, trì hoãn

hoãn lại, trì hoãn

Ex: They’ve already put off the wedding date twice.Họ đã **hoãn** ngày cưới hai lần rồi.
to dawdle
[Động từ]

to waste time or move slowly by being hesitant

lề mề, chần chừ

lề mề, chần chừ

Ex: They dawdled through the park , enjoying the sunny afternoon .Họ **lững thững** đi trong công viên, tận hưởng buổi chiều nắng.
to prorogue
[Động từ]

to temporarily suspend or postpone something until a specified later date

hoãn lại, tạm ngưng

hoãn lại, tạm ngưng

to procrastinate
[Động từ]

to postpone something that needs to be done

trì hoãn, chần chừ

trì hoãn, chần chừ

Ex: The team is procrastinating on starting the project .Nhóm đang **trì hoãn** việc bắt đầu dự án.
to postpone
[Động từ]

to arrange or put off an activity or an event for a later time than its original schedule

hoãn lại,  trì hoãn

hoãn lại, trì hoãn

Ex: I will postpone my dentist appointment until after my vacation .Tôi sẽ **hoãn** cuộc hẹn với nha sĩ cho đến sau kỳ nghỉ của tôi.
to delay
[Động từ]

to arrive later than expected or planned

trì hoãn, chậm trễ

trì hoãn, chậm trễ

Ex: The train usually delays during rush hour .Tàu thường **bị trễ** trong giờ cao điểm.
protracted
[Tính từ]

lasting for a longer time than necessary

kéo dài, vô tận

kéo dài, vô tận

Ex: The meeting turned into a protracted discussion about minor procedural changes .Cuộc họp biến thành một cuộc thảo luận **kéo dài** về những thay đổi thủ tục nhỏ.
prolonged
[Tính từ]

extended in length or size, often making it appear longer than usual

kéo dài, dài ra

kéo dài, dài ra

Ex: The fabric was cut into a prolonged shape to create a dramatic effect in the fashion design .Vải được cắt thành hình dạng **kéo dài** để tạo hiệu ứng kịch tính trong thiết kế thời trang.
ageless
[Tính từ]

enduring timelessly and unaffected by the constraints of time or aging

vượt thời gian, vĩnh cửu

vượt thời gian, vĩnh cửu

Ex: The ageless artistry of the Renaissance painters continues to captivate art enthusiasts worldwide .Nghệ thuật **vượt thời gian** của các họa sĩ thời Phục hưng tiếp tục thu hút những người đam mê nghệ thuật trên toàn thế giới.
Từ vựng cho IELTS General (Điểm 6-7)
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek