pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Môi trường tự nhiên

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Môi trường Tự nhiên, được thu thập đặc biệt cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
escarpment
[Danh từ]

a steep, high slope or cliff formed by erosion

vách đá dốc đứng, dốc cao

vách đá dốc đứng, dốc cao

Ex: The escarpment created a dramatic backdrop for the waterfall , enhancing its scenic beauty .**Vách đá** tạo nên một khung cảnh ngoạn mục cho thác nước, làm tăng vẻ đẹp cảnh quan của nó.
strait
[Danh từ]

a narrow passage of water connecting two larger bodies of water, often linking two seas or an inlet with a larger expanse of water

eo biển, kênh

eo biển, kênh

Ex: In Southeast Asia, the Strait of Malacca is a critical maritime passage between the Indian Ocean and the Pacific Ocean.Ở Đông Nam Á, **eo biển** Malacca là một tuyến đường biển quan trọng giữa Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương.
glacier
[Danh từ]

a large mass of ice that forms over long periods of time, especially in polar regions or high mountains

sông băng, băng vĩnh cửu

sông băng, băng vĩnh cửu

Ex: The farm uses renewable energy to power its operations.Nông trại sử dụng năng lượng tái tạo để cung cấp năng lượng cho hoạt động của mình.
savannah
[Danh từ]

an expansive flat land covered in grass, scattered with trees, and found in tropical or subtropical areas

thảo nguyên, đồng cỏ nhiệt đới

thảo nguyên, đồng cỏ nhiệt đới

Ex: The Serengeti Plain in East Africa is a famous savannah known for its annual wildebeest migration .Đồng bằng Serengeti ở Đông Phi là một **thảo nguyên** nổi tiếng được biết đến với cuộc di cư hàng năm của linh dương đầu bò.
meridian
[Danh từ]

one of the imaginary lines between the North Pole and the South Pole, drawn on maps to help pinpoint a location

kinh tuyến, đường kinh tuyến

kinh tuyến, đường kinh tuyến

Ex: Geographers study meridians to analyze spatial relationships and understand how human activities are distributed across different regions of the world .Các nhà địa lý nghiên cứu **kinh tuyến** để phân tích mối quan hệ không gian và hiểu cách các hoạt động của con người được phân bố trên các khu vực khác nhau của thế giới.
topography
[Danh từ]

the arrangement of the natural and artificial physical features of an area, including elevation, slope, landforms, and bodies of water

địa hình, sự sắp xếp của địa hình

địa hình, sự sắp xếp của địa hình

Ex: Satellite imagery provides a detailed view of the topography of remote and inaccessible areas .Hình ảnh vệ tinh cung cấp cái nhìn chi tiết về **địa hình** của các khu vực xa xôi và khó tiếp cận.
atoll
[Danh từ]

a circular coral reef with a lagoon in the middle

đảo san hô vòng, rạn san hô hình tròn với một đầm nước ở giữa

đảo san hô vòng, rạn san hô hình tròn với một đầm nước ở giữa

Ex: The Rangiroa Atoll in French Polynesia is one of the largest atolls in the world , featuring a vast lagoon .**Đảo san hô vòng** Rangiroa ở Polynesia thuộc Pháp là một trong những đảo san hô vòng lớn nhất thế giới, với một phá rộng lớn.
creek
[Danh từ]

a narrow, shallow watercourse, often flowing through a confined natural channel

con lạch, suối nhỏ

con lạch, suối nhỏ

Ex: Wildflowers lined the edges of the creek, adding a burst of color to the landscape .Những bông hoa dại xếp hàng dọc theo mép **con lạch**, thêm một chút màu sắc vào phong cảnh.
tributary
[Danh từ]

a watercourse that flows into a larger river or body of water

phụ lưu, nhánh sông

phụ lưu, nhánh sông

Ex: Navigating through the heart of Europe , the Danube River gains strength as it absorbs tributaries like the Inn and Drava Rivers .Chảy qua trung tâm châu Âu, sông Danube trở nên hùng mạnh hơn khi hấp thụ các **phụ lưu** như sông Inn và Drava.
butte
[Danh từ]

a hill with steep, flat sides and a flat top, often found in desert areas

butte, đồi bằng

butte, đồi bằng

Ex: Shiprock in New Mexico is an impressive volcanic butte that stands out prominently in the flat landscape .Shiprock ở New Mexico là một **butte** núi lửa ấn tượng nổi bật giữa cảnh quan bằng phẳng.
cataract
[Danh từ]

a large waterfall where water rushes forcefully over a height

thác nước, thác lớn

thác nước, thác lớn

Ex: The series of linked cataracts blocked further upstream travel along this stretch of river .Một loạt các **thác nước** liên kết đã chặn đường đi ngược dòng dọc theo đoạn sông này.
fjord
[Danh từ]

a steep, deep, and narrow sea inlet surrounded by tall cliffs, created by a glacier

vịnh hẹp, vịnh băng hà

vịnh hẹp, vịnh băng hà

Ex: The fjords created by the Harding Icefield in Alaska showcase unique features and diverse wildlife .Các **fjord** được tạo ra bởi sông băng Harding ở Alaska thể hiện những đặc điểm độc đáo và động vật hoang dã đa dạng.
geyser
[Danh từ]

a natural hot spring that periodically erupts with a column of boiling water and steam due to underground volcanic activity

mạch nước phun, suối nước nóng tự nhiên phun trào định kỳ

mạch nước phun, suối nước nóng tự nhiên phun trào định kỳ

Ex: Sol de Mañana in Bolivia is a geothermal field with various geysers, creating a surreal landscape of steam vents and bubbling pools .Sol de Mañana ở Bolivia là một cánh đồng địa nhiệt với nhiều **mạch nước phun**, tạo nên một cảnh quan siêu thực với các lỗ thông hơi và hồ bong bóng.
isthmus
[Danh từ]

a narrow piece of land with water on each side that connects two larger areas

eo đất, dải đất hẹp

eo đất, dải đất hẹp

Ex: The narrow isthmus between the Mediterranean and Red Seas has long been a focal point of maritime commerce , influencing the development of civilizations in the region .**Eo đất** hẹp giữa Biển Địa Trung Hải và Biển Đỏ từ lâu đã là điểm trọng yếu của thương mại hàng hải, ảnh hưởng đến sự phát triển của các nền văn minh trong khu vực.
lagoon
[Danh từ]

a shallow body of water separated from a larger body of water, often by a barrier island, coral reef, or sandbar

phá, đầm phá

phá, đầm phá

Ex: The Okavango Delta in Botswana consists of lagoons and water channels , attracting a rich variety of wildlife .Đồng bằng Okavango ở Botswana bao gồm các **đầm phá** và kênh nước, thu hút nhiều loài động vật hoang dã.
precipice
[Danh từ]

a steep cliff or edge of a rock face, often with a significant drop

vực thẳm

vực thẳm

Ex: He felt a thrill standing at the precipice of the towering rock face .Anh ấy cảm thấy hồi hộp khi đứng trên **bờ vực** của vách đá cao chót vót.
knoll
[Danh từ]

a small, rounded hill or mound, often found in a grassy or wooded area

đồi nhỏ, gò đất

đồi nhỏ, gò đất

Ex: A group of friends gathered on the knoll for a sunset picnic , enjoying the warm hues of the evening sky .Một nhóm bạn tụ tập trên **đồi nhỏ** để dã ngoại ngắm hoàng hôn, tận hưởng những sắc màu ấm áp của bầu trời buổi tối.
terrain
[Danh từ]

an area of land, particularly in reference to its physical or natural features

địa hình, phong cảnh

địa hình, phong cảnh

Ex: Farmers adapted their cultivation techniques to suit the varying terrain of their land , employing terracing on slopes and irrigation systems in low-lying areas to optimize agricultural productivity .Nông dân đã điều chỉnh kỹ thuật canh tác của mình để phù hợp với **địa hình** đa dạng của đất đai, sử dụng ruộng bậc thang trên sườn dốc và hệ thống tưới tiêu ở vùng trũng để tối ưu hóa năng suất nông nghiệp.
boulder
[Danh từ]

a large rock, usually one that has been shaped by natural forces such as water or ice

tảng đá lớn, đá tảng

tảng đá lớn, đá tảng

Ex: The archaeologists discovered ancient petroglyphs carved into the surface of the boulder, offering insights into the beliefs of past civilizations .Các nhà khảo cổ đã phát hiện ra những hình khắc đá cổ xưa được khắc trên bề mặt **tảng đá**, cung cấp cái nhìn sâu sắc về niềm tin của các nền văn minh trong quá khứ.
shingle
[Danh từ]

a beach or shoreline covered with small, smooth, rounded stones or pebbles, typically found along coasts or riverbanks

sỏi, bãi biển sỏi

sỏi, bãi biển sỏi

Ex: The river 's course shifted over time , creating a shingle bar along its newly formed bank .Dòng sông thay đổi theo thời gian, tạo ra một bãi **sỏi** dọc theo bờ mới hình thành của nó.
cape
[Danh từ]

a large, pointed piece of land that extends into a sea, ocean, or other large body of water

mũi đất, mỏm đất

mũi đất, mỏm đất

Ex: Over time , the elements sculpted the cape into a dynamic landform , showcasing the forces of nature at work .Theo thời gian, các yếu tố đã điêu khắc **mũi đất** thành một dạng địa hình động, thể hiện sức mạnh của thiên nhiên đang hoạt động.
Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek