pattern

Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Tuổi tác và ngoại hình

Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tuổi tác và Ngoại hình cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
Vocabulary for General Training IELTS (6-7)
charming

having an attractive and pleasing quality

hấp dẫn, thu hút

hấp dẫn, thu hút

Google Translate
[Tính từ]
alluring

mysteriously attractive or exciting

quyến rũ, hấp dẫn

quyến rũ, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
classy

possessing a stylish, sophisticated, and elegant quality

thanh lịch, sang trọng

thanh lịch, sang trọng

Google Translate
[Tính từ]
fair

(of a woman) beautiful

đẹp, quyến rũ

đẹp, quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
plain

(of a person) unattractive and ordinary

bình thường, không nổi bật

bình thường, không nổi bật

Google Translate
[Tính từ]
hideous

ugly and extremely unpleasant to the sight

ghê tởm, xấu xí

ghê tởm, xấu xí

Google Translate
[Tính từ]
unsightly

unpleasant or unattractive in appearance

không hấp dẫn, khó coi

không hấp dẫn, khó coi

Google Translate
[Tính từ]
grim

unpleasant or unattractive

ảm đạm, không vui

ảm đạm, không vui

Google Translate
[Tính từ]
grotesque

very ugly in a strange or funny way

quái gở, xấu xí

quái gở, xấu xí

Google Translate
[Tính từ]
exquisite

delightful due to qualities of beauty, suitability, or perfection

tinh tế, rất đẹp

tinh tế, rất đẹp

Google Translate
[Tính từ]
stunning

very beautiful, attractive, or impressive

ấn tượng, rực rỡ

ấn tượng, rực rỡ

Google Translate
[Tính từ]
elegant

(of a person) attractive, stylish, or beautiful

thanh lịch, thanh thoát

thanh lịch, thanh thoát

Google Translate
[Tính từ]
appealing

pleasing and likely to arouse interest or desire

hấp dẫn, cuốn hút

hấp dẫn, cuốn hút

Google Translate
[Tính từ]
adorable

incredibly cute or charming, often causing feelings of affection, delight, or admiration

dễ thương, hấp dẫn

dễ thương, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
eye-catching

visually striking or captivating

nổi bật,  bắt mắt

nổi bật, bắt mắt

Google Translate
[Tính từ]
glamorous

stylish, attractive, and often associated with luxury or sophistication

lộng lẫy, quyến rũ

lộng lẫy, quyến rũ

Google Translate
[Tính từ]
breathtaking

incredibly impressive or beautiful, often leaving one feeling amazed

nghẹt thở, ấn tượng

nghẹt thở, ấn tượng

Google Translate
[Tính từ]
desirable

having qualities that make one attractive or worth wanting

mong muốn, hấp dẫn

mong muốn, hấp dẫn

Google Translate
[Tính từ]
infantile

characteristic of or suitable for infants or very young children

trẻ con, thiếu nhi

trẻ con, thiếu nhi

Google Translate
[Tính từ]
juvenile

relating to young people who have not reached adulthood yet

thanh thiếu niên, liên quan đến thanh thiếu niên

thanh thiếu niên, liên quan đến thanh thiếu niên

Google Translate
[Tính từ]
youngish

somewhat young or appearing to be relatively youthful

có phần trẻ, khá trẻ

có phần trẻ, khá trẻ

Google Translate
[Tính từ]
babyish

characterized by features associated with a baby

trẻ con, như trẻ sơ sinh

trẻ con, như trẻ sơ sinh

Google Translate
[Tính từ]
adolescent

being in the stage of development between childhood and adulthood

thanh thiếu niên, trẻ tuổi

thanh thiếu niên, trẻ tuổi

Google Translate
[Tính từ]
grownup

mature and fully developed

người lớn, trưởng thành

người lớn, trưởng thành

Google Translate
[Tính từ]
newborn

recently born or just beginning life

trẻ sơ sinh, mới sinh

trẻ sơ sinh, mới sinh

Google Translate
[Tính từ]
preschool

related to or suitable for young children before they start formal education

mầm non, trước tiểu học

mầm non, trước tiểu học

Google Translate
[Tính từ]
full-grown

having reached one's maximum size or maturity

trưởng thành, hoàn thiện

trưởng thành, hoàn thiện

Google Translate
[Tính từ]
underage

not old enough to legally engage in certain activities such as drinking or getting a driver's license

vị thành niên, chưa đủ tuổi

vị thành niên, chưa đủ tuổi

Google Translate
[Tính từ]
aging

referring to the process of getting older

lão hóa, già

lão hóa, già

Google Translate
[Tính từ]
ageless

preserving a youthful or unchanged appearance

vô tuổi, không có tuổi

vô tuổi, không có tuổi

Google Translate
[Tính từ]
angelic

exceptionally elegant and innocent

thiên thần, trong sáng

thiên thần, trong sáng

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek