pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Môi trường tự nhiên

Tại đây bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Môi trường tự nhiên, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
escarpment

a steep, high slope or cliff formed by erosion

dốc đứng, vách đá

dốc đứng, vách đá

Google Translate
[Danh từ]
strait

a narrow passage of water connecting two larger bodies of water, often linking two seas or an inlet with a larger expanse of water

eo biển, strait

eo biển, strait

Google Translate
[Danh từ]
glacier

a large mass of ice that forms over long periods of time, especially in polar regions or high mountains

sông băng

sông băng

Google Translate
[Danh từ]
savannah

an expansive flat land covered in grass, scattered with trees, and found in tropical or subtropical areas

savanna

savanna

Google Translate
[Danh từ]
meridian

one of the imaginary lines between the North Pole and the South Pole, drawn on maps to help pinpoint a location

kinh tuyến

kinh tuyến

Google Translate
[Danh từ]
topography

the arrangement of the natural and artificial physical features of an area, including elevation, slope, landforms, and bodies of water

địa hình

địa hình

Google Translate
[Danh từ]
atoll

a circular coral reef with a lagoon in the middle

rạn san hô

rạn san hô

Google Translate
[Danh từ]
creek

a narrow, shallow watercourse, often flowing through a confined natural channel

suối, lạch

suối, lạch

Google Translate
[Danh từ]
tributary

a watercourse that flows into a larger river or body of water

nhánh sông, dòng chảy phụ

nhánh sông, dòng chảy phụ

Google Translate
[Danh từ]
butte

a hill with steep, flat sides and a flat top, often found in desert areas

butte, mặt bằng

butte, mặt bằng

Google Translate
[Danh từ]
cataract

a large waterfall where water rushes forcefully over a height

thác nước, khe nước lớn

thác nước, khe nước lớn

Google Translate
[Danh từ]
fjord

a steep, deep, and narrow sea inlet surrounded by tall cliffs, created by a glacier

fjord

fjord

Google Translate
[Danh từ]
geyser

a natural hot spring that periodically erupts with a column of boiling water and steam due to underground volcanic activity

súng nước

súng nước

Google Translate
[Danh từ]
isthmus

a narrow piece of land with water on each side that connects two larger areas

eo đất

eo đất

Google Translate
[Danh từ]
lagoon

a shallow body of water separated from a larger body of water, often by a barrier island, coral reef, or sandbar

lagun

lagun

Google Translate
[Danh từ]
precipice

a steep cliff or edge of a rock face, often with a significant drop

vực thẳm

vực thẳm

Google Translate
[Danh từ]
knoll

a small, rounded hill or mound, often found in a grassy or wooded area

gò đất, đồi nhỏ

gò đất, đồi nhỏ

Google Translate
[Danh từ]
terrain

an area of land, particularly in reference to its physical or natural features

địa形, địa chất

địa形, địa chất

Google Translate
[Danh từ]
boulder

a large rock, usually one that has been shaped by natural forces such as water or ice

tảng đá lớn, hòn đá

tảng đá lớn, hòn đá

Google Translate
[Danh từ]
shingle

a beach or shoreline covered with small, smooth, rounded stones or pebbles, typically found along coasts or riverbanks

bãi biển sỏi, bãi đá cuội

bãi biển sỏi, bãi đá cuội

Google Translate
[Danh từ]
cape

a large, pointed piece of land that extends into a sea, ocean, or other large body of water

mũi đất, điểm nhô

mũi đất, điểm nhô

Google Translate
[Danh từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek