Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Hương vị và mùi
Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Vị và Mùi, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.
Xem lại
Thẻ ghi nhớ
Chính tả
Đố vui
describing food that does not have a pleasant taste
khó ăn, không ngon
having a stale, moldy, or damp odor, often associated with a lack of freshness and proper ventilation
hôi mốc, ẩm ướt
breaking down and rotting, typically referring to organic material
thối rữa, hủy hoại
describing food or aromas that are divine or heavenly
thiên đường, tuyệt vời
having a strong, pungent smell, often likened to the scent of a skunk
hôi thối, nặng mùi
(of food) having a spoiled or decomposed smell, typically due to the breakdown of fats or oils
hôi thối, thiu
a taste that is not sour, bitter, salty, or sweet, found in some foods such as meat, etc.
vị umami