quyến rũ
Vẻ ngoài quyến rũ đẹp trai và tính cách dễ gần của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong giới đồng trang lứa.
Ở đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Tuổi tác và Ngoại hình cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
quyến rũ
Vẻ ngoài quyến rũ đẹp trai và tính cách dễ gần của anh ấy đã khiến anh ấy trở nên nổi tiếng trong giới đồng trang lứa.
quyến rũ
Mặc dù trang phục khiêm tốn, nhưng có một điều gì đó không thể phủ nhận là quyến rũ trong những cử chỉ duyên dáng của cô ấy.
sang trọng
Mặc dù quy định trang phục thoải mái, cô ấy đã chọn một bộ trang phục sang trọng để tạo ấn tượng lâu dài.
xinh đẹp
Cô ấy được biết đến là người phụ nữ đẹp nhất trong vùng.
tầm thường
Cô ấy có vẻ ngoài bình thường, nhưng tính cách tốt bụng khiến cô ấy nổi bật.
ghê tởm
Cô ấy mặc một bộ đồ kinh tởm mà xung đột một cách khủng khiếp, thu hút sự chú ý không mong muốn bất cứ nơi nào cô ấy đi.
xấu xí
Đống rác xấu xí trong ngõ cần được dọn dẹp.
kỳ dị
Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các tác phẩm điêu khắc kỳ dị, với những hình dạng xoắn và khuôn mặt méo mó.
thanh lịch
Cô dâu trông thật lộng lẫy trong chiếc váy cưới thanh lịch, tỏa ra vẻ duyên dáng và quyến rũ khi cô bước xuống lối đi.
hấp dẫn
Nữ diễn viên có một khuôn mặt hấp dẫn khiến khán giả say mê trong mỗi buổi biểu diễn.
đáng yêu
Chú mèo con đáng yêu cuộn tròn như một quả bóng và kêu gừ gừ hài lòng trong lòng chủ nhân.
bắt mắt
Cô ấy mặc một chiếc váy đỏ bắt mắt khiến cô ấy nổi bật tại sự kiện.
quyến rũ
Bữa tiệc lộng lẫy có đầy những người nổi tiếng và khách VIP.
ngoạn mục
Đứng trên bờ vực, chúng tôi được chào đón bằng một khung cảnh ngoạn mục của đại dương rộng lớn trải dài trước mặt.
mong muốn
Cô ấy được coi là mong muốn vì trí thông minh và lòng tốt của mình.
trẻ con
Cửa hàng quần áo chuyên về thời trang trẻ em, cung cấp nhiều bộ đồ dễ thương và thoải mái cho trẻ sơ sinh.
vị thành niên
Cô ấy làm việc như một cố vấn cho thanh thiếu niên phạm pháp, giúp họ thay đổi cuộc sống.
trẻ trung
Nhân viên trẻ trung đã mang đến một góc nhìn mới mẻ cho nhóm, đóng góp những ý tưởng đổi mới.
trẻ con
Những nỗ lực trẻ con của đứa trẻ mới biết đi trong việc nói chuyện đã làm cho cha mẹ cảm thấy yêu mến, họ ăn mừng mỗi từ mới.
in the developmental stage between childhood and adulthood
trưởng thành
Người lãnh đạo trưởng thành của nhóm đã thể hiện trách nhiệm và đạo đức làm việc mạnh mẽ.
sơ sinh
Những chú chó con mới sinh, với đôi mắt vẫn nhắm nghiền, ôm ấp mẹ để giữ ấm.
trưởng thành
Con sư tử trưởng thành đi lang thang một cách oai vệ trên thảo nguyên.
vị thành niên
Cô ấy không thể tham dự buổi hòa nhạc vì cô ấy chưa đủ tuổi và sự kiện chỉ dành cho những người trên 18 tuổi.
đang già đi
Lực lượng lao động già đi đã thúc đẩy công ty thực hiện các chính sách hỗ trợ phát triển chuyên môn cho nhân viên ở mọi giai đoạn sự nghiệp.
vĩnh cửu
Nụ cười không tuổi của diễn viên và thái độ sống động trên màn hình đã truyền tải cảm giác trẻ trung lâu dài.
thiên thần
Hành vi thiên thần của chú chó con đã chinh phục ngay cả những chủ nuôi hoài nghi nhất.