Luyện Thi IELTS Tổng Quát (Band 6-7) - Kích thước và quy mô
Tại đây, bạn sẽ học một số từ tiếng Anh liên quan đến Size và Scale cần thiết cho kỳ thi IELTS General Training.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
larger or more significant than the standard or typical size
kích thước lớn, khổng lồ
substantial or grand on a scale similar to that of a mountain
núi, hoành tráng
used to describe something that is unusually large in size or scale
khổng lồ, vĩ đại
incredibly large in quantity or vast in scope, often to the point of being beyond comprehension or imagination
thiên văn, vô cùng lớn
large and occupying a significant amount of space, often hard to handle
cồng kềnh, khá lớn
very small in size, related to the fictional country of Lilliput in Jonathan Swift's "Gulliver's Travels"
lilliput, rất nhỏ
resembling a toy in appearance, often indicating small size, simplicity, or a playful quality
giống đồ chơi, có vẻ giống đồ chơi
having a significantly small size, often implying extreme compactness
subminiature, có kích thước rất nhỏ
extremely tiny, smaller than what a regular microscope can detect
siêu vi mô, cực kỳ nhỏ
significantly larger than the standard size
kích thước king-size, lớn hơn kích thước tiêu chuẩn