pattern

Danh Sách Từ Vựng Trình Độ C2 - Arts

Tại đây, bạn sẽ học tất cả các từ cần thiết để nói về Nghệ thuật, được sưu tầm dành riêng cho người học trình độ C2.

review-disable

Xem lại

flashcard-disable

Thẻ ghi nhớ

spelling-disable

Chính tả

quiz-disable

Đố vui

Bắt đầu học
CEFR C2 Vocabulary
pastiche

an artwork that imitates the style of someone or something else on purpose

pastiche, tác phẩm pastiche

pastiche, tác phẩm pastiche

Google Translate
[Danh từ]
oeuvre

the collection of artistic or literary works produced by a particular painter, author, etc.

tác phẩm, tổng thể

tác phẩm, tổng thể

Google Translate
[Danh từ]
parody

a piece of writing, music, etc. that imitates the style of someone else in a humorous way

truyện ngụ ngôn

truyện ngụ ngôn

Google Translate
[Danh từ]
magnum opus

the greatest literary or artistic piece that an author or artist has created

tác phẩm vĩ đại

tác phẩm vĩ đại

Google Translate
[Danh từ]
Afrofuturism

a cultural and artistic movement that explores the intersection of African and African Diaspora culture with technology and the future

Afrofuturism

Afrofuturism

Google Translate
[Danh từ]
canon

generally accepted rules or principles, especially those that are considered as fundamental in a field of art or philosophy

khuôn khổ, công nhận

khuôn khổ, công nhận

Google Translate
[Danh từ]
altarpiece

a work of art that is placed above or behind an altar

tranh thờ, bức tranh phía sau bàn thờ

tranh thờ, bức tranh phía sau bàn thờ

Google Translate
[Danh từ]
bust

a sculpture representing someone's head, shoulders, and chest

bức tượng

bức tượng

Google Translate
[Danh từ]
etching

the art or process of cutting or carving designs or writings on a metal surface using an acid or a laser beam

khắc, chạm khắc

khắc, chạm khắc

Google Translate
[Danh từ]
impasto

a painting technique in which paint is applied so thickly to the canvas or panel that the brush strokes are visible

impasto, kỹ thuật impasto

impasto, kỹ thuật impasto

Google Translate
[Danh từ]
pointillism

an art technique using tiny dots of color to create an image

tiểu điểm

tiểu điểm

Google Translate
[Danh từ]
fresco

a technique of mural painting that is done by putting watercolor on wet plaster on a wall or ceiling

fresco

fresco

Google Translate
[Danh từ]
mannerism

a European style of art in the late 16th century characterized by hyper-idealization and distorted human forms

manhêrisme, phong cách manhêrisme

manhêrisme, phong cách manhêrisme

Google Translate
[Danh từ]
Baroque

an ornate and grand style of art, music, and architecture present in the 17th and early 18th centuries in Europe

Baroque

Baroque

Google Translate
[Danh từ]
neoclassicism

a style of art, literature, music, or architecture that imitates the style practiced in ancient Greece and Rome

chủ nghĩa tân cổ điển

chủ nghĩa tân cổ điển

Google Translate
[Danh từ]
diorama

a small-scale three-dimensional model or display depicting a scene, often enclosed within a glass case for viewing

mô hình, diorama

mô hình, diorama

Google Translate
[Danh từ]
chiaroscuro

a technique used in drawing and painting that involves the use of light and dark tones to create a sense of depth and contrast

chiaroscuro

chiaroscuro

Google Translate
[Danh từ]
Dadaism

an art movement that challenges the concept of art itself, often creating works that reject traditional principles

Dadaisme

Dadaisme

Google Translate
[Danh từ]
Rococo

an elaborate and heavily decorated style of art, architecture, and furniture with asymmetrical patterns that was prevalent in Europe in the 18th century

rococo, phong cách rococo

rococo, phong cách rococo

Google Translate
[Danh từ]
trompe l'oeil

an art technique that deceives the eye by creating realistic optical illusions

trompe l'oeil, ảo ảnh quang học

trompe l'oeil, ảo ảnh quang học

Google Translate
[Danh từ]
abstract expressionism

a modern art movement originated in New York in which an artist expresses subjective feelings in abstract forms rather than external objects or figures

chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng, nghệ thuật biểu hiện trừu tượng

chủ nghĩa biểu hiện trừu tượng, nghệ thuật biểu hiện trừu tượng

Google Translate
[Danh từ]
kinetic art

a modern art form that depends on motion to produce the desired effect

nghệ thuật tĩnh, nghệ thuật chuyển động

nghệ thuật tĩnh, nghệ thuật chuyển động

Google Translate
[Danh từ]
mimesis

the artistic representation or imitation of reality, often with the aim of depicting the natural world or human experiences

mimesis, sự bắt chước

mimesis, sự bắt chước

Google Translate
[Danh từ]
Quattrocento

the artistic period of the 15th century in Italian Renaissance art

quattrocento

quattrocento

Google Translate
[Danh từ]
tableau

a group of models or statues arranged in an artistic way, representing a famous historical or fictitious scene

bảng, cảnh

bảng, cảnh

Google Translate
[Danh từ]
aesthete

a person with highly refined artistic tastes who appreciates and actively seeks out experiences of beauty

người yêu nghệ thuật, người có gu thẩm mỹ

người yêu nghệ thuật, người có gu thẩm mỹ

Google Translate
[Danh từ]
typography

the art and technique of organizing written text in a visually appealing and readable manner

typography

typography

Google Translate
[Danh từ]
connoisseur

an individual who is an expert of art, food, music, etc. and can judge its quality

chuyên gia

chuyên gia

Google Translate
[Danh từ]
horology

the art of making watches and clocks

nghệ thuật đồng hồ

nghệ thuật đồng hồ

Google Translate
[Danh từ]
avant-garde

innovative, experimental, or unconventional in style or approach, especially in the arts

tiên phong, đổi mới

tiên phong, đổi mới

Google Translate
[Tính từ]
LanGeek
Tải ứng dụng LanGeek